Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 2

a. Fill in the table. Listen and repeat. b. In pairs: Add more words to the table. Share your ideas with the class. a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview? b. Now, listen and circle. c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community? a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with the Past Simple form of the verbs in brackets. c. Look at the table and write the sentences. d. In pairs: Ask and answer using the information in Task c. a. Fo

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Fill in the table. Listen and repeat.

(Điền từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)



New Words - b

b. In pairs: Add more words to the table. Share your ideas with the class.

(Làm theo cặp: Thêm nhiều từ hơn vào bảng. Chia sẻ ý tưởng của bạn với lớp.)

People can clean up beaches.

(Mọi người có dọn dẹp bãi biển.)


Listening - a

a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview?

(Nghe cuộc nói chuyện giữa hai người. Mục đích của cuộc phỏng vấn là gì?)


1. To find out how students helped their community

(Để tìm hiểu sinh viên đã làm thế nào để giúp đỡ cộng đồng)

2. To explain why students should help their community

(Để giải thích lý do tại sao sinh viên nên giúp đỡ cộng đồng)


Listening - b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)

1. What kind of school does Annie go to?

(Annie đến trường học nào?)

a. primary school (trường tiểu học)                        

b. middle school (trường trung học)                                  

c. high school (trường cấp ba)

2. What did Annie's sister donate? 

(Chị của Annie quyên góp gì?)

a. comics (truyện tranh)                                             

b. toys (đồ chơi)                                               

c. clothes (quần áo)                                              

3. What did Annie pick up? 

(Annie đã nhặt thứ gì?)

a. food (đồ ăn)                                                           

b. garbage (rác)                                         

c. flowers (hoa)                                                                                   

4. Who can enjoy playing in the park?

(Ai thích chơi ở công viên?)

a. Annie's friends (bạn của Annie)                  

b. Annie's sister (chị của Annie)                                   

c. kids (trẻ con)                                                

5. Who did Annie volunteer with?

(Annie làm tình nguyện cùng ai?)

a. her community (cộng đồng của cô ấy)                  

b. her sister (chị cô ấy)                                     

c. her friends (bạn cô ấy)


Listening - c

c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community?

(Làm theo cặp: Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)


Conversation Skill

Introducing a topic (Giới thiệu một chủ đề)

To introduce a new topic, say:

(Để giới thiệu một chủ đề mới, hãy nói)

Let's talk about (what you did to help our community).

(Chúng ta hãy nói về (những việc bạn đã làm để giúp cộng đồng của chúng ta).)

Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


A: What did you do to help our community?

(Bạn làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Last week, we cleaned up the park.

(Tuần trước, chúng tôi đã dọn dẹp công viên.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the Past Simple form of the verbs in brackets.

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.)

1. Last Sunday, Andy and his friends volunteered (volunteer) at the soup kitchen. 

(Chủ nhật trước, Andy và bạn anh ấy làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)

2. We______(clean up) the park near our school last weekend. 

3. My parents______(raise) money to help the local children's hospital two months ago. 

4. Last Monday, lots of students_______(donate) books and clothes they_____(not use) any more to poor children in their town. 

5. Our school______(collect) all of the donations and sent them to poor people. 

6. They ______(plant) frees in the streets to make their town cleaner. 


Grammar - c

c. Look at the table and write the sentences.

(Nhìn bảng và viết câu.)


Grammar - d

d. In pairs: Ask and answer using the information in Task c.

(Theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng thông tin trong Bài c.)

A: What did Duc do to help the community?

(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Did Lan volunteer at a soup kitchen last Sunday?

(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)


Pronunciation - a

a. Focus on different pronunciations /d/, /ɪd/, /t/ of verb endings -ed.

(Tập trung cách phát âm khác nhau /d/, /ɪd/, /t/ của động từ kết thúc bằng đuôi “-ed”.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)


cleaned (quét dọn)                                              

helped (giúp đỡ)                       

collected (thu gom)

volunteered (làm tình nguyện) 

liked (thích)  

planted (trồng)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Nghe và loại bỏ những từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.)


1. recycled

2. donated

3. picked

raised

organized

wanted

stopped 

completed 

washed


Pronunciation - d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Đọc từ với cách phát âm đúng cùng bạn của em.)


Practice - a

a. Ask and answer

(Hỏi và trả lời.)

A: What did you do to help our community?

(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)

B: Last week, I volunteered at a soup kitchen.

(Tuần trước, tôi làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)


Speaking - a

a. Your school went out to help the community. Fill in the table with details about what you did. Then, ask your partner about what they did and complete the table on the right. Swap roles and repeat.

(Trường bạn đi giúp đỡ cộng đồng. Điền vào bảng với những điều chi tiết bạn đã làm. Sau đó hỏi bạn đồng hành về những gì họ đã làm và hoàn thành vào bảng ở bên phải. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)


Speaking - b

b. Share with the class.

(Chia sẻ với lớp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về an toàn nhân viên và phân loại rủi ro trong công việc | Biện pháp bảo vệ sức khỏe và an toàn | Quy định về an toàn lao động và quản lý rủi ro | Xử lý và báo cáo sự cố

Khái niệm về an toàn thiết bị

Khái niệm vận tải: Vai trò của vận tải trong kinh tế và xã hội, các loại vận tải hàng hóa và vận tải người.

Khái niệm về phương tiện di chuyển, định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống. Phương tiện di chuyển là công cụ hoặc phương pháp giúp di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp tiếp cận các địa điểm xa xôi và thực hiện các hoạt động khác nhau. Việc di chuyển là không thể thiếu trong cuộc sống và phương tiện di chuyển giúp đáp ứng nhu cầu này. Chúng giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mở ra cơ hội khám phá và trải nghiệm thế giới xung quanh. Có nhiều loại phương tiện di chuyển như xe cộ, phương tiện công cộng, phương tiện cá nhân và cả phương tiện không gian như tàu vũ trụ.

Khái niệm về ổn định hệ thống điện

Giới thiệu về điện thoại, thành phần cơ bản và lịch sử phát triển. Các loại điện thoại phổ biến: di động, bàn và smartphone. Tính năng và chức năng của điện thoại: gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh, lưu trữ dữ liệu và truy cập internet. Các công nghệ liên quan: mạng di động, Wi-Fi, Bluetooth và GPS. Tác hại của việc sử dụng điện thoại: ảnh hưởng đến sức khỏe và an toàn giao thông.

Giới thiệu về ngành y tế

Khái niệm và tác động của điện áp lên cơ thể, rủi ro liên quan và biện pháp phòng ngừa tai nạn liên quan đến điện áp.

Khái niệm về máy biến thế nguồn khô

Khái niệm máy biến thế nguồn dầu

Xem thêm...
×