Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các bộ phận cơ thể

Từ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,...

1.

ankle /ˈæŋkl/

(n) mắt cá chân

I fell over and twisted my ankle.

(Tôi bị ngã và trẹo mắt cá chân.)

2.

calf /kɑːf/

(n) bắp chân

She's been unable to play since January because of a torn calf muscle.

(Cô ấy đã không thể thi đấu kể từ tháng 1 vì bị rách cơ bắp chân.)

3.

eyelid /ˈaɪ.lɪd/

(n) mí mắt

Ipsilateral forehead and facial sweating with eyelid oedema may occur.

(Có thể xảy ra đổ mồ hôi trán và mặt cùng bên kèm theo phù mí mắt.)

4.

intestine /ɪnˈtestɪn/

(n) đường ruột

Antibodies from the mother's milk line the baby's intestines and prevent infection.

(Các kháng thể từ dòng sữa mẹ truyền vào đường ruột của bé và ngăn ngừa nhiễm trùng.)

5.

jaw /dʒɔː/

(n) hàm

He has a strong/square jaw.

(Anh ta có một hàm mạnh mẽ / vuông.)

6.

kidney /ˈkɪd.ni/

(n) thận

She suffered kidney failure and needed a blood transfusion.

(Cô bị suy thận và cần được truyền máu.)

7.

scalp /skælp/

(n) da đầu

Some tribes used to collect scalps to prove how many of the enemy they had killed in battle.

(Một số bộ lạc từng thu thập da đầu để chứng minh họ đã giết bao nhiêu kẻ thù trong trận chiến.)

8.

shin /ʃɪn/

(n) cẳng chân

She has a nasty bruise on her shin.

(Cô ấy có một vết bầm tím khó chịu trên ống chân của cô ấy.)

9.

spine /spaɪn/

(n) cột sống

She injured her spine in a riding accident.

(Cô bị thương cột sống trong một tai nạn cưỡi ngựa.)

10.

waist /weɪst/

(n) eo, hông

These trousers are a bit tight around my waist.

(Những chiếc quần này hơi chật quanh eo của tôi.)

11.

organ /ˈɔːɡən/

(n) cơ quan (trong cơ thể con người)

What is the human body’s biggest organ?

(Cơ quan lớn nhất của cơ thể con người là gì?)

12.

limb /lɪm/

(n) chân, tay

The accident victims mostly had injuries to their lower limbs.

(Các nạn nhân vụ tai nạn chủ yếu bị thương ở chi dưới.)

13.

skull /skʌl/

(n) hộp sọ

The size of our skull will have increased because our brain will have got larger.

(Kích thước hộp sọ của chúng ta sẽ tăng lên vì bộ não của chúng ta sẽ lớn hơn.)

14.

vessel /ˈves.əl/

(n) mạch

Blood vessels are stiffer and less flexible.

(Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.)

15.

moustache /ˈmʌstæʃ/

(n) ria mép

Groucho Marx had a thick, black moustache.

(Groucho Marx có bộ ria mép đen và dày.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Các kỹ thuật tái sử dụng code và lưu ý khi sử dụng nó

Linh hoạt - Khái niệm, ví dụ và cách áp dụng trong cuộc sống và công việc

Phần tử tùy chỉnh và vai trò của nó trong lập trình web - Hướng dẫn tạo, tính năng và sử dụng phần tử tùy chỉnh trong ứng dụng web đa dạng và tùy chỉnh | Bài tập thực hành".

Lập trình hướng đối tượng: Khái niệm lớp cha, kế thừa, tính đa hình và tính đóng gói. Sử dụng lớp cha trong thực tế để giải quyết các vấn đề trong lập trình hướng đối tượng.

Lớp con trong lập trình hướng đối tượng - định nghĩa, kế thừa, đa kế thừa và ghi đè phương thức

Button Design and Types - Importance, Best Practices and Examples

Giới thiệu chung về màu sắc, tác động của màu sắc đến con người và cuộc sống - Hệ màu sắc RGB, CMYK và màu sắc trong hội họa - Tổng quan về các loại màu sắc như màu nóng, màu lạnh, màu chủ đạo và màu phụ - Nghiên cứu về tác động của màu sắc đến tâm trí, tình cảm và hành vi của con người - Hướng dẫn cách sử dụng màu sắc trong thiết kế đồ họa, thiết kế trang web và thiết kế nội thất.

Khái niệm về kích thước và các đơn vị đo kích thước

Vị trí trên trang web và vai trò của nó trong thiết kế web - Tips và kinh nghiệm tối ưu vị trí trên trang web cho SEO

Designing Effective Primary Buttons for UI: Principles, Accessibility, Best Practices & Examples

Xem thêm...
×