Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Glossary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần GLOSSARY - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery

1. 

afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/

(n): buổi chiều

2. 

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): đáng kinh ngạc, sửng sốt

3.

bored /bɔːd/

(adj): buồn chán

4. 

budgie

(n): con vẹt

5. 

can't stand

(vp): không thể chịu được

6.

clean /kliːn/

(adj): sạch, sạch sẽ

7. 

cry

(v): khóc

8. 

doctor /ˈdɒktə(r)/

(n): bác sĩ

9. 

don't mind

(vp): không thấy phiền

10.

early /ˈɜːli/

(adj): sớm

11.

Earth /ɜːθ/

(n): trái đất

12. 

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

(v): thích thú

13.

evening

(n): buổi tối

14. 

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj): hào hứng, phấn khởi

15.

favourite /ˈfeɪvərɪt/

(adj): được ưa thích

16.

free time

(np): thời gian rảnh rỗi

17. 

guinea pig

(n): chuột lang

18.

habit /ˈhæbɪt/

(n): thói quen

19. 

hamster /ˈhæmstə(r)/

(n): chuột ham-xơ-tơ

20. 

happy /ˈhæpi/

(adj): sung sướng, hạnh phúc

21. 

hard (adj) (= difficult):

khó, khó khăn

22. 

hate /heɪt/

(v): ghét

23. 

have a party /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/

(vp): tổ chức tiệc

24. 

ill /ɪl/

(adj): ốm

25. 

kind /kaɪnd/

(n): loại

26.

late /leɪt/

(adj, adv): muộn

27.

like /laɪk/

(v): thích

28. 

love /lʌv/

(v): yêu thích, yêu mến

29.

morning

(n): buổi sáng

30. 

never /ˈnevə(r)/

(adv): không bao giờ

31.

night

(n): đêm

32. 

often /ˈɒfn/

(adv): thưởng

33.

pet /pet/

(n): thú cưng

34. 

pony

(n): con ngựa pô-ni

35. 

prefer /prɪˈfɜː(r)/

(v): thích hơn

36. 

rich

(adj): giàu có

37. 

sad /sæd/

(adj): buồn rầu

38.

sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

(np): túi ngủ

39.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv): đôi khi

40.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên

41.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj): khát

42. 

tidy

(adj): gọn gàng, ngăn nắp

43. 

tired /ˈtaɪəd/

(adj): mệt, mệt mỏi

44. 

tortoise /ˈtɔːtəs/

(n): rùa cạn

45. 

unfortunately

(adv) không may, đáng tiếc

46. 

wash /wɒʃ/

(v): rửa, giặt giũ

47. 

without /wɪˈðaʊt/

(prep): không có, thiếu

48. 

worried /ˈwʌrid/

(adj): lo lắng

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×