Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar: Quantifiers - Unit 7 SGK Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp lý thuyết về những từ chỉ định lượng - unit 7 tiếng Anh 9 mới.

QUANTIFIERS

(TỪ CHỈ ĐỊNH LƯỢNG)

1. Some (một số, một vài)

- Dùng trong câu khẳng định

-  Some + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: Some pens are on the table.

      (Một vài cái bút trên bàn.)

      There are some pens on the table.

      ( Có một vài cái bút trên bàn.)

-  Some + danh từ không đếm được

Ví dụ: There is some ink in the inkpot.

          (Có một số mực trong lọ mực.)

2. Many/ Much (nhiều)

- Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

+ much:  thường không được dùng trong câu khẳng định.

+ many: có thể dùng được trong câu khẳng định nhưng “a lot of” thường được dùng nhiều hơn trong câu đàm thoại.

- many + danh từ số nhiều

Ví dụ: There are many books on the table.

           (Có nhiều sách trên bàn.)

          Are there many teachers in your school?

           (Trong trường của bạn có nhiều giáo viên không?)

- much + danh từ không đếm được

Ví dụ: There isn’t much fresh water on the Earth.

           (Không có nhiều nước ngọt trên Trái Đất.)

          There is much milk in the bottle.

           (Có nhiều sữa trong chai.)

          We didn't spend much money.

          (Chúng tôi không dùng nhiều tiền.)

- Lưu ý: Dùng “too much”“so many” trong các câu khẳng định.

Ví dụ: We spent too much money.

(Chúng ta tiêu quá nhiều tiền.)

3. A little và little

- “a little” và “little” đều dùng cho danh từ không đếm được.

- A little: một chút, không nhiều nhưng đủ dùng

- Little: gần như không có gì

Ví dụ:

a) A: Can you give me some ink?

    B: Yes, I can give you some. I’ve got a little ink in my pen.

    C: No, I’m sorry. I’ve got only little.)

    (A: Bạn cho mình xin ít mực được không?

     B: Ừm, mình có. Mình còn một ít mực trong bút.

     C: Không, mình rất tiếc. Mình chỉ còn một chút thôi.)

b) We must be quick. There is little time.

    (Chúng ta phải nhanh lên. Còn rất ít thời gian.)

c) He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.

    (Anh ấy nói được chút tiếng Anh, vì vậy rất khó để giao tiếp với anh ấy.)

    He spoke a little English, so we was able to communicate with him.

   (Anh ấy nói được một ít tiếng Anh, vì vậy chúng ta có thể giao tiếp với anh ấy.)

4. A few và few (một chút/ một ít)

- “a few” và “few” dùng với danh từ đếm được, số nhiều.

- a few: một vài, một chút, không nhiều nhưng đủ dùng

- few:  ít, rất ít, gần như không có

Ví dụ:

- The hotel isn’t full. There are a few rooms empty.

(Khách sạn này chưa kín phòng. Vẫn còn một vài phòng trống.)

- Where can I sit now? - There are few seats left.

(Mình có thể ngồi đâu? – Còn vài chỗ thôi.)

- He isn't popular. He has few friends.

(Anh ấy không hòa đồng. Anh ấy có ít bạn.)

- She's lucky. She has few problems.

(Cô ấy thật may mắn. Cô ấy ít khi có rắc rối.)

5. Most of, all of, some of, many of

- Most/ some/ all/ many + danh từ số nhiều

Ví dụ: Some people are very unfriendly.

         (Một số người rất không thân thiện.)

- Most of, some of, all of, many of + the/ his/ your/ my/ this/ those... + danh từ số nhiều

Ví dụ: Some of the people at the party were very friendly.

          (Một số người ở bữa tiệc rất thân thiện.)

          Most of my friends live in Hanoi.

          (Hầu hết bạn của mình sống ở Hà Nội.)

- Một số định lượng từ đặc biệt dùng cho đồ ăn không đếm được để biến nó thành một cụm danh từ đếm được.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tai nạn cháy nổ

Khái niệm sự cố môi trường và tác động tiêu cực của nó đến môi trường và con người. Nguyên nhân gây ra sự cố môi trường bao gồm lỗi con người, thiên tai, hỏa hoạn, v.v. Hậu quả của sự cố môi trường là ô nhiễm môi trường, thiệt hại về đời sống và kinh tế. Các biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố môi trường bao gồm quy trình ứng phó và công nghệ xử lý ô nhiễm.

Khái niệm về thải khí, nguồn phát thải khí và tác động của thải khí đến môi trường. Các loại thải khí phổ biến từ công nghiệp, giao thông và sinh hoạt. Quản lý và xử lý thải khí bằng công nghệ xử lý, quy định và chính sách liên quan.

Khái niệm về tai nạn lao động và nguyên nhân gây ra tai nạn, hậu quả và biện pháp phòng ngừa - 150 ký tự

Khái niệm về nhiễm độc khí

Rủi ro và tầm quan trọng: Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng của việc giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động. Phân loại và đánh giá rủi ro, cung cấp các biện pháp giảm thiểu rủi ro.

Khái niệm về quy định và tiêu chuẩn an toàn

Khái niệm về thiết bị an toàn

Khái niệm về An toàn lao động. Giới thiệu về khái niệm An toàn lao động, ý nghĩa và tầm quan trọng trong môi trường công việc.

Ô nhiễm môi trường: Tác động và biện pháp giảm thiểu

Xem thêm...
×