Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 Getting Started

1. Listen and read. 2. What is Mark's family doing? 3. Find the words and phrases about food and drink in the conversation and write them in the correct columns. 4. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False). 5. Work in pairs. Think about your favorite food and drink. Then ask your partner about his or her favourite food and drink.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

At a Vietnamese restaurant

(Tại một nhà hàng Việt Nam)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Waiter: Good evening. What can I get you today?

Mark's mum: We'd like rice with some pork cooked in fish sauce. Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?

Mark: And I'd like some fried tofu and spring rolls too.

Waiter: OK. Would you like any canh chua? It's a kind of Vietnamese soup. We often have it with rice.

Mark's dad: Let me see ... I think we'll try some canh chua.

Waiter: With shrimp or fish?

Mark's dad: With shrimp, please.

Waiter: Would you like anything to drink? We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water, ...

Mark's mum: Mineral water for me, green tea for my husband, and juice for my children. 

Waiter: What kind of juice would you like?

Mark's sister: Do you have winter melon juice?

Waiter: Let me see. Er, yes. How many cans would you like?

Mark's sister: One ... No, wait, two please. By the way, how much is a can of winter melon juice?

Mark: The menu says it's 10,000 dong.

Waiter: That's right. I'll be right back with your order.


Bài 2

2. What is Mark's family doing? 

(Gia đình Mark đang làm gì?)

A. Ordering food for dinner. (Gọi món ăn cho bữa tối.)

B. Preparing for their dinner. (Chuẩn bị cho bữa tối của họ.)

C. Talking about their favourite food. (Nói về món ăn yêu thích của họ.)


Bài 3

3. Find the words and phrases about food and drink in the conversation and write them in the correct columns. 

(Tìm từ và cụm từ về đồ ăn và đồ uống trong đoạn hội thoại và điền chúng vào cột phù hợp.)

Food

Drink

 



 


Bài 4

4. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).

 (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 

T

F

1. Mark’s family is at a Vietnamese restaurant.

 

 

2. Mark wants fried tofu and beef for dinner.

 

 

3. They don’t order canh chua.

 

 

4. Mark’s mum wants mineral water.

 

 

5. His mum doesn’t allow her children to drink juice during dinner.

 

 


Bài 5

5. Work in pairs. Think about your favorite food and drink. Then ask your partner about his or her favourite food and drink.

(Làm việc theo cặp. Nghĩ về đồ ăn và thức uống yêu thích của bạn. Sau đó, hãy hỏi đối tác của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của anh ấy hoặc cô ấy.)

Example:

A: What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It's pho bo - beef noodle soup. (Là phở bò.)

A: When do you usually have it? (Bạn thường ăn nó khi nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng.)


Từ vựng

1.

fish sauce /fɪʃ/ /sɔːs/

(n.phr): nước mắm

We'd like rice with some pork cooked in fish sauce.

(Chúng tôi gọi cơm với một ít thịt kho nước mắm.)

2.

roast chicken /rəʊst ˈʧɪkɪn/

(n): gà quay

Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?

(Liệu chúng tôi có thể gọi món gà quay và rau chiên được không?.)

3.

fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/

(n): tàu hủ chiên

And I'd like some fried tofu and spring rolls too.

(Và tôi cũng gọi một ít đậu hũ chiên và chả giò)

4.

shrimp /ʃrɪmp/

(n): tôm

I like eating shrimp.

(Tôi thích ăn tôm.)

5.

mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

(n): nước khoáng

We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water

(Chúng tôi có nhiều thức uống: nước ép, nước chanh, trà xanh, nước khoáng.)

6.

winter melon juice /ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/

(n.phr): nước ép bí đao

Do you have winter melon juice?

((Bạn có nước ép bí đao không?))

7.

can /ˈkæn/

(n): lon

How many cans would you like?

(Bạn cần mấy lon?)

8.

order /ˈɔːdə(r)/

(v): gọi món

We would like to order fried tofu and an orange juice.

(Chúng tôi muốn gọi món đậu hũ chiên và nước ép .)

9.

Prepare for /prɪˈpeə fɔː/

(phr.v): chuẩn bị cho

She is preparing for her dinner.

(Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.)

10.

allow someone to do something /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cho phép ai đó làm gì

His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.

(Mẹ anh ấy không cho phép con cô ấy uống nước ép trong bữa tối .)

11.

beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/

(n.phr): phở bò

It's pho bo - beef noodle soup.

(Nó là món phở bò.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm vòng dây và các thành phần cấu tạo của nó. Các loại vòng dây phổ biến như vòng dây điện, vòng dây đèn và vòng dây quấn máy. Công dụng của vòng dây trong đời sống và công nghiệp. Quá trình chế tạo vòng dây từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.

Khái niệm về bộ phận cách điện

Giới thiệu về bu lông và ốc vít - Định nghĩa, vai trò, ứng dụng và cấu tạo của chúng. Loại bu lông và ốc vít phổ biến và hướng dẫn sử dụng kỹ thuật để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Khái niệm về kiểm tra thiết kế

Khái niệm về kiểm tra hiệu suất

Khái niệm về an toàn nhân viên và phân loại rủi ro trong công việc | Biện pháp bảo vệ sức khỏe và an toàn | Quy định về an toàn lao động và quản lý rủi ro | Xử lý và báo cáo sự cố

Khái niệm về an toàn thiết bị

Khái niệm vận tải: Vai trò của vận tải trong kinh tế và xã hội, các loại vận tải hàng hóa và vận tải người.

Khái niệm về phương tiện di chuyển, định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống. Phương tiện di chuyển là công cụ hoặc phương pháp giúp di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp tiếp cận các địa điểm xa xôi và thực hiện các hoạt động khác nhau. Việc di chuyển là không thể thiếu trong cuộc sống và phương tiện di chuyển giúp đáp ứng nhu cầu này. Chúng giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mở ra cơ hội khám phá và trải nghiệm thế giới xung quanh. Có nhiều loại phương tiện di chuyển như xe cộ, phương tiện công cộng, phương tiện cá nhân và cả phương tiện không gian như tàu vũ trụ.

Khái niệm về ổn định hệ thống điện

Xem thêm...
×