Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Food and Drink Tiếng Anh 7 Global Success

GETTING STARTED

1.

fish sauce /fɪʃ/ /sɔːs/

(n.phr): nước mắm

We'd like rice with some pork cooked in fish sauce.

(Chúng tôi gọi cơm với một ít thịt kho nước mắm.)

2.

roast chicken /rəʊst ˈʧɪkɪn/

(n): gà quay

Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables?

(Liệu chúng tôi có thể gọi món gà quay và rau chiên được không?.)

3.

fried tofu /fraɪd ˈtəʊfuː/

(n): tàu hủ chiên

And I'd like some fried tofu and spring rolls too.

(Và tôi cũng gọi một ít đậu hũ chiên và chả giò)

4.

shrimp /ʃrɪmp/

(n): tôm

I like eating shrimp.

(Tôi thích ăn tôm.)

5.

mineral water /ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/

(n): nước khoáng

We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water

(Chúng tôi có nhiều thức uống: nước ép, nước chanh, trà xanh, nước khoáng.)

6.

winter melon juice /ˈwɪntə ˈmɛlən ʤuːs/

(n.phr): nước ép bí đao

Do you have winter melon juice?

((Bạn có nước ép bí đao không?))

7.

can /ˈkæn/

(n): lon

How many cans would you like?

(Bạn cần mấy lon?)

8.

order /ˈɔːdə(r)/

(v): gọi món

We would like to order fried tofu and an orange juice.

(Chúng tôi muốn gọi món đậu hũ chiên và nước ép .)

9.

Prepare for /prɪˈpeə fɔː/

(phr.v): chuẩn bị cho

She is preparing for her dinner.

(Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.)

10.

allow someone to do something /laʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cho phép ai đó làm gì

His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.

(Mẹ anh ấy không cho phép con cô ấy uống nước ép trong bữa tối .)

11.

beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/

(n.phr): phở bò

It's pho bo - beef noodle soup.

(Nó là món phở bò.)

A CLOSER LOOK 1

12.

kilo /ˈkiːləʊ/

(n): kg

I need a kilo (kg) of beef .

(Tôi cần một ký thịt bò. )

13.

teaspoon /ˈtiːspuːn/

(n): muỗng

I need a teaspoon (tsp) of salt.

(Tôi cần một muỗng muối.)

14.

gram /ɡræm/

(n): gam (đơn vị)

I need 200 grams (g) of flour .

(Tôi cần 200 g bột.)

15.

litre /ˈliːtə(r)/

(n): lít

I drink a half litre (l) of water after exercising.

(Tôi uống nửa lít nước sau khi tập thể dục.)

16.

millilitre /ˈmɪliliːtə(r)/

(n): ml

I use 400 millilitres (ml) of milk to make cake.

(Tôi dùng 400 ml sữa để làm bánh.)

17.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n): thành phần

Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.

(Bơ là thành phần chính trong món ăn của người Mê-xi-cô.)

18.

apple pie /ˌæpl ˈpaɪ/

(n): bánh táo

Linh is making her apple pie.

(Linh đang làm bánh táo.)

19.

quantity /ˈkwɒntəti/

(n): số lượng

Lamb is consumed in large quantities in rural areas .

(Thịt cừu được dùng nhiều nhất ở vùng quê.)

20.

spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

(n): chả giò

I like eating spring rolls on my birthday.

(Tôi thích ăn chả giò vào ngày sinh nhật của mình.)

21.

omelette /ˈɒmlət/

(n): trứng rán

She makes omelette for her breakfast.

(Cô ấy làm trứng rán cho bữa sáng)

22.

butter /ˈbʌtə(r)/

(n): bơ

I also need butter for my cake.

(Tôi cũng cần bơ cho chiếc bánh ngọt của mình nữa.)

23.

onion /ˈʌnjən/

(n): hành tây

Onions are not delicious..

(Hành tây thì không ngon lắm .)

24.

pancake /ˈpænkeɪk/

(n): bánh rán

Pancake is my favorite dish.

(Bánh rán là món ăn ưa thích của tôi.)

25.

pepper /ˈpepə(r)/

(n): tiêu

Give me some pepper.

(Đưa tôi một ít tiêu nào.)

26.

fork /fɔːk/

(n): nĩa

Put the forks here.

(Đặt những chiếc nĩa ở đây.)

27.

hot dogs /hɒt/ /dɒgz/

(n.phr): bánh mì kẹp

I hate hot dogs.

(Tôi ghét bánh mì kẹp.)

28.

pot /pɒt/

(n): nồi

It's a very big pot.

(Nó là một cái nồi to.)

A CLOSER LOOK 2

29.

recipe /ˈresəpi/

(n): công thức

I need some apples for this recipe.

(Tôi cần một ít táo cho công thức này.)

30.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/

(n): nước cam

There is some orange juice in the glass.

(Có một ít nước cam trong cái ly.)

31.

carton /ˈkɑːtən/

(n): các-tông

There are a lot of eggs in the carton.

(Có nhiều trứng trong hộp các tông)

32.

biscuit /ˈbɪskɪt/

(n): bánh ngọt

There aren’t any biscuits on the plate.

(Không có một tí bánh ngọt nào trên dĩa.)

33.

cheese /tʃiːz/

(n): phô mai

I'd like a pizza with some cheese.

(Tôi cần bánh pizza với phô mai.)

COMMUNICATION

34.

try /traɪ/

(v): thử

What food do you want to try?

(Bạn muốn dùng thử món gì?)

35.

interview /ˈɪntəvjuː/

(v): phỏng vấn

I interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.

(Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.)

36.

snack /snæk/

(n): ăn vặt

Children love snack.

(Trẻ em thích ăn vặt.)

37.

broth /brɒθ/

(n): nước lèo

The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.

(Nước lèo phở được nấu bằng xương bò hoặc gà hầm lâu trong một cái nồi to.)

38.

stew /stjuː/

(v,n): hầm ,canh

I'm making a stew for lunch.

(Tôi đang nấu canh cho bữa trưa)

39.

boneless /ˈbəʊnləs/

(adj): không xương

The meat served with pho is boneless and cut into thin slices.

(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)

40.

taste /teɪst/

(n): vị

Pho has a very special taste

(Phở có vị đặc biệt.)

41.

in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/

(phr): vội

He needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.

(Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.)

42.

slices / ˈslaɪsɪz/

(n): lát

Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.

(Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.)

43.

served with /sɜːvd wɪð/

(v.phr): ăn kèm với

The meat served with pho is boneless and cut into thin slices

(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)

44.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

It's really delicious!

(Nó thật sự rất ngon!)

45.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/

(n): xôi

There is a variety of sticky rice.

(Có đa dạng loại xôi)

SKILLS 1

46.

be made mainly with /biː meɪd ˈmeɪnli wɪð/

(v.phr): được nấu chủ yếu bằng

Pho is made mainly with rice noodles and beef or chicken.

(Phở chủ yếu được nấu bằng bánh phở và thịt bò hoặc gà.)

47.

is made by /ɪz meɪd baɪ/

(v.phr): được nấu bằng cách

The broth for pho is made by slowly cooking beef or chicken bones.

(Nước lèo phở được nấu bằng cách nấu từ từ xương bò hoặc gà.)

SKILLS 2

48.

eel soup /iːl suːp/

(n): súp lươn

She made an eel soup for him.

(Cô ấy làm súp lươn cho anh ấy)

49.

toast /təʊst/

(n): bánh mì nướng

I eat two slices of toast with eggs for my breakfast.

(Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.)

50.

green tea / ,ɡri:n 'ti: /

(n): trà xanh

After dinner, they often have some fruit and green tea.

(Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.)

51.

seafood /ˈsiːfuːd/

(n): hải sản

People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.

(Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)

LOOKING BACK

52.

dish /dɪʃ/

(n): món ăn

Pancake is my favorite dish.

(Bánh rán là món ưa thích của tôi.)

53.

tomato /təˈmɑːtəʊ/

(n): cà chua

Tomatoes are delicious.

(Cà chua thì ngon.)

54.

fridge /frɪdʒ/

(n): tủ lạnh

There are six bottles of juice in the fridge.

(Có 6 chai nước ép trong tủ lạnh.)

55.

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n): nước chanh

She puts a lot of sugar in her lemonade.

(Cô ấy để nhiều đường vào ly nước chanh.)

PROJECT

56.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n): triễn lãm

Organise an exhibition of all the posters in your class.

(Tổ chức một cuộc triễn lãm tất cả các áp phích trong lớp bạn.)

57.

eating habits /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/

(n.phr): thói quen ăn uống

Write a paragraph describing eating habits.

(Viết một đoạn văn mô tả thói quen ăn uống.)

58.

traditional food /trəˈdɪʃənl fuːd/

(n.phr): món ăn truyền thống

Read about a typical traditional food.

(Tìm hiểu về các món ăn truyền thống tiêu biểu.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×