Các động từ bắt đầu bằng H
Quá khứ của have - Phân từ 2 của have
Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle Quá khứ của hand - Phân từ 2 của handQuá khứ của have - Phân từ 2 của have
have - had - had
/hæv/
(v): có
V1 của have (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của have (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của have (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I don't have that much money on me. (Tôi không có nhiều tiền như vậy trên người.) |
Ex: He had a new car and a boat. (Anh ấy có một chiếc xe mới và một chiếc thuyền.) |
Ex: Our cat has just had five kittens. (Con mèo của chúng tôi vừa mới có năm con mèo con.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365