Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt

hurt - hurt - hurt

hurt 

/hɜːt/

(v): làm đau  

V1 của hurt

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hurt

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hurt

(past participle – quá khứ phân từ)

hurt 

Ex: My back is really hurting me today.

(Lưng của tôi thực sự làm tôi đau ngày hôm nay.)

hurt 

Ex: He hurt his back playing squash.

(Anh ấy bị đau lưng khi chơi bóng quần.)

hurt 

Ex: No one was seriously hurt in the accident. 

(Không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm hiệu suất sản xuất - Định nghĩa, tính toán và giải pháp tăng hiệu suất sản xuất | Đánh giá hiệu suất hiện tại | Cải tiến quy trình, sử dụng trang thiết bị hiện đại, đào tạo nhân viên và quản lý chất lượng | Tầm quan trọng của duy trì và cải tiến hiệu suất sản xuất

Khái niệm về tiết kiệm chi phí sản xuất

Khái niệm về chuyển động cơ và vai trò của nó trong công nghiệp và đời sống

Khái niệm về bộ điều khiển tốc độ động cơ

Khái niệm về tuổi thọ động cơ

Khái niệm về hệ thống bơm: định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Các loại bơm bao gồm bơm ly tâm, bơm trục vít, bơm piston và các loại khác. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của bơm. Ứng dụng của hệ thống bơm trong công nghiệp, nông nghiệp, đời sống và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về tốc độ motor

Khái niệm về kiến thức chuyên môn

Khái niệm về kỹ năng kỹ thuật

Khái niệm vận hành hệ thống - Định nghĩa và vai trò của nó trong công nghệ thông tin. Thành phần cơ bản của hệ thống - Phần cứng, phần mềm và mạng máy tính. Quy trình vận hành hệ thống - Kiểm tra, bảo trì, nâng cấp và xử lý sự cố. Công cụ hỗ trợ vận hành hệ thống - Phần mềm giám sát, công cụ giải quyết sự cố và quản lý tài nguyên.

Xem thêm...
×