Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 3 3E. Word Skills

1. VOCABULARY In pairs, read the adjectives below and talk about situations in which you experience those feelings. 2. Read the article and look at the pictures. Match the underlined words in the article with pictures 1-4. 3. Complete the tables with words from exercises 1 and 2. 4. Read the Learn this! box. In pairs, write down two more examples for each rule (a-d). Use a dictionary to help you if necessary. 5. USE OF ENGLISH Complete the sentence with the adjective or adverb related to the nou

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. VOCABULARY In pairs, read the adjectives below and talk about situations in which you experience those feelings.

(Theo cặp, đọc các tính từ dưới đây và nói về những tình huống mà bạn trải qua những cảm xúc đó.)

Adjectives to describe feelings

afraid

anxious

ashamed

cross

disgusted

envious

proud

 

I sometimes feel afraid if I see a very large spider.

(Đôi khi tôi cảm thấy sợ nếu nhìn thấy một con nhện rất lớn.)


Bài 2

2. Read the article and look at the pictures. Match the underlined words in the article with pictures 1-4.

(Đọc bài viết và nhìn vào hình ảnh. Nối những từ được gạch chân trong bài viết với hình 1-4.)

A gut feeling?

Emotions do not just occur in your mind; they also have a physical effect on your body. A group of scientists from Finland decided to find out which emotions affect which parts of the body. They asked 701 volunteers to colour in silhouettes in response to emotional words, stories and videos. The results show that the people generally experience emotions like anger, envy and shame in similar ways.

For example, when you're angry, you probably feel that anger mostly in your chest and head. But if you feel ashamed, you probably notice it in your face and, in particular, your cheeks. Depression makes your whole body feel less active, whereas happiness affects your whole body in a positive way.

'Hot' colours like yellow and red show an increase in activity, while blue shows the opposite. Black is neutral.


Bài 3

3. Complete the tables with words from exercises 1 and 2.

(Hoàn thành các bảng với các từ từ bài tập 1 và 2.)

Noun

Adjective

1________

angry

anxiety

2________

3________

ashamed

4________

envious

5________

happy

pride

6________

7________

sad

8________

surprised


Bài 4

4. Read the Learn this! box. In pairs, write down two more examples for each rule (a-d). Use a dictionary to help you if necessary.

(Đọc khung Learn this! Theo cặp, viết thêm hai ví dụ cho mỗi quy tắc (a-d). Sử dụng một từ điển để giúp bạn nếu cần thiết.)

LEARN THIS! Word families (Gia đình từ)

a Some nouns are formed by adding a suffix like -ness or -ment to an adjective.

(Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm một hậu tố như -ness hoặc -ment vào một tính từ.)

sad - sadness (buồn – nỗi buồn)                     

content – contentment (hài lòng – sự hài lòng)

b Common adjective endings are -ed, -ing, -ous, -ful, -less, -y and -al.

(Các đuôi tính từ phổ biến là -ed, -ing, -ous, -ful, -less, -y và -al.)

surprised/surprising (ngạc nhiên)      

suspicious (nghi ngờ) 

hopeful/hopeless (đầy hi vọng/ vô vọng)      

dirty (bẩn)                  

political (thuộc về chính trị)

c Most adverbs are formed by adding-ly to an adjective.

(Hầu hết các trạng từ được thành lập bằng cách thêm ly vào tính từ.)

cross – crossly (tức giận)

happy – happily (hạnh phúc)

d We can change the meaning of many adjectives and adverbs by adding a prefix.

(Chúng ta có thể thay đổi ý nghĩa của nhiều tính từ và trạng từ bằng cách thêm tiền tố.)

surprisingly – unsurprisingly (một cách ngạc nhiên – một cách không ngạc nhiên)


Bài 5

5. USE OF ENGLISH Complete the sentence with the adjective or adverb related to the noun in brackets. You may need to add a prefix.

(Hoàn thành câu với tính từ hoặc trạng từ liên quan đến danh từ trong ngoặc. Bạn có thể cần phải thêm một tiền tố.)

1. He told me_________  (anger) not to be late again.

2. Liam is _________ (hope) that he'll pass all his exams.

3. I was _________ (surprise), but I tried not to show it.

4. We waited_________ (anxiety) for news of his arrival.

5. He looked for his wallet, but_________  (sadness) he couldn't find it.

6. That's a good mark for this exam-don't be _________ (shame) of it.

7. He stared ________ (envy) at his friend's new bike.

8. Her neighbour is always very bad-tempered, so she found his angry reaction _________  (surprise)

9. My sister was _________  (annoy) late.

10. He didn't try to hide his _________ (happy)- he just cried.


Bài 6

6 SPEAKING Discuss the questions in pairs.

(Thảo luận các câu hỏi theo cặp.)

1 Do you think money can make people happy? Why? / Why not?

(Bạn có nghĩ rằng tiền có thể làm cho mọi người hạnh phúc? Tại sao? / Tại sao không?)

2 When is pride good? When is it bad?

(Khi nào niềm tự hào là tốt? Khi nào nó xấu?)

3 Is fear over a good emotion? If so, when?

(Sợ hãi có phải là một cảm xúc tốt không? Nếu có, khi nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về con tàu

Khái niệm về sóng biển, định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến sóng biển.

Khái niệm sự dao động và các thuật ngữ cơ bản liên quan

Khái niệm về hành khách: Định nghĩa và vai trò của hành khách trong du lịch và vận tải. Loại hành khách theo tuổi, mục đích, hành trình, phương tiện. Quy định về an toàn và bảo vệ quyền lợi. Cách tư vấn hành khách về hành trình và giấy tờ.

Khái niệm về chiếc xe

Khái niệm về Thông số - Định nghĩa, vai trò trong kỹ thuật và công nghệ. Các loại thông số và đơn vị đo, độ chính xác và sai số trong đo lường, ứng dụng của thông số trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về khoảng cách di chuyển và cách đo đạc khoảng cách di chuyển. Khoảng cách di chuyển là khoảng cách giữa hai vị trí khác nhau trong quá trình di chuyển. Đơn vị đo thường là mét trong hệ SI, nhưng cũng có thể sử dụng kilômét, centimét hoặc milimét tùy thuộc vào quy mô di chuyển. Cách tính toán phụ thuộc vào đặc điểm di chuyển. Trong trường hợp di chuyển thẳng, có thể sử dụng công thức khoảng cách = vận tốc × thời gian. Trong trường hợp di chuyển không thẳng, cần sử dụng các phương pháp khác như định luật Pythagoras hoặc phân tích thành các phần di chuyển thẳng nhỏ hơn. Việc hiểu và áp dụng khái niệm này quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vận tải, định vị GPS và cuộc sống hàng ngày. Để đo khoảng cách di chuyển, có thể sử dụng các công cụ như thước đo, bản đồ, máy đo laser và GPS. Việc chọn công cụ phù hợp cần xem xét độ chính xác, khoảng cách di chuyển và yêu cầu công việc.

Khái niệm về giai đoạn chuyển động

Khái niệm vận tốc, định nghĩa và đơn vị đo vận tốc

Khái niệm về gia tốc trong vật lý và công thức tính gia tốc. Gia tốc là sự thay đổi vận tốc của một vật trong một khoảng thời gian nhất định và được tính bằng công thức a = Δv/Δt. Gia tốc có hai loại chính là gia tốc trung bình và gia tốc tức thì. Gia tốc là yếu tố quan trọng trong việc xác định tác động của lực lên một vật. Công thức tính gia tốc là a = (v - u) / t và đơn vị đo gia tốc là mét trên giây bình phương (m/s^2). Gia tốc và vận tốc là hai khái niệm quan trọng trong vật lý và có mối quan hệ chặt chẽ với lực. Công thức tính gia tốc có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×