Unit 5: The music of life
5.4 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
5.5 Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.6 Speaking - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.7. Writing – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.3 Reading and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.2 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.1 Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 English Discovery5.4 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.4 Grammar - Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Listen and answer the questions.
1. Where are Max and the others?
(Max và các bạn khác đang ở đâu?)
2. Who thinks Max is fit? Sweet? Nice?
(Ai nghĩ Max rất khỏe mạnh? Tốt bụng?)
3. How many prizes does Max win?
(Max thắng được bao nhiêu giải?)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find examples of superlatives in the dialogue.
(Nghiên cứu khung Ngữ pháp. Tìm các ví dụ so sánh nhất trong bài hội thoại.)
Grammar |
Superlatives (So sánh nhất) |
|
Adjective (Tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh nhất) |
cool (tuyệt vời) |
cooler |
the coolest |
beautiful (xinh đẹp) |
more beautiful |
the most beautiful |
fit (cân đối) |
fitter |
the fittest |
lazy (lười biếng) |
lazier |
the laziest |
original (độc đáo) |
more original |
the most original |
good (tốt) |
better |
the best |
bad (tệ) |
worse |
the worst |
Bài 3
3. In pairs, complete the sentences with the comparative form or superlative forms of the adjectives in the brackets.
(Theo cặp, các em hãy hoàn thành các câu bằng các tính từ có cấu trúc so sánh hơn hay cấu trúc so sánh nhất trong các hộp)
1. Eva is younger than Sol. Max is the youngest. (young)
(Eva trẻ hơn Sol. Max trẻ nhất.)
2. Max is ___ Sol. Eva is ___. (fit)
3. Max is ___ Eva. Sol is ___. (funny)
4. Sol is a ___ dancer ___ Lily. Dad is ___ dancer. (bad)
5. Lily has ___ eyes ___ Jenny. Eva has ___ eyes. (beautiful)
Bài 4
4. In pairs, write superlative sentences for prizes in these categories.
(Theo cặp, viết các câu so sánh nhất cho các giải thưởng theo những loại này.)
1. long hair (tóc dài)
2. short hair (tóc ngắn)
3. fit boy/girl (bạn nam/ bạn nữ cân đối)
4. tall boy/girl (bạn nam/ nữ cao)
5. nice smile (nụ cười đẹp)
6. original ideas (ý tưởng độc đáo)
7. funny stories (câu chuyện buồn cười nhất)
8. cool style (phong cách ngầu)
Bài 5
5. In groups, decide on the prize winners in the categories in Exercise 4.
(Theo nhóm, quyết định người chiến thắng các hạng mục giải thưởng ở Bài 4.)
A: I think the prize for the longest hair in our class go to Hương.
(Tôi nghĩ giải cho người có mái tóc dài nhất trong lớp chúng ta thuộc về Hương.)
B: No, I think Lâm has longer hair than Hương.
(Không, mình nghĩ Lâm có tóc dài hơn Hương.)
C: OK, the prize for the longest hair goes to Lâm.
(Được thôi, giải cho người có mái tóc dài nhất thuộc về Lâm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365