Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rùa Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng A


Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh

Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh Agree with là gì? Nghĩa của agree with - Cụm động từ tiếng Anh Ask for là gì? Nghĩa của ask for - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone over là gì? Nghĩa của ask someone over - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone out là gì? Nghĩa của ask someone out - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) up là gì? Nghĩa của add (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Act up là gì? Nghĩa của act up - Cụm động từ tiếng Anh Act as something là gì? Nghĩa của Act as something - Cụm động từ tiếng Anh Abide by something là gì? Nghĩa của Abide by something - Cụm động từ tiếng Anh Act for somebody là gì? Nghĩa của Act for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Act something out là gì? Nghĩa của Act something out - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh

Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ account for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với account for

Account for (something) 

/əˈkaʊnt fɔr / 

  • Chiếm (một số lượng cụ thể hoặc là một phần của cái gì đó)

Ex: The Japanese market accounts for 35 per cent of the company's revenue.

(Thị trường Nhật Bản chiếm 35% doanh thu của công ty.)

  • Giải thích lý do hoặc nguyên nhân của sự việc gì đó

Ex: He was unable to account for the error. 

(Anh ta đã không thể giải thích cho lỗi sai.) 

  • Là sự giải thích hoặc nguyên nhân, lý do của sự việc gì đó

Ex: The poor weather may account for the absence of some students. 

(Thời tiết xấu có thể là nguyên nhân cho sự vắng mặt của một vài học sinh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Loungewear

Khái niệm về Athleisure: Định nghĩa và ý nghĩa trong thời trang hiện đại. Lịch sử và xu hướng phát triển. Athleisure trong cuộc sống hàng ngày và sự kết hợp giữa thể thao và thời trang. Hướng dẫn cách kết hợp với các phong cách khác nhau. Vật liệu và công nghệ sản xuất trong Athleisure.

Khái niệm về Fabrics, định nghĩa và những vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất fabrics. Bài học này giới thiệu về Fabrics, các loại vật liệu dệt được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang trí nội thất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm cotton, len, lụa, polyester, rayon, satin và vải khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc hiểu về các loại vật liệu và quy trình sản xuất và chế biến fabrics là quan trọng để áp dụng vào thiết kế, may mặc, trang trí và nội thất. Cấu trúc của Fabrics, mô tả cấu trúc của fabrics, bao gồm sự kết hợp giữa sợi dệt và sợi ngang, cấu trúc của sợi dệt và sợi ngang. Loại Fabrics, tổng quan về các loại fabrics phổ biến, bao gồm cotton, silk, wool, linen, polyester, nylon và rayon. Công nghệ sản xuất Fabrics, mô tả quá trình sản xuất fabrics từ sợi nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cắt, may, tạo hình và hoàn thiện.

Khái niệm về Prints và các loại Prints trong lĩnh vực in ấn. Quy trình in ấn và công nghệ in ấn mới như 3D và UV.

Khái niệm về sản xuất vải bền vững

Khái niệm tác động tiêu cực đến môi trường

Traditional Clo Production Methods: Historical Significance and Cultural Importance

Khái niệm và định nghĩa về resources

Khái niệm về năng lượng và các đơn vị đo lường. Tổng quan về các loại năng lượng cơ học, nhiệt học, điện học, ánh sáng và âm thanh. Quá trình chuyển đổi nhiệt thành điện và cơ thành điện. Tác động của nguồn năng lượng đến môi trường và sức khỏe con người.

Khái niệm về chemicals - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Phân loại, tính chất và ứng dụng của chúng. Sự đa dạng và quan hệ giữa các loại chemicals. Tính chất vật lý và hóa học của chemicals. Ứng dụng của chemicals trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×