Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle

handle - handled - handled

handle 

/ˈhændl/

(v): giải quyết   

V1 của handle

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của handle

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của handle

(past participle – quá khứ phân từ)

handle 

Ex: We all have to learn to handle stress. 

(Tất cả chúng ta đều phải học cách xử lý căng thẳng.)

handled 

Ex: He handled things himself. 

(Anh ấy đã tự giải quyết mọi chuyện.)

handled 

Ex: This matter has been handled very badly.

(Vấn đề này đã được xử lý rất tệ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×