Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Communication Unit 1 trang 11 SGK tiếng Anh 9 mới

học về cách giao tiếp, nói chuyện, từ vựng khi đi thăm thú 1 địa điểm nổi tiếng

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Task 1. Nick, Mi, Duong, and Mai are planning a day out to a place of interest for their class. Listen to their conversation and complete their plan by filling each blank with no more than three words.

(Nick, Mi, Dương và Mai đang lên kế hoạch đi thăm 1 địa điểm nổi tiếng cho lớp của mình. Nghe đoạn hội thoại và hoàn thành kế hoạch bằng việc điền vào chỗ trống không quá 3 từ.)

A DAY OUT

 

Details

Who to prepare

Place

(1)____________________

 

Means of transport

(2)____________________

 

Time to set off

(3)____________________

Mai: stick a notice

Food

(4) bring_______________

 

Drinks

For everyone

Nga: buy in a (5)_____________

Activities

Morning: (6)____________ games and quizzes

Lunch: 11.30

Afternoon: go to a traditional (8)_________ at 1.30; (9)___________ their own paintings.

Nick: prepare games

Thanh: prepare (7)___________

Time to come back

(10)___________________

 


Bài 2

Task 2.  Imagine that your class is going to a place of interest in your area. Work in groups to discuss the plan for this day out. Make notes in the table.

(Tưởng tượng lớp học của bạn dự định đi tham quan 1 địa điểm nổi tiếng. Làm việc theo nhóm để bàn bạc những dự định cho ngày hôm đó. Điền vào bảng sau.) 

A DAY OUT

 

Details

Who to prepare

Place

 

 

Means of transport

 

 

Time to set off

 

 

Food

 

 

Drinks

 

 

Activities

 

 

Time to come back

 

 


Bài 3

Task 3. Present your plan to the class. Which group has the best plan?

(Thuyết trình kế hoạch của bạn. Nhóm nào có kế hoạch tốt nhất?)


Từ vựng

1. 

means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/

(n.p): phương tiện giao thông

2. 

set off /set ɒf/

(v.p): khởi hành, xuất phát

3. 

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v): chuẩn bị


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×