Unit 6: Entertainment
Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on
Review (Units 1-6) – Tiếng Anh 6 – Right on! 6. CLIL – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6f. Skills – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6e.Grammar – Unit 6.Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on 6b. Grammar – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! 6a. Reading – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on Unit opener - Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on! Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Right on Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Project Time 6 – Right on! 6 – Unit 6. Entertainment – SGK tiếng Anh 6 – Right on
Bài 1
Project Time 6
1. What should smart travellers do? Put the ideas in the list under the correct headings. Write in your notebook.
(Du khách thông minh nên làm gì? Đặt các ý tưởng trong danh sách dưới các tiêu đề chính xác. Viết vào vở của bạn.)
• waste-water
• ask before taking photos
• know how to read a map
• learn about the local culture
• take pebbles and shells from beach
• treat animals badly (ride elephants, walk lions)
• know how to swim
• drop litter
Bài 2
2. In your notebook, use the ideas from Exercises 1 and your own ideas to create a leaflet for smart travellers.
(Trong sổ tay của bạn, hãy sử dụng các ý tưởng từ Bài tập 1 và ý tưởng của riêng bạn để tạo ra một tờ rơi dành cho những người du lịch thông minh.)
Bài 3
Presentation Skills
3. How can one be a smart traveller? Give the class a presentation.
(Làm thế nào một người có thể là một khách du lịch thông minh? Cho cả lớp thuyết trình.)
Bài 4
VALUES
Respect for others (Tôn trọng người khác)
4. Read the quotations and match them to their meanings. Which quotation...
(Đọc các câu danh ngôn và nối chúng với ý nghĩa của chúng. Danh ngôn nào.)
1. tells us that looking after the world is good for us as well?
(cho chúng ta biết rằng chăm sóc thế giới cũng tốt cho chúng ta?)
2. means that we don't understand how important something is until we don't have it anymore?
(nghĩa là chúng ta không hiểu một thứ quan trọng như thế nào cho đến khi chúng ta không còn nó nữa?)
3. says that all of us should look after our world?
(nói rằng tất cả chúng ta nên chăm sóc thế giới của chúng ta?)
A. The greatest threat to our planet is the belief that someone else will save it." Robert Swan (British explorer)
("Mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta là niềm tin rằng ai đó sẽ cứu nó." Robert Swan - nhà khám phá người Anh)
B. "Teaching a child not to step on a caterpillar is as valuable to the child as it is to the caterpillar." Bradley Miller (American author)
("Dạy một đứa trẻ không giẫm phải sâu bướm cũng có giá trị đối với đứa trẻ cũng như đối với sâu róm." Bradley Miller - tác giả người Mỹ))
C. "When the well is dry, we will know the worth of water." Benjamin Franklin (American politician, inventor and writer)
("Khi giếng khô, chúng ta sẽ biết giá trị của nước" Benjamin Franklin - nhà chính trị, nhà phát minh và nhà văn người Mỹ)
Bài 5
5. Find another quotation about respecting our world, the people and the animals in it. Use the key words environment quotations.
(Tìm một câu trích dẫn khác nói về việc tôn trọng thế giới của chúng ta, con người và những con vật trong đó. Sử dụng các trích dẫn từ chính về môi trường.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365