Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên

Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên gồm: confidence, convince, encourage, part-time job, independent, responsibility, self-motivated, belief, self-study, life skill, come up with,...

1.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/

(n) sự tự tin

They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations.

(Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)

2.

convince /kənˈvɪns/

(v) thuyết phục

But I managed to convince them that I'm responsible when I'm out and about.

(Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.)

3.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)

4.

part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/

(n.phr) công việc bán thời gian

My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.

(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)

5.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(n) độc lập, không lệ thuộc

I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!

(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

6.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

(n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.

(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.)

7.

belief /bɪˈliːf/

(n) niềm tin

A belief in your own ability to do things well.

(Một niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm tốt mọi việc.)

8.

self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

(adj) năng động

My brother signed up for a self-motivated computer course.

(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính năng động.)

9.

self-study /ˌself ˈstʌdi/

(n) sự tự học

His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-study.

(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy có tính tự học rất cao.)

10.

life skill /laɪf skɪl/

(n) kỹ năng sống

Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.

(Thanh thiếu niên nên học kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)

11.

come up with /kʌm ʌp wɪð/

(phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra

To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.

(Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)

12.

carry out /'kæri 'aut/

(phrasal verb) tiến hành

Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.

(Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.)

13.

get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/

tạo thói quen

First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.

(Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.)

14.

make use of / meɪk juːz əv/

tận dụng

Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.

(Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.)

15.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(n) đặc điểm

How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?

(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)

16.

freedom /ˈfriːdəm/

(n) tự do

Self-study gives learners more freedom.

(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn.)

17.

learning goal /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/

(n.phr) mục tiêu học tập

They set their learning goals and make plans to achieve them.

(Họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được chúng.)

18.

academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/

kỹ năng học thuật

They may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life.

(Họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và có thể không áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực.)

19.

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/

(n) tiền tiêu vặt

Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?

(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?)

20.

decision-maker /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/

(n) người ra quyết định

Is Lan the best decision-maker in your class?

(Lan có phải là người ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về chuyển đổi năng lượng từ gió thành điện

Chuyển đổi năng lượng từ nước chảy thành điện: Định nghĩa và vai trò trong sản xuất điện | Cơ chế hoạt động của thủy điện | Các bộ phận chính của nhà máy thủy điện | Ưu điểm và hạn chế của chuyển đổi năng lượng từ nước chảy thành điện.

Khái niệm về động cơ đốt trong và cấu tạo của nó. Nguyên lý hoạt động và vai trò của động cơ đốt trong trong phương tiện giao thông và công nghiệp. Loại nhiên liệu sử dụng và ưu nhược điểm của động cơ đốt trong. Tác động của động cơ đốt trong đến môi trường và giải pháp giảm tác động này.

Khái niệm về đứng yên

Khái niệm về vật chứa nước

Khái niệm về sức nâng và công thức tính toán sức nâng. Ứng dụng của sức nâng trong đời sống và công nghiệp. Điều kiện để đạt được sức nâng.

Khái niệm về cần cẩu, định nghĩa và vai trò của nó trong công trình xây dựng

Khái niệm về nguyên lý cơ học, phương trình chuyển động của Newton, định luật bảo toàn động lượng, định luật bảo toàn năng lượng và các dạng năng lượng

Khái niệm về chuyển hóa năng lượng

Khái niệm bảo toàn cơ năng và tầm quan trọng trong vật lý

Xem thêm...
×