Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sâu Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew

hew - hewed - hewn

hew 

/hjuː/

(v): chặt, đốn 

V1 của hew

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hew

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hew

(past participle – quá khứ phân từ)

hew 

Ex: They hew a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewed 

Ex: They hewed a path through the forest. 

(Họ đào một con đường xuyên rừng.)

hewn 

Ex: The statues were hewn out of solid rock. 

(Các bức tượng được đẽo từ đá rắn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×