Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Đỏ
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar: Reported speech - Unit 3 SGK Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp lý thuyết về câu tường thuật Unit 3 tiếng Anh 9 mới.

REPORTED SPEECH (CÂU TƯỜNG THUẬT)

1. Phân biệt câu trực tiếp và câu gián tiếp

- Khi biến đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần thay đổi:

+ Bỏ dấu ngoặc “_”.

+ Thay đổi đại từ : I => she

+ Thay đổi thì của động từ : come => came

+ Thay đổi trạng ngữ/ phó từ: here => there

- Tuy nhiên nếu người nói vẫn ở vị trí đó và vẫn cùng thời gian đó, chúng ta sẽ không phải thay đổi thì của động từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và địa điểm.

Ví dụ:

Trực tiếp: Mary “I often come here.”

Gián tiếp: Mary is saying (that) she often comes here.

               (Mary nói cô ấy thường đến đây.)

2. Thay đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp

- Các đại từ: Các đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như sau:

- Thì của động từ: Thì của động từ trong câu gián tiếp thường  lùi về 1 thì khi động từ tường thuật ở thì quá khứ.

- Động từ khuyết thiếu:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

can

could

must

must / had to

may

might

could

could

might

might

should

should

ought to

ought to

will

would

would like

wanted

- Trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, đại từ và tính từ chỉ định:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

today, tonight

that day/ that night

tomorrow

the next day/ the following day/the day after

the day after tomorrow

two days after

yesterday

the day before/ the previous day

the day before yesterday

two days before

next

the next/ the followig/ the... after

last week/month/year/night

the week/moth/year/night before

the previous week/month year/night

now

then

ago

before

here

there

this

that

these

those

3. Lời nói gián tiếp trong câu khẳng định:

- Động từ tường thuật thường được sử dụng là: tell, say, explain, tell someone, say/explain to someone.

Ví dụ:

Trực tiếp: She said “I will call you tomorrow.”

Gián tiếp: She said (that) she would call me the next day.

                (Cô ấy nói cô ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)

4. Lời nói gián tiếp trong câu hỏi Yes-No:

- Động từ tường thuật thường được sử dụng như là: ask, wonder, inquire, want to know. Nếu những động từ tường thuật trong câu trực tiếp là said, said to, told, chúng ta cần đổi những từ này thành asked.

- Trợ động từ sẽ lùi về 1 thì và chuyển về sau chủ ngữ.

- Bỏ “that” và dấu hỏi.

- Sử dụng “if/whether” để liên kết mệnh đề chính với câu hỏi gián tiếp.

Cấu trúc: S1 + asked + (O) + if/ whether + S2 + V (lùi thì)

Ví dụ:

Trực tiếp: We asked Andrew, “Have you bought a new game?”

Gián tiếp: We asked Andrew if he had bought a new game.

              (Tôi hỏi Andrew có phải cậu ấy mua trò chơi mới không.)

5. Lời nói gián tiếp trong câu hỏi Wh-question

- Những thay đổi chính cũng giống như trong câu Yes/ No question

- Từ để hỏi được chuyển về làm liên từ

Cấu trúc: S1 + asked + (O) + wh-word + S2 + V(lùi thì)

Ví dụ:

He asked me, “When I call you back?”

He asked me when he could call me back.

(Anh ấy hỏi tôi khi nào anh ấy có thể gọi lại cho tôi được.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Thần kinh - Hệ thần kinh và vai trò cơ thể - Cấu trúc của Thần kinh - Chức năng của Thần kinh - Bệnh lý và rối loạn Thần kinh.

Khái niệm về trách nhiệm và vai trò của nó trong cuộc sống và xã hội. Trách nhiệm là khả năng và nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm và đối mặt với hậu quả của hành động hay quyết định của mình.

Giới thiệu về rượu rum - Khái quát, quá trình sản xuất và các loại phổ biến

Khái niệm về màu nâu đỏ: định nghĩa và mô tả về sắc thái màu này. Màu nâu đỏ mang đến cảm giác ấm áp, mạnh mẽ và độc lập. Tạo thành từ sự kết hợp của màu nâu và màu đỏ. Màu nâu đỏ có nhiều variante và có thể thể hiện sự sang trọng và tinh tế. Mô tả quá trình tạo thành màu nâu đỏ, bao gồm sự kết hợp của các màu cơ bản và yếu tố ảnh hưởng. Tổng quan về các tính chất và cách biểu hiện màu nâu đỏ trong các vật liệu và nghệ thuật. Mô tả các ứng dụng phổ biến của màu nâu đỏ trong thiết kế, trang trí và ngành công nghiệp.

Đậm đà trong ẩm thực: Khám phá ý nghĩa và cách tạo ra hương vị đậm đà trong món ăn.

Khái niệm về ngọt ngào và cơ chế cảm nhận của con người

Lợi ích của kết hợp món ăn: tăng cường hương vị và dinh dưỡng. Nguyên tắc kết hợp món ăn: cân bằng hương vị, phối hợp nguyên liệu, đối xứng và đồng hành. Kỹ thuật kết hợp món ăn: sử dụng gia vị, phối hợp nguyên liệu và thời điểm kết hợp. Ví dụ kết hợp món ăn: kết hợp món ăn Á - Âu, Đông - Tây và Châu Á.

Giới thiệu về bánh ngọt - Khái niệm và định nghĩa về bánh ngọt, một loại thức ăn phổ biến và phổ biến trên toàn thế giới. Bánh ngọt là một loại thức ăn phổ biến trên toàn thế giới, được làm từ các nguyên liệu như bột mì, đường, trứng, bơ và các loại hương liệu.

Giới thiệu về pudding và các loại pudding phổ biến | Hướng dẫn nguyên liệu và cách làm pudding | Cách trình bày và trang trí pudding | Lưu ý khi làm pudding"

Khái niệm về cocktail trong ngành công nghiệp rượu. Cocktail là loại đồ uống pha chế từ rượu, nước trái cây, đường, đá và gia vị.

Xem thêm...
×