Các động từ bắt đầu bằng H
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear Quá khứ của have - Phân từ 2 của have Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle Quá khứ của hand - Phân từ 2 của handQuá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
/hiːv/
(v): trục lên
V1 của heave (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của heave (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của heave (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I managed to heave the trunk down the stairs. (Tôi xoay xở khiêng được cái rương xuống cầu thang.) |
Ex: He heaved himself out of his armchair. (Anh nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.) |
Ex: He has heaved himself out of his armchair. (Anh đã nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365