Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary and listening: Personality and experiences

What are the most useful things you can do during the summer holiday? 1. Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.

Cuộn nhanh đến câu

THINK!

What are the most useful things you can do during the summer holiday?

(Những điều hữu ích nhất bạn có thể làm trong kỳ nghỉ hè là gì?)


Bài 1

1. Read the text about summer courses and check the meaning of the words in blue. Then copy and complete the table with the words.

(Đọc đoạn văn về các khóa học mùa hè và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ.)

Character-building courses for teens

Are you in the 15-18 age group? Do you want to do something different this summer? Here are some examples of summer courses where you can develop beneficial skills like teamwork, confidence and independence.

Tall Ships Adventures

If you’re an adventurous teen who wants a challenge, this might be for you. It’s suitable for people with different physical abilities, and previous sailing experience isn’t necessary. You’ll be in a small space with all kinds of people, so if you’re sociable and easy-going, you’ll love life on a tall ship.

Conservation Sites of Sea Turtles on Côn Đảo Island, Việt Nam

These volunteering trips to turtle conservation sites are rewarding for nature-lovers who want to help save sea turtles. You can visit these amazing sites to see mother turtles lay eggs, look after the hatchlings, then release them to the sea safely. You need to be hard-working and responsible because you’ll be doing important tasks alongside professional scientists.

Tạm dịch bài đọc:

Khóa học xây dựng tính cách cho thanh thiếu niên

Bạn có ở độ tuổi 15-18 không? Bạn có muốn làm điều gì đó khác biệt trong mùa hè này không? Dưới đây là một số ví dụ về các khóa học mùa hè nơi bạn có thể phát triển các kỹ năng có lợi như làm việc nhóm, sự tự tin và độc lập.

Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships

Nếu bạn là một thiếu niên thích phiêu lưu và muốn thử thách thì đây có thể là dành cho bạn. Nó phù hợp với những người có khả năng thể chất khác nhau và không cần phải có kinh nghiệm đi thuyền trước đó. Bạn sẽ ở trong một không gian nhỏ với đủ kiểu người nên nếu là người hòa đồng và dễ gần, bạn sẽ yêu thích cuộc sống trên một con tàu cao.

Khu bảo tồn rùa biển trên Côn Đảo, Việt Nam

Những chuyến đi tình nguyện đến các khu bảo tồn rùa này rất bổ ích cho những người yêu thiên nhiên muốn giúp cứu rùa biển. Bạn có thể ghé thăm những địa điểm tuyệt vời này để xem rùa mẹ đẻ trứng, chăm sóc rùa con rồi thả chúng về biển an toàn. Bạn cần phải làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm vì bạn sẽ thực hiện những nhiệm vụ quan trọng bên cạnh các nhà khoa học chuyên nghiệp.

Adjective (Tính từ)

Noun / Verb (Danh từ / Động từ)

(1) _____

(2) _____

challenging

confident

(5) _____

(6) _____

independent

(8) _____

(9) _____

(10) _____

adventure (n)

benefit (n / v)

(3) _____ (n / v)

(4) _____ (n)

 

 

(7) _____ (n)

responsibility (n)

reward (n / v)

socialise (v)

 


Bài 2

2. Read the questions below. Then listen to the radio show. Choose the correct options.

(Đọc các câu hỏi dưới đây. Sau đó nghe chương trình radio. Chọn những lựa chọn đúng.)

1. The first two speakers are … (Hai diễn giả đầu tiên là …)

a. two presenters. (hai người thuyết trình.)

b. two experts. (hai chuyên gia.)

c. a presenter and an expert. (một người thuyết trình và một chuyên gia.)

2. The people who call in are … (Những người gọi đến là ...)

a. teens asking for advice. (thanh thiếu niên xin lời khuyên.)

b. teens talking about past experiences. (thanh thiếu niên nói về kinh nghiệm trong quá khứ.)

c. parents requesting advice for their children. (cha mẹ đang yêu cầu lời khuyên cho con cái của họ.)


Bài 3

3. Listen again and answer the questions.

(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)

1. What type of student can benefit from a character-building course?

(Kiểu học sinh nào có thể được hưởng lợi từ khóa học xây dựng tính cách?)

2. What skills can these courses help to develop?

(Những khóa học này có thể giúp phát triển những kỹ năng gì?)

3. What is Andy worried about?

(Andy lo lắng về điều gì?)

4. What other activities do you have to do on the sailing course?

(Bạn phải làm những hoạt động nào khác trong khóa học đi thuyền?)

5. How does Claire describe herself?

(Claire mô tả bản thân như thế nào?)

6. What doesn’t she want to do?

(Cô ấy không muốn làm gì?)


Bài 4

4. USE IT! Discuss the questions with a partner. Explain your answers.

(Thực hành! Thảo luận các câu hỏi với bạn bên cạnh. Giải thích câu trả lời của bạn.)

1. Which experience would be more rewarding for you?

(Trải nghiệm nào sẽ bổ ích hơn cho bạn?)

2. What chores are you responsible for at home?

(Bạn chịu trách nhiệm làm những công việc gì ở nhà?)

3. What’s the most adventurous thing you’ve ever done?

(Điều mạo hiểm nhất bạn từng làm là gì?)

4. Do you like to try new challenges?

(Bạn có thích thử thách mới không?)

E.g.: I think the Tall Ships Adventures would be more rewarding for me, because I think it’d make me more confident.

(Tôi nghĩ Cuộc phiêu lưu tại Tall Ships sẽ bổ ích hơn cho tôi vì tôi nghĩ nó khiến tôi tự tin hơn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×