Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Các cụm động từ bắt đầu bằng A


Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh

Agree with là gì? Nghĩa của agree with - Cụm động từ tiếng Anh Ask for là gì? Nghĩa của ask for - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone over là gì? Nghĩa của ask someone over - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone out là gì? Nghĩa của ask someone out - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) up là gì? Nghĩa của add (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Act up là gì? Nghĩa của act up - Cụm động từ tiếng Anh Act as something là gì? Nghĩa của Act as something - Cụm động từ tiếng Anh Abide by something là gì? Nghĩa của Abide by something - Cụm động từ tiếng Anh Act for somebody là gì? Nghĩa của Act for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Act something out là gì? Nghĩa của Act something out - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng Anh

Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh

Nghĩa của cụm động từ add up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với add up

Add up to (something) 

/æd ʌp tu /

  • Tổng cộng, tương đương

Ex: The number of chair in each row adds up to 25.

(Số ghế ở mỗi hàng tổng cộng là 25.) 

  • Dẫn đến một kết quả hay một sự ảnh hưởng nào đó.

Ex: It all added up to a lot of hard work for all of us.

(Kết cục là một đống việc đổ lên đầu chúng ta.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×