Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng A


Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh

Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh Act something out là gì? Nghĩa của Act something out - Cụm động từ tiếng Anh Act for somebody là gì? Nghĩa của Act for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Abide by something là gì? Nghĩa của Abide by something - Cụm động từ tiếng Anh Act as something là gì? Nghĩa của Act as something - Cụm động từ tiếng Anh Act up là gì? Nghĩa của act up - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) up là gì? Nghĩa của add (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone out là gì? Nghĩa của ask someone out - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone over là gì? Nghĩa của ask someone over - Cụm động từ tiếng Anh Ask for là gì? Nghĩa của ask for - Cụm động từ tiếng Anh Agree with là gì? Nghĩa của agree with - Cụm động từ tiếng Anh Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh

Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ Argue somebody into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Argue somebody into something

Argue somebody into something 

/ˈɑːɡjuː sʌm.bə.diˈɪn.tuː sʌmθɪŋ/

Thuyết phục ai làm gì

Ex: I managed to argue him into going back home to talk to his parents.

(Tôi đã thành công thuyết phục anh ấy trở về nhà để nói chuyện với bố mẹ anh ấy)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về Construction - Xây dựng và hoàn thiện công trình vật liệu để tạo ra các công trình hoàn chỉnh và sử dụng được.

Khái niệm về Tightly Woven

Khái niệm về loosely woven

Khái niệm về finishing process và các phương pháp sơn, mạ, phủ, tẩy trắng, xử lý nhiệt. Tính chất của sản phẩm sau finishing process và ứng dụng của quá trình này trong sản xuất công nghiệp, nghệ thuật và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về chemical treatments và các phương pháp xử lý hóa học trong công nghiệp.

Khái niệm về bleaching - Định nghĩa và vai trò của nó trong việc làm trắng các vật liệu. Bleaching là quá trình làm trắng các vật liệu bằng cách sử dụng chất hoá học hoặc ánh sáng. Nó có vai trò quan trọng trong việc làm trắng và làm sáng các vật liệu như vải, giấy, da, răng và tóc bằng cách loại bỏ hoặc giảm sự hiện diện của chất màu.

Khái niệm về Mercerization - Định nghĩa và lịch sử phát triển trong ngành dệt may. Cơ chế Mercerization - Quá trình xử lý sợi và thay đổi cấu trúc. Tính chất của sợi Mercerized - Bền, co giãn, mềm mại và hấp thụ màu tốt. Ứng dụng của Mercerization - Cải thiện tính chất vải và sản xuất vải Mercerized chất lượng cao.

Tác động của ánh sáng mặt trời đến sức khỏe và môi trường: thành phần của ánh sáng, lợi ích và nguy hại, và các biện pháp bảo vệ da và cơ thể.

Moisture: Khái niệm, tác động đến môi trường, phương pháp đo lường và ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về high-quality fabrics

Xem thêm...
×