Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Getting Started - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Getting Started – Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 – Global Success

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Lost in the old town! (Lạc trong phố cổ)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Phong: Wow! We're in Hoi An. I'm so excited.

Nick: Me too. It's so beautiful. Where shall we go first?

Khang: Let's go to Chua Cau.

Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?

Nick & KhangOK, sure.

Phong: First, cross the road, and then turn left.

Nick: Fine, let's go.

Phong: Wait.

Khang: What's up, Phong?

Phong: I think we're lost.

Nick: Look, there's a girl. Let's ask her.

Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?

Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right

Phong, Nick & Khang: Thank you.


Bài 2

2. Find in the conversation the sentences used to make suggestions.

(Điền vào bài hội thoại những câu được dùng để đưa ra lời đề nghị.)

Example: Let's go to Chua Cau!

(Ví dụ: Chúng ta hãy đến Chùa Cầu nhé!)


Bài 3

3. Read the conversation again. Put the actions in order.

(Đọc lại bài hội thoại. Đặt các hành động theo thứ tự.)

a. The girl shows them the way to Tan Ky House.

b. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An.

c. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House.

d. Nick, Khang and Phong get lost.

e. Phong asks a girl how to get to Tan Ky House.


Bài 4

4. Find and underline the following directions in the conversation.

(Tìm và gạch chân những hướng dẫn chỉ đường sau đây trong bài hội thoại.)

A. turn right

B. cross the road

C. turn left

D. go straight

E. take the second turning on the left

Now match these directions with the diagrams below.

(Giờ thì nối những chỉ dẫn này với sơ đồ bên dưới.)


Bài 5

5. GAME: Find places. Work in pairs. Give your partner directions to one of the places on the map, and he/she tries to guess. Then swap.

(Trò chơi: Tìm địa điểm. Làm việc theo cặp. Chỉ đường cho bạn của em đến một nơi trên bản đồ, và bạn ấy cố gắng đoán. Sau đó, đổi lại.)

Example: 

(Ví dụ: )

A: Go straight. Take the second turning on the left. It’s on your right.

(Đi thẳng. Rẽ trái thứ hai. Nó ở bên phải của bạn.)

B: Is that the gym?

(Đó có phải là phòng tập thể hình không?)

A: No, try again.

(Không, hãy thử lại nhé.)


Từ vựng

1. 

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj): hào hứng

2. 

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): xinh đẹp

3. 

cross the road /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/

băng qua đường

4. 

turn left /tɜːn/ /lɛft/

rẽ trái

5. 

wait /weɪt/

(v): chờ đợi

6. 

What's up? /wɒts/ /ʌp/?

Có vấn đề gì vậy?

7. 

we’re lost /wɪə/ /lɒst/

chúng ta bị lạc đường

8. 

go straight /gəʊ/ /streɪt/

đi thẳng

9. 

turn right /tɜːn/ /raɪt/

rẽ phải

10. 

take the second turning on the left /teɪk/ /ðə/ /ˈsɛkənd/ /ˈtɜːnɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /lɛft/

rẽ ở ngã thứ hai phía bên trái


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×