Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về khoảng cách thế hệ

Từ vựng về khoảng cách thế hệ gồm: generation gap, nuclear family, extended family, behavior, argument, traditional view, conflict, respect, characteristic, deal with, generational difference,...

1.

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

(n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ

Today, we’ll talk about the generation gap.

(Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.)

2.

behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/

(n) hành vi

Well, I think it’s the difference in beliefs and behaviors between young and older people.

(Chà, tôi nghĩ đó là sự khác biệt trong niềm tin và hành vi giữa người trẻ và người lớn tuổi.)

3.

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

(n.phr) gia đình hạt nhân

I live in a nuclear family with my parents and brother.

(Tôi sống trong một gia đình hạt nhân với cha mẹ và anh trai của tôi.)

4.

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(n.phr) gia đình đa thế hệ

Well, I live with my extended family, and I have to learn to accept the differences between the generations.

(Chà, tôi sống với đại gia đình của mình, và tôi phải học cách chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.)

5.

follow in one’s footsteps

(idiom) theo bước, nối bước

They give us advice, but never force us to follow in their footsteps.

(Họ cho chúng ta lời khuyên, nhưng không bao giờ bắt chúng ta phải đi theo bước chân của họ.)

6.

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n) tranh cãi

We can’t avoid daily arguments.

(Chúng ta không thể tránh những tranh luận hàng ngày.)

7.

traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/

(n.phr) quan điểm truyền thống

Well, my grandparents hold traditional views about jobs and gender roles.

(Chà, ông bà tôi giữ quan điểm truyền thống về việc làm và vai trò giới tính.)

8.

respect /rɪˈspekt/

(v) tôn trọng

Ms Hoa thinks that children must respect their parents and grandparents.

(Bà Hoa cho rằng con cái phải kính trọng cha mẹ, ông bà.)

9.

conflict /ˈkɒnflɪkt/

(n) xung đột

When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict.

(Khi bạn sống với đại gia đình của mình, bạn phải đối phó với xung đột thế hệ.)

10.

deal with /diːl wɪð/

(v.phr) đối phó

When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict.

(Khi bạn sống với đại gia đình của mình, bạn phải đối phó với xung đột thế hệ.)

11.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(n) đặc trưng, đặc điểm

We all have common characteristics, and they can influence the way we treat other people.

(Tất cả chúng ta đều có những đặc điểm chung và chúng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta đối xử với người khác.)

12.

generational difference /dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/

(n.phr) khác biệt thế hệ

We will have to accept these generational differences.

(Chúng ta sẽ phải chấp nhận những khác biệt thế hệ này.)

13.

influence /ˈɪnfluəns/

(v) gây ảnh hưởng

Each generation has its cultural values that are influenced by social and economic conditions.

(Mỗi thế hệ đều có những giá trị văn hóa chịu ảnh hưởng của các điều kiện kinh tế và xã hội.)

14.

digital native /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/

(n) người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

That is why Gen Zers are also called digital natives.

(Đó là lý do tại sao Gen Zers còn được gọi là người bản địa kỹ thuật số.)

15.

point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/

(n) quan điểm

When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others.

(Khi làm việc theo nhóm, Millennials chào đón những quan điểm và ý tưởng khác biệt từ những người khác.)

16.

make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/

(v.phr) đưa ra quyết định

Want to make their own decisions

(Muốn đưa ra quyết định của riêng mình.)

17.

individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/

(n) chủ nghĩa cá nhân

They accept American values such as individualism, freedom, honesty, and competition.

(Họ chấp nhận các giá trị của Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh.)

18.

freedom /ˈfriːdəm/

(n) tự do

They accept American values such as individualism, freedom, honesty, and competition.

(Họ chấp nhận các giá trị của Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về giảm chất lượng đất, nguyên nhân và hiệu quả của việc giảm chất lượng đất. Giảm chất lượng đất là quá trình mất mát và suy giảm chất lượng đất do erodeo đất, sử dụng không bền vững, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Suy giảm tài nguyên thiên nhiên và hệ quả của nó

Ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người

Khái niệm về phục hồi môi trường và các ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về sản xuất hợp kim

Giới thiệu về sản xuất bóng đèn

Khái niệm về hàn và vai trò của nó trong công nghiệp. Các phương pháp hàn phổ biến như hàn điện, hàn gas, hàn laser và hàn tay. Mô tả về các loại vật liệu hàn như thép, nhôm, đồng, titan và ứng dụng của chúng. Quá trình thực hiện kỹ thuật hàn bao gồm chuẩn bị vật liệu, thiết bị hàn, quá trình hàn, kiểm tra và sửa chữa hàn.

Gia công kim loại: Phương pháp, công cụ và kỹ thuật đặc biệt. Tìm hiểu về các phương pháp chính gia công kim loại bao gồm gia công cơ khí, nhiệt, hóa học và điện. Ngoài ra, khám phá các công cụ và thiết bị sử dụng trong quá trình gia công kim loại như máy hàn, máy khoan, máy tiện và máy phay. Cuối cùng, tìm hiểu về các kỹ thuật gia công kim loại đặc biệt như gia công theo khuôn mẫu, gia công CNC và gia công laser.

Khái niệm về chất khí dễ bắt lửa

Liên kết pi: Định nghĩa, cấu trúc và tính chất của liên kết pi, cũng như ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×