Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Xanh lá
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Pronunciation - Ngữ âm - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success

Pronunciation - Ngữ âm: Âm /iː/ và /ɪ/ - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

ÂM /ɪ/ & /i:/

I. Âm /ɪ/

1. Cách phát âm /ɪ/

Đầu lưỡi đẩy răng dưới, mặt lưỡi thấp hơn khi phát âm /i:/, thả lỏng các cơ nhưng hơi rộng hơn khi phát âm /i:/. Âm / ɪ / là nguyên âm ngắn, thời gian phát âm phải ngắn hơn /i:/, dây thanh âm rung khi phát âm.

2. Dấu hiệu nhận biết trong từ

Quy tắc

Ví dụ

- “a” được phát âm là / ɪ/ đối với từ  có 2 âm tiết và tận cùng bằng “-age”

village/ˈvɪlɪʤ/ 

shortage/ˈʃɔːtɪʤ/  

- “i” được phát âm là /ɪ/ trong từ có một âm tiết, tận cùng là một hoặc hai phụ âm, trước đó là âm “i”

sit/sɪt/ 

ship/ʃɪp/ 

- “e” được phát âm là / ɪ / khi trước đó là “be, de, re, ex, e, ej, em, en, pre” 

begin/bɪˈgɪn/  

become/bɪˈkʌm/  

remind/ˈrɪmaɪnd/ 

- “ui” được phát âm là / ɪ /

build/bɪld/   
guitar/gɪˈtɑː/  

II. Âm /i:/

1. Cách phát âm /i:/

Đầu lưỡi đẩy nhẹ vào răng dưới. Hai môi mở và hơi bẹt. /ï:/ là nguyên âm dài, khi phát âm phải đủ độ dài, dây thanh âm rung khi phát âm.

2. Dấu hiệu nhận biết trong từ

- “ea”   được phát âm là / iː/

sea /siː/   

easy /ˈiːzi/    

- “ee” được phát âm là / iː/

see/siː/   

free/friː/    

- “e” được phát âm là / iː/

she /ʃiː/    

we/wiː/   

- “ei” được phát âm là / iː/ chỉ khi đi sau âm /s/ hoặc chữ c, s

ceiling/ˈsiːlɪŋ/  

receive/rɪˈsiːv/    

-  “ie” được phát âm là / iː/ khi nó là nguyên âm ở giữa 1 từ

believe/bɪˈliːv/   

relieve/rɪˈliːv/      

III. Phân biệt âm /i:/ & /ɪ/

Em hãy nghe cách phát âm của những từ có phát âm gần giống nhau sau:

sit/sɪt/

seat/siːt/    

it/ɪt/    

eat/iːt/    

chip/ʧɪp/    

cheap/ʧiːp/   

slip/slɪp/   

sleep/sliːp/   


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về vàng da và đặc điểm chung của các loại vàng da. Vàng da có ứng dụng rộng rãi trong kim hoàn, y học và công nghệ cao. Nó có màu sắc duy nhất và độ bền cao, là vật liệu lý tưởng cho đồ trang sức. Vàng da còn có khả năng chống vi khuẩn và làm dịu các vấn đề về da.

Khái niệm về Vàng mắt - Mô tả và định nghĩa, ý nghĩa y học và văn hóa. Đặc điểm, cấu trúc và kích thước của Vàng mắt. Phân bố và môi trường sống, điều kiện sống và thói quen sinh hoạt. Giá trị và ứng dụng trong công nghiệp và y học.

Giới thiệu về giảm áp lực máu

Tổng quan về các biến chứng nguy hiểm

Giới thiệu về quy trình kiểm tra chất lượng máu và chuẩn bị mẫu máu. Các bước kiểm tra chất lượng máu và phân tích kết quả.

Giới thiệu về nguồn cung cấp máu và vai trò quan trọng của nó trong cơ thể

Khái niệm về hệ miễn dịch yếu

Khái niệm về chất lượng máu, chỉ số và tiêu chuẩn đánh giá. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng máu. Các phương pháp đảm bảo chất lượng máu. Tiêu chuẩn và chỉ số đánh giá chất lượng máu.

Khái niệm về tai nạn giao thông, định nghĩa và các loại tai nạn phổ biến. Tai nạn giao thông là vấn đề quan trọng cần nghiên cứu và nâng cao nhận thức. Tai nạn giao thông gây thiệt hại về người và tài sản, ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng và phát triển kinh tế. Nâng cao nhận thức và phân loại các loại tai nạn giúp giảm thiểu tai nạn. Nguyên nhân gây tai nạn gồm yếu tố con người, phương tiện và môi trường. Hậu quả của tai nạn là thương vong về người và tài sản, ảnh hưởng đến đời sống và kinh tế. Cách phòng ngừa và xử lý tai nạn gồm nâng cao nhận thức, đổi mới công nghệ và quy định pháp luật.

Khái niệm về chấn thương thể thao

Xem thêm...
×