Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar - Ngữ pháp - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Lý thuyết ngữ pháp (Grammar) tính từ so sánh hơn (Comparative adjectives) Unit 4. My Neighbourhood Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống

 COMPARATIVE ADJECTIVES

(TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN)

I. Cách sử dụng so sánh hơn của tính từ

Ta sử dụng so sánh hơn của tính từ để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Như vậy, ta chỉ dùng so sánh hơn để so sánh 2 đối tượng. Trong câu so sánh hơn, tính từ sẽ được chia làm hai loại là tính từ dài và tính từ ngắn, trong đó:

- Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết. Ví dụ: tall, high, big,...

- Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: expensive, intelligent,...

Ví dụ:

- Today is hotter than yesterday.

(Hôm nay nóng hơn hôm qua.)

- This book is more expensive than that one.

(Quyển sách này đắt hơn quyển sách kia.)

II. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

N1 + to be + adj-er + than + N2

Trong đó:

  • N1 là danh từ thứ nhất
  • N2 là danh từ thứ hai

Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ

Ví dụ:

- I am shorter than my brother.

(Tôi thấp hơn anh trai tôi.)

- His pen is newer than my pen.

(Bút của anh ấy mới hơn bút của tôi.)

III. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài

N1 + to be + more + adj + than + N2

Với tính từ dài, thêm more trước tính từ

Ví dụ:

- Your book is more expensive than his book.

(Quyển sách của bạn đắt hơn quyển sách của anh ấy.)

- Exercise 1 is more difficult than exercise 2.

(Bài tập số 1 khó hơn bài tập số 2.)

*Lưu ý:

Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.

Ví dụ:

My house is much/far older than her house.

(Ngôi nhà của tôi cũ hơn nhà của cô ấy rất nhiều.)

IV. Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn

Quy tắc

Ví dụ

- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi – er

old – older

near – nearer

- Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e”=> chỉ cần thêm đuôi “r”

nice – nicer

fine - finer

- Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u,e,o,a,i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er

big – bigger       

fat - fatter

hot – hotter

- Tính từ kết thúc bởi “y” dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier ”

happy – happier

pretty - prettier

- Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er,y “thì áp dụng quy tắc thêm đuôi "-er" như tính từ ngắn thông thường

 

quiet - quieter 

clever - cleverer

simple - simpler 

narrow - narrower

Với một số tính từ ngắn sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.

Tính từ

Dạng so sánh hơn

good

better

bad

worse

far

farther/further

much/many

more

little

less

old

older/elder


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

ử dụng trong công nghiệp điện tử, sản xuất kim loại và trong các ứng dụng y tế. Nguyên tố kali có ký hiệu hóa học là K và số nguyên tử là 19. Kali là một kim loại mềm, màu trắng bạc và có tính chất tương tác mạnh với nước. Kali cũng có khả năng oxi hóa và khử mạnh. Kali có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Kali được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc nổ và sản xuất thủy tinh. Kali cũng được sử dụng trong y tế để điều trị các rối loạn điện giải và các bệnh lý thận. Nguyên tố canxi có ký hiệu hóa học là Ca và số nguyên tử là 20. Canxi là một kim loại mềm, màu trắng bạc và có tính chất tương tác với nước. Canxi có tính chất oxi hóa và khử mạnh. Canxi có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Canxi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng, xây dựng, sản xuất thủy tinh và trong công nghiệp điện tử. Canxi cũng là thành phần quan trọng trong cơ thể, giúp xây dựng và duy trì hệ xương và răng khỏe mạnh. Nguyên tố magiê có ký hiệu hóa học là Mg và số nguyên tử là 12. Magiê là một kim loại mềm, màu bạc và có tính chất tương tác với nước. Magiê có tính chất oxi hóa và khử mạnh. Magiê có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Magiê được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhôm, trong công nghiệp thép và trong sản xuất pin. Magiê cũng được sử dụng trong y tế để điều trị các rối loạn điện giải và trong các quá trình chống ô xy hóa. Những nguyên tố ánh kim phổ biến khác bao gồm nhôm, kẽm và sắt. Nhôm có ký hiệu hóa học là Al và số nguyên tử là 13. Nhôm là một kim loại

Khái niệm về đóng gói

Khái niệm về tinh thể - Định nghĩa và tính chất của tinh thể

Khái niệm về hợp kim - Định nghĩa và thành phần chính của nó

Lịch sử phát triển của điện thoại di động

Khái niệm về Pin - Định nghĩa và vai trò của Pin trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về phương pháp phân tích

Khái niệm về sự hấp thụ của mẫu

Khái niệm về màng thấm kế

Khái niệm về chuẩn đo được và tầm quan trọng của nó trong đo lường

Xem thêm...
×