Unit 3: Every day
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
3.1. Vocabulary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 – English Discovery 3.2 GRAMMAR: Present Simple (affirmative & negative) - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery 3.3 READING and VOCABULARY - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery 3.4 GRAMMAR: Present Simple (questions & short answers) - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery 3.5 Listening and Vocabulary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery 3.6. Speaking: Talking about likes and dislikes - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery 3.7 WRITING: Describing daily routine - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery Glossary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery Vocabulary in action - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery Revision - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
(adj): yêu thích
What's your favorite time of day?
(Thời gian yêu thích của bạn trong ngày là gì?)
2.
3.
(adj): đặc trưng
What's the typical breakfast for you?
(Bữa sáng điển hình cho bạn là gì?)
4.
(v): kéo lê
I drag myself out of bed and into the shower.
(Tôi lê mình ra khỏi giường và đi vào phòng tắm.)
5.
6.
(v): bắt
I grab some breakfast and then catch the bus to school.
(Tôi ăn sáng và sau đó bắt xe buýt đến trường.)
7.
(v): đến
We arrive at school, and I get ready for my first class.
(Chúng tôi đến trường và tôi đã sẵn sàng cho buổi học đầu tiên của mình.)
8.
(v.phr): dành thời gian
We learn about school activities and study skills. and spend time on thinking and reading activities.
(Chúng tôi tìm hiểu về các hoạt động của trường và các kỹ năng học tập. và dành thời gian cho các hoạt động suy nghĩ và đọc sách.)
9.
(n): ăn nhẹ
I take the bus home and get a snack.
(Tôi bắt xe buýt về nhà và ăn nhẹ.)
10.
11.
12.
(n): bài tập
I usually spend about one or two hours doing my homework.
(Tôi thường dành khoảng một hoặc hai giờ để làm bài tập.)
13.
(v.phr): chìm vào giấc ngủ
Then fall asleep.
(Sau đó chìm vào giấc ngủ.)
14.
15.
(n): tập thể dục
I often exercise in the morning.
(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)
16.
(n): nửa đêm
I'm never in bed before midnight.
(Tôi không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.)
17.
(v): nói chuyện
Don't speak to me at breakfast.
(Đừng nói chuyện với tôi vào bữa sáng.)
18.
(n): ý kiến
In my opinion, the best time to do homework is late at night.
(Theo ý kiến của tôi, thời gian tốt nhất để làm bài là đêm khuya.)
19.
20.
(v.phr): đi ngủ
What time do you usually go to bed?
(Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
21.
(v.phr): đi làm
What time do you usually go to work?
(Bạn thường đi làm lúc mấy giờ?)
22.
(v.phr): đến trường
What time do you usually go to school?
(Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?)
23.
24.
25.
26.
27.
(n): bố mẹ
My parents often say these things to my sister.
(Bố mẹ tôi thường nói những điều này với em gái tôi.)
28.
(n): thói quen
They don't say anything about bad habits.
(Họ không nói gì về những thói quen xấu.)
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
(adj): Quốc tế
The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.
(Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.)
37.
(n): phi hành gia
There are normally 15 astronauts on the station.
(Bình thường có 15 phi hành gia trên trạm.)
38.
(n): trạm
Astronauts are on the station for half the year.
(Các phi hành gia ở trên trạm trong nửa năm.)
39.
40.
41.
(phr): thực phẩm tươi sống
There is not much fresh food.
(Không có nhiều thực phẩm tươi sống.)
42.
43.
44.
(n): nhà khoa học
They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.
(Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.)
45.
(n): đi bộ ngoài không gian
Sometimes they do spacewalks to check the space station.
(Đôi khi họ đi bộ ngoài không gian để kiểm tra trạm vũ trụ.)
46.
(adj) (v): dọn dẹp
At weekend astronauts clean the station.
(Vào cuối tuần, các phi hành gia dọn dẹp nhà ga.)
47.
48.
(n): Trái đất
But their favorite activity is watching our beautiful Earth.
(Nhưng hoạt động yêu thích của họ là ngắm Trái đất xinh đẹp của chúng ta.)
49.
50.
(n): thời gian rảnh
What do you do in your free time?
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
51.
(adj): tuyệt vời
Your showMax on Ice is awesome!
(ShowMax on Ice của bạn thật tuyệt vời!)
52.
unfortunately /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/
(adv): thật không may
Unfortunately, I wouldn't say I like it.
(Thật không may, tôi sẽ không nói rằng tôi thích nó.)
53.
54.
55.
56.
57.
58.
(n): cuộc sống
Everything in their life is great.
(Mọi thứ trong cuộc sống của họ đều tuyệt vời.)
59.
60.
61.
62.
63.
(n): tuyết
I see the first snow of the years.
(Tôi nhìn thấy trận tuyết đầu tiên của năm)
64.
65.
66.
67.
(n): môn thể thao
I'm a big fan of winter sports.
(Tôi là một fan hâm mộ lớn của các môn thể thao mùa đông.)
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365