Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 mới Grammar: Quantifiers - Unit 7 SGK Tiếng Anh 9 mới Grammar: Conditional type 1 with modals - Unit 7 SGK Tiếng Anh 9 mới Getting Started Unit 7 trang 6 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 1 Unit 7 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 2 Unit 7 trang 11 SGK tiếng Anh 9 mới Communication Unit 7 trang 13 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 1 Unit 7 trang 14 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 2 Unit 7 trang 15 SGK tiếng Anh 9 mới Looking back Unit 7 trang 16 SGK tiếng Anh 9 mới Project Unit 7 trang 17 SGK tiếng Anh 9 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 7
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
(Công thức và thói quen ăn uống)
GETTING STARTED
1.
(n): món khai vị
People often serve salad as a starter.
(Người ta thường xem salad là món khai vị.)
2.
(v): làm khô
Nick's mum boils and drains the prawns.
(Mẹ của Nick nấu sôi và đổ nước luộc tôm đi.)
3.
(v): gọt vỏ
Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients.
(Nick rửa cần tây, lột vỏ tôm, và trộn đều các thành phần.)
4.
(v): cắt, thái
Mi, could you chop the celery and spring onions?
(Mi giúp bác cắt cần tây với hành nhé.)
5.
6.
(n): cần tây
OK, first, combine the prawns and celery in the bowl.
(Được rồi. Giờ hãy trộn tôm với cần tây trong bát.)
7.
(n): mì ống xoắn
Lasagne is a traditional dish made from layers of pasta, meat sauce and tomato sauce.
(Lasagne là một món ăn truyền thống được làm từ các lớp mì ống, sốt thịt và sốt cà chua.)
8.
(phr.v):lột
You need to take off the outer layer of food.
(Bạn cần lột lớp ngoài của thức ăn)
9.
(n): bánh thịt nướng
A steak pie is a traditional meat pie served in Britain.
(Bánh thịt nướng là một chiếc bánh thịt truyền thống ở Anh.)
10.
(n): món cà ri
If you like spicy food, you should try curry.
(Nếu bạn thích thức ăn cay, bạn nên thử cà ri.)
11.
(n): nước thịt
Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven.
(Thịt bít tết bò và nước thịt được gói bởi một vỏ bánh ngọt và nướng trong lò.)
A CLOSER LOOK 1
12.
13.
(v): ướp
Marinate the chicken in white wine for one hour before roasting.
(Ướp thịt gà trong rượu trắng trong một giờ trước khi rang.)
14.
(v): đánh (trứng)
To make this cake successfully, you should whisk the eggs lightly.
(Để làm bánh này thành công, bạn nên đánh trứng một cách nhẹ nhàng.)
15.
16.
(v): rắc
My mum sprinkles cheese over the pasta.
(Mẹ tôi rắc pho mát lên trên mì ống.)
17.
(v): phết
Can you spread the butter on this slice of bread for me?
(Bạn có thể quết bơ lên lát bánh mì này cho tôi được không?)
18.
(v): quay (gà), ráng
We're gonna roast it, bake it, fry it.
(Rang, chiên hay xào gì cũng được.)
19.
(n): bột nhồi
I have to set the batter for the morning.
(Tôi phải nhồi bột để dùng ngày mai.)
20.
21.
(v) :rán ngập mỡ
Deep fry in hot oil for 1-2 minutes.
(Chiên ngập dầu trong 1-2 phút.)
22.
(v): xào
I've finished cutting. Now can we stir fry them?
(Tôi đã cắt xong. Bây giờ chúng ta có thể xào chúng được không?)
23.
(v): hấp
Here they steam it so it gets all pasty.
(Ở đây thì họ hấp nó nên nó nhão nhoét ra.)
24.
25.
A CLOSER LOOK 2
26.
(adj): thô, sống (chưa chế biến)
He must wash the vegetables carefully, if he wants to eat them raw.
(Anh ấy phải rửa rau củ cẩn thận nếu anh ấy muốn ăn sống.)
27.
(n): giấm
Add two tablespoons of vinegar, a teaspoon of salt and a teaspoon of sugar into the bowl.
(Thêm 2 thìa súp giấm, 1 thìa canh muối và 1 thìa canh đường vào tô rồi trộn kỹ.)
COMMUNICATION
28.
(n): hẹ tây
Heat the butter in a deep pan, add shallots and celery and stir fry for a few minutes.
(Đun bơ trong 1 cái nồi sâu, thêm hẹ và cần tây và xào vài phút)
29.
(adj): mềm
Continue to simmer until the vegetables are just tender.
(Tiếp tục đun nhỏ lửa cho đến khi rau vừa chín)
30.
(n/v): sốt, bột nhuyễn
Purée the soup in a mixer until it is smooth.
(Làm nhuyễn súp trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.)
31.
(n): trang trí
For the finishing touch, garnish it with some celery leaves.
(Để hoàn thiện món ăn, trang trí nó với vài lá cần tây.)
32.
(n): nhúm
Add 750ml of water and a pinch of salt and cook.
(Thêm 750ml nước và 1 nhúm muối và nấu)
SKILLS 1
33.
(n): dưa món
There are four components (rice, miso soup, main dish(es), pickles).
(Có 4 món thành phần (cơm, canh miso, các món chính, dưa muối.))
34.
(n): gừng
Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
(Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.)
35.
(n): cải ngựa
They serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish.
(Họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật)
SKILLS 2
36.
(n): ngũ cốc
For breakfast, I usually have a bowl of cereal, a glass of milk, and a banana.
(Vào bữa sáng, tôi thường ăn một bát ngũ cốc, một ly sữa và chuối.)
37.
(adj): ngon
I don't really eat vegetables because they aren't tasty.
(Tôi thực sự không thích ăn rau vì chúng không ngon.)
38.
a packet of biscuits /ə/ /ˈpækɪt/ /ɒv/ /ˈbɪskɪts/
(n): 1 hộp bánh quy
Normally, my mum buys a packet of biscuits and I have some on the school bus.
(Thông thường, mẹ tôi mua một gói bánh quy và tôi mang một ít trên xe buýt.)
39.
(adj): nạc (thịt)
Lean grilled chicken is also a dish I like for dinner.
(Thịt gà nướng cũng là một món ăn mà tôi thích ăn trong bữa tối.)
40.
(n): lát
I prepare my lunch box with two slices of bread, a boiled egg, and salad.
(Tôi chuẩn bị hộp ăn trưa với hai lát bánh mì, trứng luộc và salad.)
LOOKING BACK
41.
(n): cối xay
Purée is to make fruit or vegetables into a thick, smooth sauce, usually in a blender.
(Nghiền là làm cho rau củ, trái cây thành nước sệt, mịn thường là bằng máy xay)
42.
(n): tép (tỏi)
Slice a clove of garlic, then add some honey.
(Cắt 1 tép tỏi, sau đó thêm vào 1 ít mật ong.)
PROJECT
43.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365