Các cụm động từ bắt đầu bằng A
Add to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh
Address yourself to something là gì? Nghĩa của Address yourself to something - Cụm động từ tiếng Anh Acquaint somebody with something là gì? Nghĩa của Acquaint somebody with something - Cụm động từ tiếng Anh Adhere to something là gì? Nghĩa của Adhere to something - Cụm động từ tiếng Anh Admit of something là gì? Nghĩa của Admit of something - Cụm động từ tiếng Anh Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) in là gì? Nghĩa của Add (something) in - Cụm động từ tiếng Anh Act something out là gì? Nghĩa của Act something out - Cụm động từ tiếng Anh Act for somebody là gì? Nghĩa của Act for somebody - Cụm động từ tiếng Anh Abide by something là gì? Nghĩa của Abide by something - Cụm động từ tiếng Anh Act as something là gì? Nghĩa của Act as something - Cụm động từ tiếng Anh Act up là gì? Nghĩa của act up - Cụm động từ tiếng Anh Add (something) up là gì? Nghĩa của add (something) up - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone out là gì? Nghĩa của ask someone out - Cụm động từ tiếng Anh Ask someone over là gì? Nghĩa của ask someone over - Cụm động từ tiếng Anh Ask for là gì? Nghĩa của ask for - Cụm động từ tiếng Anh Agree with là gì? Nghĩa của agree with - Cụm động từ tiếng Anh Add up là gì? Nghĩa của add up - Cụm động từ tiếng Anh Account for là gì? Nghĩa của account for - Cụm động từ tiếng AnhAdd to something là gì? Nghĩa của Add to something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Add to something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Add to something
/æd tuː sʌmθɪŋ/
Tăng thêm (về kích cỡ, số lượng, con số…)
Ex: Taking the children with us would only add to our problems.
(Đưa theo trẻ em đi cùng với chúng ta sẽ chỉ tăng thêm nhiều vấn đề)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365