Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cừu Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 2 Looking back

Listen and underline the words with the consonant blends /kl/, /pl/, /gr/ or /pr/. Then practise reading the sentences. Complete the sentences. Use the words and phrases in the box. Choose the best answers.

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation

Listen and underline the words with the consonant blends /kl/, /pl/, /gr/ or /pr/. Then practise reading the sentences.

(Nghe và gạch chân những từ có phụ âm kép /kl/, /pl/, /gr/ hoặc /pr/. Sau đó luyện đọc các câu.)


1. The professor is proud of the results of our project.

(Giáo sư tự hào về kết quả của dự án của chúng tôi.)

2. Grass is growing on the ground.

(Cỏ đang mọc trên mặt đất.)

3. Those toy planes are made of plastic.

(Những chiếc máy bay đồ chơi đó được làm bằng nhựa.)

4. Click the button to become a member of the club.

(Bấm vào nút để trở thành thành viên của câu lạc bộ.)


Vocabulary

Complete the sentences. Use the words and phrases in the box.

(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

appliances               green lifestyle                        carbon footprint                  eco-friendly

1. More people adopt a ______________.

2. You should cut down on electricity usage to reduce your ___________.

3. Many modern houses today are built from ___________ materials.

4. Modern household ___________ make housework much easier.


Grammar

Choose the best answers.

(Chọn câu trả lời đúng nhất.)

1. Wind energy is used / use to produce electricity.

2. More trees are planted / plant around the school.

3. I’m sure you are going to pass / will pass your driving test. Don’t worry.

4. – Mai has won the first prize in the speaking contest.

- Really? I will / am going to phone her to give her my congratulations.

5. My parents have made their holiday plans. They will / are going to travel to the south of the country.

6. Do you hear the thunder? It is going to rain / will rain heavily.


Từ vựng

1.

professor /prəˈfesə(r)/

(n): giáo sư

The professor is proud of the results of our project.

(Giáo sư tự hào về kết quả của dự án của chúng tôi.)

2.

modern household /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/

(n.phr): hộ gia đình hiện đại

Modern households make housework much easier.

(Hộ gia đình hiện đại giúp công việc nội trợ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.)

3.

thunder /ˈθʌndə(r)/

(n): tiếng sấm

Do you hear the thunder?

(Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?)

4.

prize /praɪz/

(n): giải

Mal has won the first prize in the speaking contest.

(Mal đã đạt giải nhất cuộc thi nói.)

5.

driving test /ˈdraɪvɪŋ test/

(n.phr): kiểm tra lái xe

I'm sure you will pass your driving test.

(Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

6.

congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/

(n): chúc mừng

Really? I will phone her to give her my congratulations.

(Có thật không? Tôi sẽ gọi cho cô ấy để chúc mừng cô ấy.)

7.

be made of /biː meɪd ɒv/

(v.phr): được làm bằng

Those toy planes are made of plastic.

(Những chiếc máy bay đồ chơi đó được làm bằng nhựa.)

8.

wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/

(n.phr): năng lượng gió

Wind energy is used to produce electricity.

(Năng lượng gió được sử dụng để sản xuất điện.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đèn LED

Khái niệm về đèn LED trang trí

Ứng dụng của đèn LED trong đời sống và công nghiệp

Đoạn mạch song song - Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng

Khái niệm về lượng năng lượng bị lãng phí

Khái niệm về tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng

Khái niệm về thuật toán thông minh

Khái niệm về độ ổn định trong hệ thống kỹ thuật và vai trò quan trọng của nó. Thảo luận về yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định và phương pháp để tăng cường độ ổn định. Các nguyên nhân làm giảm độ ổn định bao gồm sự cố kỹ thuật, môi trường và yếu tố con người. Các phương pháp để tăng độ ổn định bao gồm cải tiến thiết kế, sử dụng vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật kiểm tra và bảo trì. Ứng dụng của việc tăng độ ổn định trong hệ thống kỹ thuật bao gồm tăng tính an toàn, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất.

Khái niệm giảm độ nhiễu trong xử lý ảnh và âm thanh. Phương pháp giảm độ nhiễu trong ảnh gồm bộ lọc thông thấp, bộ lọc thông cao và bộ lọc trung vị. Phương pháp giảm độ nhiễu trong âm thanh cũng gồm bộ lọc thông thấp, bộ lọc thông cao và bộ lọc trung vị. Các công cụ giảm độ nhiễu phổ biến bao gồm Photoshop, Audacity và các công cụ miễn phí khác.

Khái niệm về ổn định điện áp

Xem thêm...
×