Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

6b. Grammar – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 6b. Grammar – Unit 6. Entertainment – SGK tiếng Anh 6 – Right on

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

will - be going to - Present Continuous

1. Complete the gaps. Use will or won't and the verbs in the list.

(Hoàn thành các khoảng trống. Sử dụng will  hoặc would và các động từ trong danh sách.)

•  rise                    • join                     • be                      • go                       •  rain

1. A: Look outside - it's raining heavily. We can't go to the park.

    B: That's OK. We ____________to Paul's house to play computer games, then.

2. A: It's so cold at the moment!

    B: You're right, but I believe that the temperatures_____________ later in the week.

3. A: I hope that the weather____________ on holiday.

    B: Don't worry! I'm sure it ___________nice while we're

4. A: Ted ______________us at the cinema. He has to work late.

    B: Oh no!


Bài 2

2. Ask and answer using the prompts and will or won't.

(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng gợi ý và will hoặc won't.)

1. newspapers/exist/in the future?

A: Will newspapers exist in the future? (Trong tương lai báo giấy còn tồn tại không?)

B: No, they won't. (Không, chúng sẽ không.)

2. everyone/speak/same language/in 100 years?

3. people/travel in flying cars/in classrooms/in the future?

4. robots/do our housework/in the future?

5. people/go on holidays/to other planets/in 50 years?

6. students/learn in virtual. the future?


Bài 3

3. What are your predictions about life in the future? Think about housing, transport, food and lifestyle. Write sentences. Tell the class.

(Dự đoán của bạn về cuộc sống trong tương lai là gì? Suy nghĩ về nhà ở, phương tiện đi lại, thức ăn và lối sống. Viết câu. Nói với cả lớp.)


Bài 4

4. Complete the sentences. Use the appropriate form of be going to and the verbs in the list.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng hình thức thích hợp của be going to và các động từ trong danh sách.)

• visit                    • chat                    •  play                   • watch                •  attend

This weekend...................

1. John isn't going to play football. (X)

(John sẽ không chơi đá bóng.)

2. Steve_________________ a film at the cinema. ( ✓)

3. Paula ___________her cousins. (X)

4. Jim and Andy____________ to each other online. ( ✓)

5. Kim and her mum ______________a theatre performance. (X)


Bài 5

5. Ask and answer using the prompts and be going to.

(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý và be going to.)

1. you/travel abroad this summer?

2. you/work on TV when you grow up?

3. where/you and your family/spend the weekend?

4. your parents/attend a performance next Saturday?


Bài 6

6. Put the verbs in brackets in the Future Simple (will) or the be going to form.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở hình thức thì Tương lai đơn (will) hoặc be going to.)

1. A: Have you got this week's Teen Sports magazine?

    B: I'm not sure. I ____________________(have) a look.

2. A: The drama club___________ (hold) a performance this Sunday.

    B: Really? I________________(come)!

3. A: There's a documentary about celebrities on TV tonight.

   B: I know. I________________ (not/watch) it, though.

4. A: Do you think _____________(Peter/come) to the party?

   B: No. He _____________(spend) the weekend with his uncle.


Bài 7

7. Look at the notes. Correct the sentences. Write in your notebook.

(Nhìn chú thích. Sửa lại các câu. Viết vào vở của bạn.)

Saturday (thứ Bảy)

Ann play video games with Sam (chơi trò chơi điện tử với Sam)

Tom go shopping with Mark (đi mua sắm với Mark)

Sunday (Chủ nhật)

Ann watch a baseball match (xem trận đấu bóng chày)

Tom attend a performance (tham gia buổi biểu diễn)

1. Ann is watching a basketball match with Sam on Saturday.

(Ann định xem một trận đấu bóng rổ với Sam vào thứ Bảy.)

Ann isn't watching a basketball match with Sam on Saturday.

(Ann sẽ không xem một trận đấu bóng rổ với Sam vào thứ Bảy.)

She's playing video games with Sam.

(Cô ấy định chơi trò chơi điện tử với Sam.)

2. Tom is playing video games on Sunday.

(Tom định chơi trò chơi điện tử vào Chủ nhật.)

3. Tom and Mark are attending a performance on Saturday.

(Tom và Mark định tham gia một buổi biểu diễn vào thứ Bảy.)

4. Ann and Sam are going shopping on Saturday.

(Ann và Sam sẽ đi mua sắm vào thứ Bảy.)

5. Ann is attending a performance on Sunday.

(Ann định tham gia một buổi biểu diễn vào Chủ nhật.)


Bài 8

8. Tell your partner about what you are/aren't doing this evening and what you are/aren't going to do this weekend.

(Nói với bạn của bạn về những gì bạn định / không định làm vào tối nay và những gì bạn sẽ / không làm vào cuối tuần này.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bền vững và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Khái niệm về Technology Advancement

Khái niệm về Customer Centric: Định nghĩa và vai trò trong kinh doanh

Sản xuất: Khái niệm, phương pháp và quy trình sản xuất trong kinh tế và xã hội. Tìm hiểu về sản xuất trong thủ công, công nghiệp và chuỗi cung ứng. Đánh giá về kinh tế sản xuất và các chiến lược để tối ưu hóa lợi nhuận.

Khái niệm về Retail và các chiến lược trong kinh doanh bán lẻ: giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, quảng cáo và địa điểm kinh doanh. Các dạng Retail phổ biến như bán lẻ trực tuyến, truyền thống và độc lập, và quy trình bán hàng Retail bao gồm tìm kiếm khách hàng, quảng cáo, bán hàng, thanh toán và chăm sóc khách hàng. Retail đóng vai trò quan trọng trong cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường doanh số bán hàng.

Thách thức của đổi mới trong doanh nghiệp và tổ chức

Khái niệm về Competitive Industry

Khái niệm về Woven clo, định nghĩa và cách thức sản xuất.

Khái niệm two sets of yarns và các phương pháp kết hợp two sets of yarns cho sản xuất vải đa dạng, đa dạng và đa dạng.

Warp trong lập trình song song trên GPU: định nghĩa, cấu trúc, tính chất và ứng dụng. Tận dụng khả năng song song để tăng hiệu năng, tối ưu hóa việc truy cập bộ nhớ và sử dụng kỹ thuật lập trình song song để cải thiện hiệu suất tính toán trên GPU.

Xem thêm...
×