Các động từ bắt đầu bằng U
Quá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbend
Quá khứ của unbind - Phân từ 2 của unbind Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie Quá khứ của understand - Phân từ 2 của understand Quá khứ của undertake - Phân từ 2 của undertake Quá khứ của underwrite - Phân từ 2 của underwrite Quá khứ của undo - Phân từ 2 của undo Quá khứ của unfreeze - Phân từ 2 của unfreeze Quá khứ của unhang - Phân từ 2 của unhang Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn Quá khứ của unspin - Phân từ 2 của unspin Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upsetQuá khứ của unbend - Phân từ 2 của unbend
unbend - unbent - unbent
/ˌʌnˈbend/
(v): làm thẳng lại
V1 của unbend (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unbend (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unbend (past participle – quá khứ phân từ) |
unbend Ex: He could be fun if he’d unbend a little. (Anh ấy có thể vui vẻ nếu anh ấy thư giãn một chút.) |
unbent Ex: I'd hoped that after a glass or two of wine she unbent a little. (Tôi đã hy vọng rằng sau một hoặc hai ly rượu, cô ấy sẽ bớt cúi người đi một chút.) |
unbent Ex: They have already unbent this iron bar. (Họ đã bẻ cong thanh sắt này rồi.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365