1. Match the pictures 1–8 with the names. 2. Choose the option (A or B) that can best replace the underlined word(s). 3. Listen about future means of transportation and complete the gaps. 4. WORD FRIENDS Listen again and complete the phrases with the words given. 5. In pairs, choose one means of transport from Exercise 1. Tell your partner about it.
Bài 1
1. Match the pictures 1–8 with the names.
(Ghép các hình từ 1-8 với đúng tên gọi của nó.)
Vocabulary A (Từ vựng A) |
Means of transport (Phương tiện giao thông) |
||
☐ bullet train (Tàu cao tốc) |
☐ e-bus (xe buýt điện tử) |
☐ electric car (xe hơi điện) |
☐ flying car (xe hơi bay) |
☐ hot air balloon (kinh khí cầu) |
☐ jetpack (đai phản lực) |
☐ self-driving car (xe hơi tự lái) |
☐ sky train (xe lửa trên không) |
Bài 2
2. Choose the option (A or B) that can best replace the underlined word(s).
(Chọn tùy chọn (A hoặc B) có thể thay thế (các) từ được gạch chân tốt nhất.)
1. In the future, there will be many modes of transport such as bullet train, jetpack or self-driving car.
(Trong tương lai, sẽ có nhiều phương tiện di chuyển như tàu cao tốc, đai phản lực hay ô tô tự lái.)
A. means (phương tiện)
B. areas (khu vực)
2. Future vehicles will run on solar energy.
(Các phương tiện trong tương lai sẽ chạy bằng năng lượng mặt trời.)
A. use (sử dụng)
B. need (cần)
3. Flying cars will be able to carry at least four passengers.
(Xe hơi bay sẽ có thể chở ít nhất bốn hành khách.)
A bring (chở)
B transport (phương tiện)
4. Self-driving cars will need to meet safety standards before they can travel.
(Xe ô tô tự lái sẽ cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi có thể di chuyển.)
A safety precautions (những biện pháp phòng ngừa an toàn)
B safety measures (những phép đo đạc an toàn)
5. I hope there will be fewer traffic jams in the future.
(Tôi hy vọng sẽ ít kẹt xe hơn trong tương lai.)
A traffic congestions (tắc nghẽn giao thông)
B rush hours (giờ cao điểm)
Bài 3
3. Listen about future means of transportation and complete the gaps.
(Lắng nghe về các phương tiện giao thông trong tương lai và điền vào các khoảng trống.)
Vocabulary B (Từ vựng B) |
On the road (Trên đường) |
accident drive passengers (tai nạn) (lái) (hành khách) road traffic jam vehicles (con đường) (ùn tắc giao thông) (xe cộ) |
Power source : 1________
Number of passengers :
Cars : 2________
Buses and trains : 3________
Driven by computers and technology: 4________
Bài 4
4. WORD FRIENDS Listen again and complete the phrases with the words given.
(Nghe lại và hoàn thành các cụm từ với những từ đã cho.)
Battery (pin) |
GPS (hệ thống định vị toàn cầu) |
Move (di chuyển) |
Multiple (nhiều) |
1. ________power
2. ________passengers
3. ________around
4. ________technology
Bài 5
5. In pairs, choose one means of transport from Exercise 1. Tell your parner about it.
(Theo cặp, hãy chọn một phương tiện giao thông từ Bài tập 1. Nói với bạn của bạn về nó.)
This is a bullet train.
It can carry .... It
will use ....
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365