Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: The world of work Tiếng Anh 9 English Discovery

I. VOCABULARY

1. 

hands-on /ˌhændz ˈɒn/

(adj) thực hành, trực tiếp

Students prefer hands-on experiences to learn new skills.

(Học sinh thích những trải nghiệm thực hành để học kỹ năng mới.)

2. 

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

It's important to decide on a career path early.

(Việc quyết định con đường sự nghiệp sớm là quan trọng.)

3. 

work experience /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/

(n) kinh nghiệm làm việc

Many employers value work experience over academic qualifications.

(Nhiều nhà tuyển dụng coi trọng kinh nghiệm làm việc hơn bằng cấp học thuật.)

4. 

lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/

(n) nhân viên cứu hộ

Being a lifeguard requires excellent swimming skills.

(Làm nhân viên cứu hộ đòi hỏi kỹ năng bơi lội xuất sắc.)

5. 

painter /ˈpeɪntə(r)/

(n) họa sĩ, thợ sơn

The painter spent hours perfecting the details of the portrait.

(Người họa sĩ đã dành hàng giờ để hoàn thiện các chi tiết của bức chân dung.)

6. 

interpreter /ɪnˈtɜːprətə(r)/

(n) phiên dịch viên

An interpreter needs to be fluent in at least two languages.

(Một phiên dịch viên cần thông thạo ít nhất hai ngôn ngữ.)

7. 

psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/

(n) nhà tâm lý học

The psychologist helps people cope with stress and anxiety.

(Nhà tâm lý học giúp mọi người đối phó với căng thẳng và lo lắng.)

8. 

plumber /ˈplʌmə(r)/

(n) thợ sửa ống nước

We called a plumber to fix the leaking pipe.

(Chúng tôi đã gọi thợ sửa ống nước để sửa đường ống bị rò rỉ.)

9. 

computer programmer /kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/

(n) lập trình viên máy tính

A computer programmer writes code to create software applications.

(Một lập trình viên máy tính viết mã để tạo ra các ứng dụng phần mềm.)

10. 

film director /fɪlm dəˈrektə(r)/

(n) đạo diễn phim

The film director is responsible for the creative aspects of a movie.

(Đạo diễn phim chịu trách nhiệm về các khía cạnh sáng tạo của một bộ phim.)

11. 

dentist’s assistant /ˈdentɪsts əˈsɪstənt/

(n) trợ lý nha sĩ

The dentist's assistant prepares patients for their dental procedures.

(Trợ lý nha sĩ chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa.)

12. 

music critic /ˈmjuːzɪk ˈkrɪtɪk/

(n) nhà phê bình âm nhạc

The music critic wrote a detailed review of the new album.

(Nhà phê bình âm nhạc đã viết một bài đánh giá chi tiết về album mới.)

13.

veterinary assistant /ˈvetrənəri əˈsɪstənt/

(n) trợ lý thú y

The veterinary assistant helps the vet care for sick animals.

(Trợ lý thú y giúp bác sĩ thú y chăm sóc động vật bệnh.)

14. 

lorry driver /ˈlɒri ˈdraɪvə(r)/

(n) tài xế xe tải

The lorry driver delivers goods across the country.

(Tài xế xe tải vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.)

15.

travel agent /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

(n) đại lý du lịch

A travel agent helps people plan and book their vacations.

(Đại lý du lịch giúp mọi người lên kế hoạch và đặt chỗ cho kỳ nghỉ của họ.)

16. 

scientist /ˈsaɪ.ən.tɪst/

(n) nhà khoa học

The scientist conducts experiments to test new theories.

(Nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra các lý thuyết mới.)

17. 

flexible /ˈfleksəbl/

(adj) linh hoạt

Many employees prefer flexible working hours.

(Nhiều nhân viên thích giờ làm việc linh hoạt.)

18. 

overtime /ˈəʊvətaɪm/

(n) thời gian làm thêm giờ

The company pays extra for overtime work.

(Công ty trả thêm tiền cho công việc làm thêm giờ.)

19. 

hourly rate /ˈaʊəli reɪt/

(n) mức lương theo giờ

The minimum hourly rate has increased this year.

(Mức lương tối thiểu theo giờ đã tăng trong năm nay.)

II. GRAMMAR

20. 

sell /sel/

(v) bán

The shop sells a variety of handmade crafts.

(Cửa hàng bán nhiều loại đồ thủ công.)

21. 

stay /steɪ/

(v) ở lại

Many young people stay in education longer to improve their job prospects.

(Nhiều người trẻ ở lại trường lâu hơn để cải thiện cơ hội việc làm.)

22. 

look for /lʊk. fɔːr/

(v) tìm kiếm

I'm looking for a part-time job to earn extra money.

(Tôi đang tìm kiếm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)

23. 

booked /bʊkt/

(adj) đã được đặt trước

The interview room is booked for the whole day.

(Phòng phỏng vấn đã được đặt trước cho cả ngày.)

24. 

interview /ˈɪntəvjuː/

(n) cuộc phỏng vấn

I have a job interview next week.

(Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm vào tuần tới.)

25. 

postcard /ˈpəʊstkɑːd/

(n) bưu thiếp

Tourists often send postcards to friends and family back home.

(Du khách thường gửi bưu thiếp cho bạn bè và gia đình ở quê nhà.)

III. READING AND VOCABULARY

26. 

staff /stɑːf/

(n) nhân viên

The hotel staff is very friendly and helpful.

(Nhân viên khách sạn rất thân thiện và hữu ích.)

27. 

applicant /ˈæplɪkənt/

(n) ứng viên

There were many applicants for the new position.

(Có nhiều ứng viên cho vị trí mới.)

28. 

position /pəˈzɪʃn/

(n) vị trí, chức vụ

The company has an open position for a marketing manager.

(Công ty có một vị trí trống cho quản lý tiếp thị.)

29. 

part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/

(adj) bán thời gian

Many students work part-time jobs to support their studies.

(Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của họ.)

30. 

vacancy /ˈveɪkənsi/

(n) vị trí trống

The hotel has no vacancies for tonight.

(Khách sạn không còn phòng trống cho tối nay.)

31. 

gain experience /ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/

(v) tích lũy kinh nghiệm

Internships help students gain experience in their chosen field.

(Thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực họ chọn.)

32. 

kitchen assistant /ˈkɪtʃɪn əˈsɪstənt/

(n) phụ bếp

The restaurant is hiring a kitchen assistant to help with food preparation.

(Nhà hàng đang tuyển một phụ bếp để giúp chuẩn bị thức ăn.)

33. 

arts and crafts /ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/

(n) nghệ thuật và thủ công

The school offers arts and crafts classes for children.

(Trường học cung cấp các lớp nghệ thuật và thủ công cho trẻ em.)

34. 

neat /niːt/

(adj) gọn gàng, ngăn nắp

The office is always kept neat and tidy.

(Văn phòng luôn được giữ gọn gàng và ngăn nắp.)

35. 

tidy /ˈtaɪdi/

(adj) ngăn nắp, gọn gàng

Please keep your workspace tidy.

(Hãy giữ không gian làm việc của bạn ngăn nắp.)

IV. GRAMMAR

36. 

letter /ˈletə(r)/

(n) thư

I received a letter of acceptance from the university.

(Tôi đã nhận được thư chấp nhận từ trường đại học.)

37. 

surgery /ˈsɜːdʒəri/

(n) phẫu thuật; phòng mạch

The doctor's surgery is open from 9 AM to 5 PM.

(Phòng mạch của bác sĩ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

38. 

day-to-day job /deɪ tə deɪ dʒɒb/

(n) công việc hàng ngày

His day-to-day job involves answering customer queries.

(Công việc hàng ngày của anh ấy bao gồm trả lời các câu hỏi của khách hàng.)

39. 

earn money /ɜːn ˈmʌn.i/

(v) kiếm tiền

Many students earn money by working part-time jobs.

(Nhiều sinh viên kiếm tiền bằng cách làm việc bán thời gian.)

40. 

look after /lʊk ˈæftər/

(v) chăm sóc

The nurse looks after patients in the hospital.

(Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)

41.

for ages /fər ˈeɪdʒɪz/

(idiom) rất lâu

I haven't seen my old school friends for ages.

(Tôi đã không gặp bạn học cũ của mình rất lâu rồi.)

V. LISTENING AND VOCABULARY

42. 

award /əˈwɔːrd/

(n) giải thưởng

She received an award for her outstanding performance.

(Cô ấy đã nhận được một giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.)

43. 

candidate /ˈkændɪdət/

(n) ứng cử viên

There are three candidates for the position of team leader.

(Có ba ứng cử viên cho vị trí trưởng nhóm.)

44. 

career /kəˈrɪə(r)/

(n) sự nghiệp

He has had a successful career in finance.

(Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)

45. 

speech /spiːtʃ/

(n) bài phát biểu

The CEO gave a motivational speech to the employees.

(CEO đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng cho nhân viên.)

46. 

employer /im'plɔiə/

(n) nhà tuyển dụng

A good employer cares about their employees' well-being.

(Một nhà tuyển dụng tốt quan tâm đến sự an lành của nhân viên.)

47. 

diploma /dɪˈpləʊmə/

(n) bằng tốt nghiệp

She received her diploma in nursing last month.

(Cô ấy đã nhận bằng tốt nghiệp ngành điều dưỡng vào tháng trước.)

48. 

paid holidays /peɪd ˈhɒlədeɪz/

(n) ngày nghỉ có lương

The company offers generous paid holidays to its employees.

(Công ty cung cấp ngày nghỉ có lương hào phóng cho nhân viên.)

49. 

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n) bằng cấp, chứng chỉ

You need specific qualifications to apply for this job.

(Bạn cần các bằng cấp cụ thể để ứng tuyển công việc này.)

VI. SPEAKING

50. 

find out /faɪnd ˈaʊt/

(v) tìm hiểu

I'll find out more information about the job requirements.

(Tôi sẽ tìm hiểu thêm thông tin về yêu cầu công việc.)

51. 

scruffy /ˈskrʌfi/

(adj) lôi thôi, bẩn thỉu

He looked scruffy in his old, worn-out clothes.

(Anh ấy trông lôi thôi trong bộ quần áo cũ, sờn.)

VII. WRITING

52. 

communicator /kəˈmjuːnɪkeɪtə(r)/

(n) người giao tiếp

A good manager should be an excellent communicator.

(Một người quản lý giỏi nên là một người giao tiếp xuất sắc.)

53. 

flexible hour /ˈfleksəl ˈaʊəz/

(n) giờ làm việc linh hoạt

Many companies now offer flexible hours to their employees.

(Nhiều công ty giờ đây cung cấp giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên.)

54. 

shift /ʃɪft/

(n) ca làm việc

Nurses often work night shifts at the hospital.

(Y tá thường làm ca đêm tại bệnh viện.)

55. 

proof /pruːf/

(n) bằng chứng

You need to provide proof of your qualifications when applying for the job.

(Bạn cần bằng chứng về chứng chỉ của bạn khi ứng tuyển vào công việc này.)

56. 

badly-paid /ˈbædli peɪd/

(adj) được trả lương thấp

Many entry-level jobs are often badly-paid.

(Nhiều công việc cấp thấp thường được trả lương thấp.)

57. 

colleague /ˈkɒliːɡ/

(n) đồng nghiệp

I have lunch with my colleagues every day.

(Tôi ăn trưa với đồng nghiệp mỗi ngày.)

58. 

sociable /ˈsəʊʃəbl/

(adj) hòa đồng, thân thiện

She's very sociable and makes friends easily.

(Cô ấy rất hòa đồng và dễ kết bạn.)

59. 

well-paid /ˌwel ˈpeɪd/

(adj) được trả lương cao

Doctors are usually well-paid professionals.

(Bác sĩ thường là những chuyên gia được trả lương cao.)

60. 

fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/

(n) nhà thiết kế thời trang

The fashion designer created a stunning collection for the runway show.

(Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một bộ sưu tập tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Axit amin tyrosine - Khái niệm, cấu trúc và vai trò trong sinh học

Melanin - Định nghĩa, vai trò và cơ chế sản xuất Melanin trong cơ thể, tác động của tia UV và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Melanin.

Cấu trúc và sắc tố da: Mô tả các lớp và tế bào cấu thành da và sự quan trọng của việc bảo vệ và cung cấp dưỡng chất cho da. Giới thiệu các loại sắc tố da, bao gồm melanin, carotene và hemoglobin và cách chúng ảnh hưởng đến màu sắc da. Liệt kê các nhân tố ảnh hưởng đến màu sắc da, bao gồm di truyền, môi trường, chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Phân loại màu sắc da dựa trên các tiêu chí khác nhau và tác động của môi trường đến màu sắc da, bao gồm tác động của ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường và các chất độc hại khác.

Tổng quan về màu sắc tóc và các loại thuốc nhuộm tóc, kỹ thuật nhuộm tóc, và yếu tố ảnh hưởng đến màu sắc tóc

Khái niệm về di truyền - Định nghĩa và vai trò của di truyền trong sinh học

Khái niệm về tuổi tác và cách duy trì sức khỏe khi già - Tư vấn sức khỏe cho người già

Khái niệm về chấn thương: định nghĩa và các loại chấn thương phổ biến và cách phòng tránh và xử lý chấn thương

Bệnh lý: Khái niệm, nguyên nhân, loại bệnh và các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Khái niệm về màu sắc tự nhiên và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng

Chức năng của tầng ngoài cùng của da - Bảo vệ, giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài.

Xem thêm...
×