Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match the adjectives to the pictures.

(Nối các tính từ với ảnh.)

 


Bài 2

2. Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words / phrases.

(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)

careful           creative           shy

kind              clever              friendly

1. Mina is very___________. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.

2. Nam is___________. He likes helping his friends.

3. Minh Dục is___________. He likes meeting new people.

4. Kim is very___________. She pays attention to what she's doing.

5. Mai is___________. She learns things quickly and easily.


Bài 3

3. Game: Friendship flower.

Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.

(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)


Bài 4

Pronunciation

/b/ and /p/

(Phát âm: /b/ và /p/)

4. Listen and circle the words you hear. Then repeat.

(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)


 

/b/

/p/

1.

big

pig

2.

bear

pear

3.

buy

pie

4.

robe

rope


Bài 5

5. Listen then practice the chant. Notice the rhyme.

(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)


We're having a picnic

We're having a picnic

Fun! Fun! Fun!

We're bringing some biscuits

We're bringing some biscuits

Yum! Yum! Yum!

We're playing together

We're playing together

Hurrah! Hurrah! Hurrah!


Từ vựng

1. 

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj): chăm chỉ

2. 

confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj): tự tin

3.

funny /ˈfʌni/

(adj): vui tính

4. 

caring /ˈkeərɪŋ/

(adj): quan tâm

5. 

active /ˈæktɪv/

(adj): năng động

6. 

careful /ˈkeəfl/

(adj): cẩn thận

7.

creative /kriˈeɪtɪv/

(adj): sáng tạo

8. 

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại ngùng

9. 

kind /kaɪnd/

(adj): tử tế, tốt bụng

10. 

clever /ˈklevə(r)/

(adj): thông minh

11. 

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×