Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 4 Lesson 1

a. Number the pictures. Listen and repeat. b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. c. In pairs: Discuss and add more events to the box. a. Read the article and choose the best headline. b. Now, read and write Yes, No, or Doesn't say. c. In pairs: Which of the two events would you like to take part in? a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with Let's, should, or How about. c. Circle the correct words. d. In pairs: Ask and answer. a. Stress the first

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)


1. car wash (rửa xe)     

2. bake sale (bán bánh)   

3. craft fair (hội chợ thủ công)     

4. talent show (biểu diễn tài năng)      

5. fun run (chạy gây quỹ)       


New Words - b

 b. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh tròn các định nghĩa chính xác cho các từ được gạch chân. Nghe và lặp lại.)


1. My brother is a volunteer at his school. He helps teach young children after school. 

(Anh trai tôi là một tình nguyện viên ở trường. Anh ấy dạy tình nguyện cho trẻ sau giờ học.)

A. someone who helps for free

(ai đó người mà giúp đỡ miễn phí.)

B. an activity to help people for free 

(một hoạt động để giúp mọi người miễn phí.)

2. Let's organize a charity event to support poor students in our town. 

(Cùng tổ chức một sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ học sinh khó khăn trong thị trấn.) 

A. an outdoor activity

(một hoạt động ngoài trời)

B. an activity to help people in need 

(một hoạt động nhằm giúp đỡ những người cần giúp.)

3. All children have the right to go to school. We must do everything we can to help them go to school.

(Tất cả trẻ em đều có quyền đến trường. Chúng ta phải làm mọi thứ chúng ta có thể giúp chúng đến trường.)

A. a rule about what a person should have 

(một quy tắc về những gì một người nên có)

B. a rule about what a person can't do 

(một quy tắc về những gì một người không thể làm)


New Words - c

 c. In pairs: Discuss and add more events to the box.

(Làm theo cặp: Thảo luận và thêm nhiều sự kiện vào bảng. )



Reading - a

 a. Read the article and choose the best headline.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề phù hợp nhất. )

1. Help Us Bring Happiness to Children!

(Giúp chúng ta mang lại hạnh phúc cho trẻ em!) 

2. Charity Event Ideas to Raise Money

(Ý tưởng sự kiện từ thiện để gây quỹ)

The United Nations says that all children under 18 have the right to live, be healthy and happy, and much more*, but some poor children don't have these rights. They don't have enough food, and can't go to school. So, please join us in helping poor children. We are going to do these activities next month to raise money: 

• Craft Fair (May 15th - 16th). Many talented artists will be there! You'll find lots of cool things like cute stuffed animals and pretty paintings. There will also be arts and crafts workshops in the afternoons. 

• Bake Sale (May 22nd – 23rd). Come buy cookies, cupcakes, pies, and more! Don't miss the cupcake decorating competition on May 23rd! 

We'll use the money from these events to buy clothes, books, and toys for children. We also need volunteers to help organize the events. Please contact brendajohnson@foreverychild.org for more information.


Reading - b

b. Now, read and write Yes, No, or Doesn't say.

(Bây giờ, đọc và viết Có, không hoặc không đề cập tới.)

1. Every child has the same 18 rights. -> Doesn’t say

(Mọi trẻ em có 18 quyền như nhau.)

2. The charity events will happen this month. 

(Sự kiện từ thiện sẽ xảy ra vào tháng này.)

3. You can join arts and crafts workshops in the morning on May 15th. 

(Bạn có thể tham gia hội thảo nghệ thuật và thủ công vào sáng 15/5.)

4. You can also decorate cupcakes at the bake sale.

(Bạn có thể trang trí cupcake ở sự kiện bán bánh gây quỹ.)

5. Volunteers will help organize both the craft fair and bake sale.

(Tình nguyện viên sẽ giúp tổ chức cả hội chợ thủ công và bán bánh gây quỹ.)


Reading - c

c. In pairs: Which of the two events would you like to take part in?

(Làm theo cặp: Bạn sẽ tham gia sự kiện nào trong 2 sự kiện trên.)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Girl 1: Let’s wash car!

(Chúng ta hãy cùng rửa xe gây quỹ!)

Boy: I think we should organize a fun run.

(Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức sự kiện chạy gây quỹ.)

Girl 2: How about selling cakes?

(Các bạn nghĩ sao về bán bánh gây quỹ?)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with Let's, should, or How about.

(Điền từ vào chỗ trống với Let’s, should hay How about.)

1. Let's organize a car wash. 

(Hãy cùng tổ chức rửa xe gây quỹ.) 

2. ____ we have a craft fair? 

3. ___ not organize an art show. 

4. ____organizing a talent show? 

5. We ____ have a fun run. 

6. _____we bake and sell cookies? 


Grammar - c

 c. Circle the correct words.

(Khoanh tròn từ đúng.)

1. A bake sale will raise more money than a craft fair. Let's /Let's not make some pies to sell this weekend. 

2. We should/shouldn't charge money for the fun run. More people will come if it's free 

3. Let's/Let's not have the craft fair at the school gym. It's too small to fit a lot of people. 

4. My teacher said we should/shouldn't ask our parents to donate old clothes because we don't need them.

5. The weather report said it will rain this weekend. We should/shouldn't have the event outside. 

6. I'm not very good at designing posters. Let's/Let's not ask your sister to help because she's an artist.


Grammar - d

 d. In pairs: Ask and answer.

(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời.)

What kind of charity event should we organize?

(Sự kiện từ thiện nào chúng ta nên tổ chức?)

What should we call (it)?

(Chúng ta nên gọi nó là gì?


Pronunciation - a

a. Stress the first word in compound nouns.

(Nhấn mạnh từ đầu tiên trong danh từ ghép.)


Pronunciation - b

 b. Listen to the words and focus on the underlined words.

(Nghe lời nói và tập trung vào những từ được gạch chân.)


bake sale (bán bánh gây quỹ)

talent show (buổi biểu diễn tài năng)

car wash (rửa xe gây quỹ)                      


Pronunciation - c

 c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a." 

(Nghe và loại bỏ từ không tuân theo ghi chú ở ý a.)


charity event (sự kiện từ thiện)

craft fair (hội chợ thủ công)                              


Pronunciation - d

 d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc từ đúng trọng âm với bạn mình.)


Practice - a

a. Ask and answer using the questions and the prompts.

(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các câu hỏi và lời nhắc.)

What kind of charity event should we organize? 

(Sự kiện tình nguyện nào chúng ta nên tổ chức?)

Do we need any volunteers? 

(Chúng ta có cần những tình nguyện viên không?)

What should we call our fun run? 

(Chúng ta nên gọi cuộc chạy bộ gây quỹ là gì?)

Let's have a/an...

(Hãy có một...)

Yes, we need people to...

(Có chúng ta cần mọi người....)

How about...

(Chúng ta nghĩ thế nào về....)

fun run

(cuộc chạy bộ gây quỹ)

sell drinks

(bán đồ uống)

"Run for Fun!"

(Chạy vì niềm vui)

craft fair

(hội chợ thủ công)

make arts and crafts

(làm nghệ thuật và thủ công)

"Help Your Community!"

(Giúp đỡ cộng đồng)

talent show

(buổi biểu diễn tài năng)

take photos

(chụp ảnh)

"Sing for the Children!” (Hát vì trẻ em)

book fair

(hội chợ sách)

sell T-shirts

(bán áo phông)

"Read and Help!"

(Đọc và giúp đỡ)

bake sale

(bán bánh nướng)

sell cupcakes

(bán cupcake)

"Bake Sale for Children's Day"

(Bán bánh vì ngày trẻ em)

art show

(buổi biểu diễn nghệ thuật)

sell paintings

(bán tranh)

"Paint for the Poor!"

(Vẽ tranh vì người nghèo)

car wash

(sự kiện rửa xe gây quỹ)

wash cars

(rửa xe)

 "Bubble Time for Charity!"

(Thời gian bong bóng vì từ thiện)


Practice - b

 b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)


Speaking - a

 a. You're planning a charity event for your community. In threes: Discuss and decide who you want to help, then plan your event and complete the poster.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện cho cộng đồng của bạn. Làm nhóm 3: Thảo luận và quyết định bạn muốn giúp ai, sau đó lên kế hoạch cho sự kiện của bạn và hoàn thành áp phích.)


Speaking - b

b. Share with the class.

(Chia sẻ với lớp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về loosely woven

Khái niệm về finishing process và các phương pháp sơn, mạ, phủ, tẩy trắng, xử lý nhiệt. Tính chất của sản phẩm sau finishing process và ứng dụng của quá trình này trong sản xuất công nghiệp, nghệ thuật và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về chemical treatments và các phương pháp xử lý hóa học trong công nghiệp.

Khái niệm về bleaching - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm trắng các vật liệu. Bleaching là quá trình làm trắng các vật liệu bằng cách sử dụng chất hoá học hoặc ánh sáng. Nó có vai trò quan trọng trong việc làm trắng và làm sáng các vật liệu như vải, giấy, da, răng và tóc bằng cách loại bỏ hoặc giảm sự hiện diện của chất màu.

Khái niệm về Mercerization - Định nghĩa và lịch sử phát triển trong ngành dệt may. Cơ chế Mercerization - Quá trình xử lý sợi và thay đổi cấu trúc. Tính chất của sợi Mercerized - Bền, co giãn, mềm mại và hấp thụ màu tốt. Ứng dụng của Mercerization - Cải thiện tính chất vải và sản xuất vải Mercerized chất lượng cao.

Tác động của ánh sáng mặt trời đến sức khỏe và môi trường: thành phần của ánh sáng, lợi ích và nguy hại, và các biện pháp bảo vệ da và cơ thể.

Moisture: Khái niệm, tác động đến môi trường, phương pháp đo lường và ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về high-quality fabrics

Khái niệm về Daily Wear and Tear - Định nghĩa, ý nghĩa và tác động của nó đối với đời sống hàng ngày. Nguyên nhân, cách giảm thiểu và tác động của Daily Wear and Tear đến đời sống và kinh tế.

Khái niệm về wear and tear, định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này. Wear and tear là quá trình mòn, hao mòn và tổn thương tự nhiên của các vật liệu, sản phẩm hoặc các bộ phận trong quá trình sử dụng hàng ngày. Hiện tượng này xảy ra do sự va đập, ma sát và hóa chất trong quá trình sử dụng. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình wear and tear bao gồm mức độ sử dụng, tải trọng, tốc độ và điều kiện môi trường. Các lĩnh vực áp dụng wear and tear bao gồm công nghiệp, ô tô và ngành y tế. Để giảm thiểu wear and tear, cần thực hiện bảo trì định kỳ, sử dụng vật liệu chất lượng cao và tuân thủ quy tắc sử dụng đúng cách.

Xem thêm...
×