Unit 6: Entertainment
6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on
6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6e.Grammar – Unit 6.Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6f. Skills – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6. CLIL – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6b. Grammar – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! 6a. Reading – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on Unit opener - Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Right on Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Types of TV programmes/films – 6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – SGK tiếng Anh 6 – Right on
Bài 1
Types of TV programmes/ films
(Các loại chương trình truyền hình/ phim)
1. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại.)
1. game show (chương trình trò chơi)
2. science fiction (khoa học viễn tưởng)
3. soap opera (nhà hát sò opera)
4. thriller (phim kinh dị)
5. cookery show (chương trình nấu ăn)
6 documentary (phim tài liệu)
7. action/adventure (hành động/phiêu lưu)
8. fantasy (tưởng tượng)
9. animation/cartoon (hoạt hình/ phim hoạt hình)
Bài 2
Expressing an opinion (Trình bày ý kiến)
2. Use the adjectives to discuss TV programmes and films as in the example.
(Sử dụng các tính từ để thảo luận về các chương trình TV và phim như trong ví dụ.)
:) | good great interesting educational fantastic amusing funny |
:| | OK not bad |
:( | silly childish awful boring terrible |
A: What do you think of documentaries?
(Bạn nghĩ gì về phim tài liệu?)
B: I find them boring. I prefer science-fiction films. What do you like watching?
(Tôi thấy chúng thật nhàm chán. Tôi thích phim khoa học viễn tưởng hơn. Bạn thích xem gì?)
A: I love thrillers. They're fantastic.
(Tôi thích phim kinh dị. Chúng thật tuyệt vời.)
Bài 3
3. What do you think the future of entertainment will be? Discuss in pairs.
(Bạn nghĩ tương lai của ngành giải trí sẽ như thế nào? Thảo luận theo cặp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365