Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1

1. Work in pair. Discuss the following questions. 2. Mr Lam is giving a lecture on energy sources. Read the text and choose the best option (A, B, or C) to complete the sentences. 3. Read the text again and answer the questions. 4. Work in groups. Discuss and put the following words or phrases in the appropriate columns. 5. Work in pairs. Ask and answer questions about the advantages and disadvantages of different energy sources.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Work in pair. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

1. What are the main energy sources in Viet Nam?

(Các nguồn năng lượng chính ở Việt Nam là gì?)

2. What type(s) of energy sources will we use in the future?

(Chúng ta sẽ sử dụng (những) loại nguồn năng lượng nào trong tương lai?)


Bài 2

2. Mr Lam is giving a lecture on energy sources. Read the text and choose the best option (A, B, or C) to complete the sentences.

(Ông Lâm đang giảng bài về các nguồn năng lượng. Đọc văn bản và chọn phương án tốt nhất (A, B hoặc C) để hoàn thành các câu.)

Hello, class. Today I'd like to tell you about two energy sources. They are non-renewable sources and renewable sources.

Non-renewable sources are coal, oil and natural gas. We can use these sources to produce energy. They are cheap and easy to use. People use them a lot. But they are very limited and will run out soon.

Renewable sources come from the sun, wind or water. When energy comes from the sun, we call it solar energy. Wind energy comes from the wind, and hydro energy comes from water. Renewable sources are available, clean and safe to use. But they are expensive to produce.

In the future we will rely more on renewable energy sources. They are better for the environment and they will not run out.

1. Non – renewable sources are cheap and _________.

A. available

B. easy to use 

C. expensive

2. _________come from the sun, wind or water.

A. Renewable sources

B. All energy sources

C. Non-renewable sources

3. When energy comes from water, we call it_________.

A. wind energy 

B. solar energy

C. hydro energy 

4. Renewable energy sources are better for_______.

A. the environment 

B. our cars

C. hydro energy


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. How many energy sources are there? What are they?

(Có bao nhiêu nguồn năng lượng? Chúng là gì?)

2. What do non-renewable sources include?

(Các nguồn không tái tạo bao gồm những gì?)

3. What are the advantages of renewable energy?

(Ưu điểm của năng lượng tái tạo là gì?)

4. What will we rely more on in the future?

(Chúng ta sẽ dựa vào điều gì nhiều hơn trong tương lai?)


Bài 4

Speaking

4. Work in groups. Discuss and put the following words or phrases in the appropriate columns.

run out                            limited                    easy to use                      cheap                expensive                       available                   safe to use                  good for the environment

Advantages

Disadvantages

 

 

 

 

 


Bài 5

5. Work in pairs. Ask and answer questions about the advantages and disadvantages of different energy sources.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu điểm và nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau.)

Example:

A: What are the advantages of hydro energy?

(Những lợi thế của năng lượng thủy điện là gì?)

B: It's available, clean and safe to use.

(Nó có sẵn, sạch sẽ và an toàn để sử dụng.)

A: What are its disadvantages?

(Nhược điểm của nó là gì?)

B: It's expensive to produce.

(Nó đắt tiền để sản xuất.)


Từ vựng

1.

type /taɪp/

(n) Loại

What type(s) of energy sources will we use in the future?

(Chúng ta sẽ sử dụng loại năng lượng nào trong tương lai?)

2.

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n) Bất lợi

What are its disadvantages?

(Vậy những bất lợi của chúng là gì?)

3.

Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n) Lợi thế

What are the advantages of renewable energy?

(Những lợi thế của năng lượng có thể tái tạo được?)

4.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/

(phr.v) Phụ thuộc vào

What will we rely more on in the future?.

(Chúng ta sẽ phụ thuộc nhiều vào cái gì trong tương lai?)

5.

Limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj) Có hạn

Non-renewable sources are very limited and will run out soon.

(Năng lượng không tái tạo được thì có hạn và sẽ nhanh cạn kiệt.)

6.

available /əˈveɪləbl/

(adj) Có sẵn

Hydro energy is available, clean and safe to use.

(Năng lượng hydro thì có sẵn, sạch và dễ dùng.)

7.

heat /hiːt/

(v) Sưởi ấm

Mr Lam says we use energy for cooking, heating and lighting.

(Ông Lâm nói rằng chúng ta sử dụng năng lượng để nấu ăn, sưởi ấm và thắp sáng.)

8.

Electrical appliances /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/

(n.phr) Thiết bị điện

Linh turns off electrical appliances when not using them.

(Linh tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.)

9.

cost /kɒst/

(v) Tốn kém

We use a lot of energy at home and it costs us a lot.

(Chúng ta sử dụng nhiều năng lượng và nó tốn kém nhiều.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hệ thống máy móc

Khái niệm về tàu và các loại tàu phổ biến. Cấu trúc tàu và chức năng của các bộ phận. Các loại động cơ tàu và vai trò của chúng. Các phương tiện đi lại trên tàu như thuyền cứu hộ và thang máy. Biện pháp an toàn áp dụng trên tàu để đảm bảo an toàn cho hành khách và phi hành đoàn.

Khái niệm về xe điện

Khái niệm về hệ thống đèn chiếu sáng

Khái niệm về ngành điện tử và phạm vi của nó. Các thành phần cơ bản của một hệ thống điện tử. Các loại linh kiện điện tử. Các loại mạch điện tử. Ứng dụng của ngành điện tử trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về nguồn cấp và vai trò của nó trong kinh tế và sản xuất. Các loại nguồn cấp như nguồn cấp nhân lực, nguồn cấp tài chính, nguồn cấp nguyên liệu và nguồn cấp vật liệu. Cách sử dụng và quản lý nguồn cấp hiệu quả. Tác động của nguồn cấp đến môi trường và cần bảo vệ các nguồn cấp tự nhiên.

Tại sao cần bảo vệ thiết bị Giới thiệu về tầm quan trọng của việc bảo vệ thiết bị, nguyên nhân gây hại và tác động đến công việc và sản phẩm. Bảo vệ thiết bị là quan trọng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của nó. Nguyên nhân gây hại có thể là môi trường làm việc, sử dụng không đúng cách, va đập, mài mòn, nhiệt độ cao, độ ẩm, bụi bẩn và yếu tố khác. Việc không bảo vệ thiết bị sẽ làm giảm hiệu suất, gây sự cố và hỏng hóc, gián đoạn quy trình sản xuất và gây mất công và thời gian. Bảo vệ thiết bị là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và giảm thiểu sự cố và chi phí không đáng có. Phương pháp bảo vệ thiết bị Các phương pháp bảo vệ thiết bị, bao gồm sử dụng phụ kiện bảo vệ, đảm bảo điều kiện môi trường và bảo trì định kỳ. Sử dụng phụ kiện bảo vệ để bảo vệ thiết bị khỏi va đập, trầy xước và rơi vỡ. Đảm bảo điều kiện môi trường để tránh tiếp xúc với nước, bảo vệ khỏi bụi, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bảo trì định kỳ bằng cách làm sạch, kiểm tra và bảo dưỡng. Kiểm tra và đánh giá bảo vệ thiết bị Các phương pháp kiểm tra và đánh giá hiệu quả bảo vệ thiết bị, bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra chức năng và kiểm tra định kỳ. Kiểm tra trực quan để phát hiện các dấu hiệu về hư hỏng, mất cân bằng hoặc vấn đề khác. Kiểm tra chức năng để đảm bảo hoạt động đúng cách. Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề có thể gây

Khái niệm về hướng quay motor

Khái niệm và ứng dụng của điều khiển ánh sáng

Khái niệm về thiết bị điện tử nhỏ

Xem thêm...
×