Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 5 Communication

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers. 2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu. 3. Listen to the conversation and answer the following questions. 4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Asking and answering about prices (Hỏi và trả lời về giá cả)

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)


Mark: How much is a bottle of mineral water? 

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

Mi: It's 5,000 dong. 

(Nó là 5.000 đồng.)

Mark: And how much are two kilos of apples? 

(Và bao nhiêu tiền 2 kg táo?)

Mi: They're 50,000 dong. 

(Chúng 50.000 đồng.)


Bài 2

2. Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá cả đồ ăn thức uống trong thực đơn.)

LY’S RESTAURANT (NHÀ HÀNG LY)

Breakfast menu (Thực đơn bữa sáng)

Food (Thức ăn)

 

bowl of beef noodle soup (bát phở bò)

30,000 dong

bowl of eel soup (bát canh lươn)

35,000 dong

toast (bánh mì nướng)

20,000 dong

Drink (Đồ uống)

 

glass of milk (ly sữa/ cốc sữa)

9,000 dong

bottle of mineral water (chai nước khoáng)

8,000 dong

cup of green tea (tách trà xanh)

5,000 dong

Example:

A: How much is a glass of milk? (Một cốc sữa giá bao nhiêu?)

B: It's 9,000 dong. (9,000 đồng.)


Bài 3

Your favourite food and drink

(Thức ăn và đồ uống yêu thích của bạn)

3. Listen to the conversation and answer the following questions.

(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)


1. What's Nam's favourite food? (Thức ăn yêu thích của Nam là gì?)

2. What's his favourite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

3. What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài nào mà anh ấy thích?)

4. What food does he want to try? (Món ăn nào anh ấy muốn thử?)

5. What food can he cook? (Anh ấy có thể nấu món ăn gì?)


Bài 4

4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

(Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.)

Questions

Student 1

Student 2

1. What’s your favourite food?

 

 

2. What’s your favourite drink?

 

 

3. What food and or drink do you want to try?

 

 

4. What foreign food and drink do you like?

 

 

5. What can you cook?

 

 

Now report your results to the class. 

(Bây giờ hãy trình bày kết quả cho lớp.)

Example: I interviewed A and B about their favourite food and drink. A's favourite food is  …

(Ví dụ: Tôi đã phỏng vấn A và B về thức ăn và đồ uống yêu thích của họ. Thức ăn yêu thích của A là ...)


Từ vựng

1.

try /traɪ/

(v): thử

What food do you want to try?

(Bạn muốn dùng thử món gì?)

2.

interview /ˈɪntəvjuː/

(v): phỏng vấn

I interviewed Anna and Brian about their favourite food and drink.

(Tôi đã phỏng vấn Anna và Brian về món ăn và thức uống ưa thích của họ.)

3.

snack /snæk/

(n): ăn vặt

Children love snack.

(Trẻ em thích ăn vặt.)

4.

broth /brɒθ/

(n): nước lèo

The broth for pho is made by stewing beef or chicken bones for a long time in a big pot.

(Nước lèo phở được nấu bằng thịt bò hoặc thịt trâu hầm lâu trong một cái nồi to.)

5.

stew /stjuː/

(v,n): hầm ,canh

I'm making a stew for lunch.

(Tôi đang nấu canh cho bữa trưa)

6.

boneless /ˈbəʊnləs/

(adj): không xương

The meat served with pho is boneless and cut into thin slices.

(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)

7.

taste /teɪst/

(n): vị

Pho has a very special taste

(Phở có vị đặc biệt.)

8.

in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/

(phr): vội

He needs to finish his breakfast in a hurry to go to work.

(Anh ấy cần ăn sáng nhanh để đi làm.)

9.

slices / ˈslaɪsɪz/

(n): lát

Its main ingredients are rice noodles and slices of beef or chicken.

(Thành phần chính của chúng là mì và lát thịt bò hoặc gà.)

10.

served with /sɜːvd wɪð/

(v.phr): ăn kèm với

The meat served with pho is boneless and cut into thin slices

(Thịt để ăn phở là thịt nạc và cắt thành lát mỏng.)

11.

delicious /dɪˈlɪʃəs/

(adj): ngon

It's really delicious!

(Nó thật sự rất ngon!)

12.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/

(n): xôi

There is a variety of sticky rice.

(Có đa dạng loại xôi)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Bulông, định nghĩa và vai trò của nó trong cơ khí | Cấu trúc và chức năng của Bulông | Tổng quan về các loại Bulông thông dụng | Cách sử dụng Bulông: lắp đặt, tháo rời, bảo dưỡng và sửa chữa.

Khái niệm về môi trường khắc nghiệt: định nghĩa và yếu tố tác động. Các loại môi trường khắc nghiệt như sa mạc, vùng đất đá, vùng núi cao, vùng biển sâu, vùng nước lạnh. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường khắc nghiệt: cơ chế sinh học và hành vi. Tác động của con người đến môi trường khắc nghiệt: đô thị hóa, khai thác tài nguyên, biến đổi khí hậu và hệ quả của chúng.

Khái niệm về tải trọng lớn

Sản xuất bộ phận cầu đường: khái niệm, vai trò và quy trình sản xuất | Nguyên liệu và quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm cầu đường"

Khái niệm về đế cột và các loại đế cột thông dụng trong kỹ thuật xây dựng

Khái niệm về dầm cầu và vai trò trong kết cấu công trình. Các loại dầm cầu phổ biến và cấu trúc của chúng. Quy trình tính toán và thiết kế dầm cầu. Vật liệu và kỹ thuật sản xuất dầm cầu.

Khái niệm về mối nối trong kỹ thuật cơ khí và vai trò của nó. Các loại mối nối thông dụng như mối nối bánh răng, vít, ốc vít, bích, hàn, lắp ghép. Phân tích và thực hành mối nối, đánh giá độ bền và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Khái niệm về Mối hàn - Định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật hàn. Các loại mối hàn - Hàn điểm, hàn nối, hàn đường, hàn xuyên. Công nghệ hàn - Chuẩn bị bề mặt, lựa chọn vật liệu, thiết bị hàn. Tính chất của mối hàn - Độ bền, độ dẻo, độ bền mòn. Kiểm tra và sửa chữa mối hàn - Kiểm tra bằng siêu âm, tia X, sửa chữa bằng hàn lại.

Khái niệm về Chi tiết khác và vai trò trong thiết kế sản phẩm cơ khí - Liệt kê các loại chi tiết khác thường sử dụng và mô tả chức năng của từng loại - Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kích thước và chất liệu cho chi tiết khác - Hướng dẫn cách lắp ráp chi tiết khác vào sản phẩm và kiểm tra độ chính xác.

Khái niệm về tuổi thọ cầu đường

Xem thêm...
×