Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

5.7. Writing – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.7 Writing – Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look at the pictures and answer the questions.

(Nhìn các bức hình và trả lời những câu hỏi.)

1. What’s the person doing in picture A?

(Người ở bức tranh A đang làm gì?)

2. How are texts different from tweets?

(Những văn bản khác với tin nhắn trên Twitter như thế nào?)


Bài 2

2. CLASS VOTE  Answer the questions.

(Trả lời câu hỏi.)

1. Are you on Twitter?

(Bạn có đang ở trên Twitter?)

2. How often do you write texts or tweets?

(Bạn thường viết tin nhắn hoặc tweet như thế nào?)

3. What’s better, texting or tweeting? Why?

(Cái nào tốt hơn, nhắn tin hay tweet? Tại sao?)


Bài 3

3. In pairs, read the texts and tweets in B and C and answer the questions.

(Theo cặp, các em hãy đọc các tin nhắn và bài tweet ở hình B và C rồi trả lời câu hỏi.)

1. When is the Alpha Boys concert in Brighton?

(Buổi biểu diễn của Alpha Boys ở Brighton diễn ra khi nào?)

2. How much are the tickets?

(Giá vé là bao nhiêu?)

3. Who likes/ doesn’t like Alpha Boys?

(Ai thích / không thích Alpha Boys?)


Bài 4

 4. Study the Writing box. In pairs, write out the texts and tweets in picture B and C with all the words.

(Nghiên cứu các từ và câu trong khung Writing. Theo cặp, viết lại các tin nhắn và tweets trong ảnh B và C và thay các từ viết tắt.)

Writing

Writing texts and tweets

(Viết tin nhắn văn bản và tweet)

To make texts and tweets short, you can:

(Để viết tin nhắn văn bản và tweet ngắn, bạn có thể)

• take away some words, e.g. I, you, there; a/an, the, some; be, do, have

(lược bỏ một số từ, ví dụ như: (, you, there; a/ an, the, some; be, do, have)

• use symbols and short forms, e.g.

(sử dụng các biểu tượng và dạng viết ngắn, ví dụ như)

 - @ = at; 2 = to/too; 4 = for

- b = be; c = see; u = you; r = are; y = why

- bfn = bye for now; lol = laughing out loud; plz = please; 2nite = tonight; 2moro = tomorrow

- use emojis

(sử dụng các biểu tượng cảm xúc)


Bài 5

5. Match emojis 1-5 in the Writing box with meanings a-e.

(Hãy ghép các biểu tượng cảm xúc 1-5 trong khung Writing với nghĩa thích hợp a-e.)

a  ☐ I am sad.                                        d  ☐ I love it/you!

b  ☐ Kisses!                                          e  ☐ I’m happy.

c  ☐ I’m shocked.


Bài 6

 6. Make the sentences shorter. Use the Writing box to help you.

(Làm cho các câu dưới đây ngắn hơn. Dùng những từ viết tắt trong khung Writing.)

1. Do you want to come here later?

(Bạn có muốn đến đây sau không?)

=> Want 2 come here l8r?

2. I’ve got the tickets for the concert.

(Tôi có vé cho buổi hòa nhạc.)

3. Wait for me at the bus stop, please.

(Chờ tôi ở bến xe buýt, làm ơn.)

4. Are you OK to see us tomorrow?

(Bạn có tiện để gặp chúng tôi vào ngày mai không?)

5. Great! Thanks. Bye for now.

(Tuyệt vời! Cảm ơn. Tạm biệt.)

6. See you tonight!

(Hẹn gặp lại bạn vào tối nay!)

7. Why are you late?!

(Tại sao bạn đến muộn?!)


Bài 7

7. In groups, write texts or tweets to other groups about the idea below. 

(Trong các nhóm, hãy viết văn bản hoặc tweet cho các nhóm khác về ý tưởng bên dưới.)

Reply to the messages you receive.

(Trả lời lại những tin nhắn mà em nhận được.)

- school and homework

(trường học và bài tập về nhà)

- plans with friends (TV, sport, shopping, music, cinema)

(các kế hoạch với bạn bè (TV, thể thao, mua sắm, âm nhạc, rạp chiếu phim))

Maths homework difficult! Want 2 study 2gether 2nite? :(

(Bài tập Toán khó quá! muốn tối nya học cùng nhau không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×