Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 9 mới Grammar: Complex sentence - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9 mới Grammar: Phrasal verbs - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9 mới Ngữ âm: Stress on content words in sentences - Unit 1. Local Environment - Tiếng Anh 9 mới Getting Started Unit 1 trang 6 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 1 Unit 1 trang 8 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 2 Unit 1 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới Communication Unit 1 trang 11 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 1 Unit 1 trang 12 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 2 Unit 1 trang 13 SGK tiếng Anh 9 mới Looking back Unit 1 trang 14 SGK tiếng Anh 9 mới Project Unit 1 trang 15 SGK tiếng Anh 9 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 1
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
(MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG)
GETTING STARTED
1.
(n) đồ gốm
This look has made the pottery far more popular.
(Hình ảnh này giúp đồ gốm trở nên nổi tiếng hơn nhiều.)
2.
(n) thợ làm nghề thủ công
He is an artisan in leatherwork.
(Anh ấy là một thợ thủ công trong lĩnh vực đồ da.)
3.
4.
(phr.v) thành lập, tạo dựng
We set up the next scene.
(Chúng ta dựng cảnh tiếp theo)
5.
(phr.v) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
They'd take over this company.
(Họ sẽ tiếp quản công ty này.)
6.
(n) điểm hấp dẫn
The gardens are a visitor attraction.
(Vườn quốc gia này là một địa điểm thu hút du khách.)
7.
(n) xưởng, công xưởng
We just had a workshop in Guatemala.
(Chúng tôi vừa có một hội thảo tại Guatemala.)
8.
(adj) [có hình] nón
Its teeth were straight and conical.
(Răng nó có hình nón và thẳng.)
9.
10.
(n) sản phẩm thủ công
Some handicrafts are quite expensive.
(Một số đồ thủ công mỹ nghệ khá đắt.)
11.
(phr.v) nhìn quanh
We will look round this region.
(Chúng ta sẽ đi xem xung quanh khu vực này)
12.
(adj) riêng biệt; đặc trưng
The food is very specific.
(Món ăn này rất đặc trưng)
13.
(n) đồ sơn mài
It is a beautifully lacquerware bowl.
(Chén sơn mài thật đẹp)
14.
15.
(n) điêu khắc, đồ điêu khắc
This fishing village was famous for sculpture.
(Ngôi làng đánh cá này nổi tiếng về những tác phẩm điêu khắc.)
16.
17.
(n/adj) cẩm thạch
I want a marble stone for her!
(Tôi muốn 1 viên đá cẩm thạch cho cô ấy!)
A CLOSER LOOK 1
18.
(v) chạm, khắc
The statue was carved out of marble.
(Bức tượng được tạc bằng đá cẩm thạch)
19.
20.
(v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
She had been taught to weave as a child.
(Chị ta đã học đứng máy dệt từ hồi còn nhỏ.)
21.
22.
23.
(v) đổ khuôn, tạo khuôn
They learned to mould bronze into statues.
(Họ học cách đúc đồng thành tượng.)
24.
(adj) [thuộc] lịch sử; có liên quan đến lịch sử
It would be of great historical value.
(Nó chính là giá trị lịch sử tuyệt vời.)
A CLOSER LOOK 2
25.
26.
(n) ấm, bình, chậu, lọ
Johnny, turned off the coffee pot?
(Johnny, mày tắt bình pha cà-phê chưa?)
27.
(phr.v) đi ra ngoài
You want to hang out or something?
(Cậu muốn ra ngoài chơi hay làm gì đó không?)
28.
(n) đồ tạo tác
Many artefacts have been found in royal tombs on the mainland.
(Nhiều đồ tạo tác đã được tìm thấy trong các lăng mộ hoàng gia trên đất liền)
29.
30.
31.
(phr.v) truyền lại (cho thế hệ sau…)
The tales were passed down for centuries.
(Những câu chuyện đã được truyền lại trong nhiều thế kỷ.)
32.
(phr.v) sống bằng, sống dựa vào
I can live on this job.
(Tôi có thể sống bằng nghề này.)
33.
(phr.v) Đối phó, giải quyết, xử lý
I can't deal with this.
(Tôi không thể kham nổi việc này.)
34.
(phr.v) đóng cửa, ngừng hoạt động
The Navy's going to close down the district.
(Hải quân sắp đóng cửa khu vực này rồi.)
35.
(phr.v) đối mặt, giải quyết
You have to face up to your responsibilities.
(Bạn phải đối mặt với trách nhiệm của mình.)
36.
37.
(n) tờ quảng cáo rời
I have read this leaflet before.
(Tôi đã đọc tờ rơi này trước đây.))
COMMUNICATION
38.
(phr.v) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
We set off at first light!
(Sáng mai chúng ta sẽ lên đường sớm!)
39.
(n.phr) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
Team-building was introduced in sports in the 1990s.
(Xây dựng đội ngũ được giới thiệu trong thể thao vào những năm 1990.)
40.
(phr.v) xuất hiện, đến
You only turn up when the hard work's done.
(Bạn chỉ xuất hiện sau khi mọi việc khó khăn xong hết rồi.)
SKILLS 1
41.
42.
43.
44.
(adj) nên thơ; đầy thi vị
She says something cool, poetic.
(Cô ấy nói thật tuyệt vời và thơ mộng.)
45.
(n) nơi sinh, sinh quán
It's the birthplace of Nobel physicist Zhores Alferov!
(Đây là nơi sinh ra nhà vật lý học đã đoạt giải Nobel, Zhores Alferov!)
46.
(n) tính xác thực, chân thật
You need to verify the authenticity of the server.
(Bạn cần xác minh tính xác thực của chứng chỉ máy chủ)
47.
48.
(v) bảo tồn
We need to preserve it for future generations.
(Chúng ta cần phải giữ gìn di sản này cho các thế hệ mai sau.)
49.
SKILLS 2
50.
(adj) khác nhau
Nutella is produced in various facilities.
(Nutella được sản xuất tại các cơ sở khác nhau.)
51.
(adj) thuộc thực vật học
The botanical name for the golden wattle is Acacia pycnantha.
(Tên thực vật của cây keo hoa vàng là Acacia pycnantha.)
LOOKING BACK
52.
(n) ngoại ô, vùng ven
The hotel is situated in the outskirt of the city.
(Khách sạn nằm ở ngoại ô thành phố.)
53.
(n) khu đất rào
I'm on the southwest corner of the compound.
(Tôi đang ở góc tây nam của khu đất rào.)
54.
(v) mũi đan, mũi thêu
Today, I can't sew a stitch.
(Tới bây giờ tôi vẫn chưa biết khâu một mũi nào.)
55.
56.
(n) dải, mảnh
This is the strip on which the game is played.
(Đây là dải đất mà trò chơi sẽ diễn ra.)
57.
stay equal with / steɪ ˈiːkwəl wɪð/
(v.phr) theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
It is almost impossible for wages to stay equal with them.
(Hầu như không thể có mức lương ngang bằng với họ.)
58.
(n) áo len chui đầu
I must finish your sweater.
(Bà phải đan cho xong cái áo len.)
PROJECT
59.
(v) đặt tựa đề, đặt tên cho
He entitled his book “My Life on Mars.”
(Anh đặt tên cuốn sách của mình là “Cuộc sống của tôi trên sao Hỏa”.)
60.
make a presentation /meɪk ə ˌprɛzɛnˈteɪʃən/
(v.phr) làm một bài thuyết trình
We had been assigned to make a presentation.
(Chúng tôi được giao trình bày một bài thuyết trình.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365