Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 11
Từ vựng về tính cách con người
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn Từ vựng về các bộ phận cơ thể Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời Từ vựng về các vấn đề xã hội Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên Từ vựng về khoảng cách thế hệ Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phốTừ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
1.
(n) tham vọng
He has already achieved his main ambition in life - to become wealthy.
(Anh ấy đã đạt được tham vọng chính trong đời - trở nên giàu có.)
2.
(n) vui vẻ
It's hard not to be affected by her enthusiasm and cheerfulness.
(Thật khó để không bị ảnh hưởng bởi sự nhiệt tình và vui vẻ của cô ấy.)
3.
(n) sáng tạo
Creativity, ingenuity, and flair are the songwriter's real talents.
(Sáng tạo, khéo léo và tinh tế là tài năng thực sự của nhạc sĩ.)
4.
(n) sự nhiệt tình
One of the good things about teaching young children is their enthusiasm.
(Một trong những điều tốt khi dạy trẻ nhỏ là sự nhiệt tình của chúng.)
5.
(n) linh hoạt
The advantage of this system is its flexibility.
(Ưu điểm của hệ thống này là tính linh hoạt của nó.)
6.
(n) hào phóng
Her friends take advantage of (= benefit unfairly from) her generosity.
(Bạn bè của cô ấy lợi dụng (= hưởng lợi một cách không công bằng từ) sự hào phóng của cô ấy.)
7.
(n) trưởng thành
How long does it take for the chicks to grow to maturity?
(Mất bao lâu để gà con trưởng thành?)
8.
(n) sự khiêm tốn
She does a lot of work for charities, but her modesty forbids her from talking about it.
(Cô ấy làm rất nhiều việc cho các tổ chức từ thiện, nhưng sự khiêm tốn của cô ấy ngăn cản cô ấy nói về nó.)
9.
(n) lạc quan
There was a note of optimism in his voice as he spoke about the company's future.
(Có một chút lạc quan trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về tương lai của công ty.)
10.
(n) chủ nghĩa bi quan
An underlying pessimism infuses all her novels.
(Chủ nghĩa bi quan tiềm ẩn ngấm vào tất cả các tiểu thuyết của cô ấy.)
11.
(n) sự bướng bỉnh
His colleagues find his stubbornness difficult to deal with.
(Các đồng nghiệp của anh ấy thấy khó đối phó với sự bướng bỉnh của anh ấy.)
12.
thoughtfulness /ˈθɔːt.fəl.nəs/
(n) sự chu đáo
A steady gaze reflects thoughtfulness.
(Một cái nhìn kiên định phản ánh sự chu đáo.)
13.
(n) đúng giờ
As chair of the committee, she insisted on punctuality.
(Với tư cách là chủ tịch ủy ban, cô nhấn mạnh vào việc đúng giờ.)
14.
(n) lòng trung thành
His loyalty was never in question.
(Lòng trung thành của anh ấy không bao giờ bị nghi ngờ.)
15.
(n) lý tưởng
She never lost her youthful idealism and campaigned for just causes all her life.
(Cô ấy không bao giờ đánh mất lý tưởng trẻ trung của mình và vận động cho chính nghĩa suốt đời.)
16.
(n) kiên nhẫn
You have to have a lot of patience when you're dealing with kids.
(Bạn phải có rất nhiều kiên nhẫn khi đối phó với trẻ em.)
17.
(adj) thông cảm
He suffers from back trouble too, so he was very sympathetic about my problem.
(Anh ấy cũng bị đau lưng, vì vậy anh ấy rất thông cảm về vấn đề của tôi.)
18.
(n) khiếu hài hước
He's got a great sense of humor.
(Anh ấy có khiếu hài hước tuyệt vời.)
19.
(n) tận tâm
It was with great devotion that dancers in A O Show gave their performance.
(Các vũ công trong À Ố Show đã biểu diễn hết sức tận tâm.)
20.
(adj) quyết đoán
She will get the job she wants - she's a very determined person.
(Cô ấy sẽ có được công việc cô ấy muốn - cô ấy là một người rất quyết đoán.)
21.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365