Unit 5: The music of life
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
5.1 Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.2 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.3 Reading and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.4 Grammar - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.5 Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.6 Speaking - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery 5.7. Writing – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
2.
(n): nhạc cụ
What instrument can you see in the photos?
(Bạn có thể nhìn thấy nhạc cụ nào trong ảnh?)
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển
What are types of classical music?
(Các loại nhạc cổ điển là gì?)
10.
(adj): truyền thống
What's your traditional food?
(Món ăn truyền thống của bạn là gì?)
11.
(n): tiêu chuẩn
How long is a standard violin?
(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)
12.
13.
(v): chơi
I can play the flute but not very well.
(Tôi có thể thổi sáo nhưng không giỏi lắm.)
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
(n): hài hước
He's a good sense of humor.
(Anh ấy là một người có khiếu hài hước.)
29.
30.
(n): buổi hòa nhạc
Do you go to see a film or concert?
(Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?)
31.
(n): rạp hát
Which is better: the cinema or the theater?
(Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?)
32.
33.
34.
35.
36.
37.
(n): thói quen
The dance routines are fantastic.
(Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời)
38.
39.
(n): niềm vui
This show really is not much fun.
(Chương trình này thực sự không có nhiều niềm vui.)
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
(n): giải
The prize for the most original dance routine goes to Max.
(Giải cho bài nhảy độc đáo nhất thuộc về Max.)
48.
49.
50.
51.
(n): ban nhạc
It's different for the band in the classical.
(Nó khác với ban nhạc cổ điển.)
52.
(n): khán giả
They are right next to the audience.
(Họ ở ngay bên cạnh khán giả.)
53.
(n): lễ hội
World Music Day is a new festival from France.
(Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.)
54.
(adj): chuyên nghiệp
World Music Day is only for professional musicians.
(Ngày m nhạc Thế giới chỉ dành cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
55.
56.
57.
58.
(n): quà
It is really hard to get a birthday present for dad.
(Thật khó để kiếm được một món quà sinh nhật cho bố.)
59.
60.
61.
awards ceremony /əˈwɔːrd ˈser.ə.mə.ni/
(phr): lễ trao giải
This is the awards ceremony.
(Đây là lễ trao giải.)
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365