Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Communication Unit 3 trang 31 SGK tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp các bài tập phần Communication Trang 30 SGK Tiếng Anh 9 mới

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Task 1. Read about the necessary life skills for teenagers in the United States. match the skills to their category

(Đọc về những kỹ năng sống cần thiết cho thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ. Nối những kỹ năng của họ.)

1. Social skills

A. ● recognise and control your feelings

     ● cope with negative emotions

2. Cognitive skills

B. ● have planning and organisational skills

     ● concentrate and be self-disciplined

3. Housekeeping skills

C. ● cooperate with others and resolve conflicts

     ● have communication skills

4. Emotion control skills

D. ● prepare food, do laundry and chores at home

     ● manage a small budget

     ● learn about basic car operation

5. Self-care skills

E. ● develop healthy habits

    ● know how to act and where to get help in emergencies

    ● understand the boundaries of risk taking


Bài 2

Task 2. Discuss.

(Thảo luận.)

Do we teenagers in Viet Nam need all or some of these skills? Why/Why not?

(Bạn trẻ Việt Nam có cần tất cả hay một số kĩ năng như vậy không ? Tại sao? Tại sao không?)


Bài 3

Task 3. In groups, work out a similar list of skills that Vietnamese teens should have today. Add or remove categories and skills as you wish and remember to support your decisions with examples and explanations. Present your list along with other groups and make a common list for the whole class.

(Làm việc theo nhóm đưa ra danh sách những kĩ năng mà các bạn trẻ Việt Nam nên có. Thêm hoặc bỏ đi nếu bạn muốn và nhớ phải đưa ra các dẫn chứng với lý giải. Thuyết trình danh sách với các nhóm khác và đưa ra 1 danh sách chung của cả lớp.)


Bài 4

Task 4. Look at the list of life skills for teens that your class has developed.

(Nhìn vào danh sách các kĩ năng sống cho thanh thiếu niên mà lớp em đã phát triển.)

Which skills do you already have? (Kĩ năng nào bạn đã có?)

Which skills do you need to develop? (Kĩ năng nào bạn cần phát triển?)

Share what you think with your parrtner. (Chia sẻ với bạn bè của mình.)


Từ vựng

1. 

social skill /ˈsəʊʃəl/ /skɪl/

(n.p): kỹ năng xã hội, kỹ năng giao tiếp

2. 

control /kənˈtrəʊl/

(n, v): kiểm soát

3. 

cope /kəʊp/

(v): đương đầu, đối đầu

4. 

cognitive skill /ˈkɒgnɪtɪv/ /skɪl/

(n.p): kỹ năng nhận biết, nhận thức

5. 

housekeeping skill /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ /skɪl/

(n.p): kỹ năng dọn dẹp, chăm sóc nhà cửa

6. 

cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/

hợp tác

7. 

emotional skill /ɪˈməʊʃənl/ /skɪl/

(n.p): kỹ năng kiểm soát cảm xúc

8. 

self - care skill /sɛlf/ - /keə/ /skɪl/

(n.p): kỹ năng tự chăm sóc bản thân

9. 

allowance /əˈlaʊəns/

(n): tiền tiêu vặt

10. 

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

(n, adj): cá nhân


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×