Hello!
Tiếng Anh 10 Bright Hello! My plan
Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 12, 13 Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 10, 11 Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 8, 9 Tiếng Anh 10 Bright Hello! trang 6,7 Luyện tập từ vựng Unit Hello! Tiếng Anh 10 Bright Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựngTiếng Anh 10 Bright Hello! My plan
Đề bài
My plan (Kế hoạch của tôi)
Make your own plan, using the prompts from the box.
(Lập kế hoạch của riêng bạn bằng cách sử dụng ghi chú từ trong hộp.)
• do my best at school (cố gắng hết sức ở trường) • respect my teachers and my classmates (tôn trọng giáo viên và bạn học) • be late for my lessons (đến muộn giờ học) • help out my classmates when they need my help (giúp đỡ các bạn cùng lớp khi họ cần sự giúp đỡ) • do my best to work with my classmates (nỗ lực hết sức để làm việc với các bạn cùng lớp) • keep my desk and my classroom clean and tidy (giữ cho bàn học và lớp học sạch sẽ và gọn gàng) • take care of my books and school materials (giữ gìn sách và tài liệu học tập) • eat in class (ăn trong lớp) • stay up late (thức khuya) • bother my classmates during lessons (làm phiền bạn bè trong giờ học) |
This year,
I am going to...
I'm not going to ...
Date: _____
Signature: ______
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365