Các cụm động từ bắt đầu bằng A
Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh Act something out là gì? Nghĩa của Act something out - Cụm động từ tiếng Anh Act for somebody là gì? Nghĩa của Act for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Abide by something là gì? Nghĩa của Abide by something - Cụm động từ tiếng Anh Act as something là gì? Nghĩa của Act as something - Cụm động từ tiếng Anh Act up là gì? Nghĩa của act up - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) up là gì? Nghĩa của add (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone out là gì? Nghĩa của ask someone out - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone over là gì? Nghĩa của ask someone over - Cụm động từ tiếng Anh Ask for là gì? Nghĩa của ask for - Cụm động từ tiếng Anh Agree with là gì? Nghĩa của agree with - Cụm động từ tiếng Anh Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng AnhAllow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Allow of something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allow of something
/əˈlaʊ əv sʌmθɪŋ/
Làm điều gì đó có thể
Ex: The facts allow of only one explanation.
(Sự thật chỉ cho phép một lời giải thích.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365