Các động từ bắt đầu bằng H
Quá khứ của handle - Phân từ 2 của handle
Quá khứ của hang - Phân từ 2 của hang Quá khứ của have - Phân từ 2 của have Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt Quá khứ của hand - Phân từ 2 của handQuá khứ của handle - Phân từ 2 của handle
handle - handled - handled
/ˈhændl/
(v): giải quyết
V1 của handle (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của handle (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của handle (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: We all have to learn to handle stress. (Tất cả chúng ta đều phải học cách xử lý căng thẳng.) |
Ex: He handled things himself. (Anh ấy đã tự giải quyết mọi chuyện.) |
Ex: This matter has been handled very badly. (Vấn đề này đã được xử lý rất tệ.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365