Các động từ bắt đầu bằng H
Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
Quá khứ của inbreed - Phân từ 2 của inbreed Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear Quá khứ của have - Phân từ 2 của have Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle Quá khứ của hand - Phân từ 2 của handQuá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
hurt - hurt - hurt
/hɜːt/
(v): làm đau
V1 của hurt (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hurt (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hurt (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: My back is really hurting me today. (Lưng của tôi thực sự làm tôi đau ngày hôm nay.) |
Ex: He hurt his back playing squash. (Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.) |
Ex: No one was seriously hurt in the accident. (Không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365