Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tổng hợp Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on

1.

canal boat /kəˈnæl/ /bəʊt/

(n): con kênh

My house is a canal boat!

(Nhà tôi là một con kênh!)

2.

cosy /ˈkəʊzi/

(adj): ấm cúng

It is very cosy.

(Nó rất ấm cúng.)

3.

bedroom /ˈbedruːm/

(n): phòng ngủ

There is my parents’ bedroom.

(Có phòng ngủ của bố mẹ tôi.)

4.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n): phòng khách

There is also a living room.

(Ngoài ra còn có một phòng khách.)

5.

bathroom /ˈbɑːθruːm/

(n): phòng tắm

There is also a bathroom with a shower and toilet.

(Ngoài ra còn có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh.)

6.

under /ˈʌndə(r)/

(prep): dưới

My bed is under the sofa.

(Giường của tôi ở dưới ghế sofa.)

7.

kitchen /ˈkɪtʃɪn/

(n): nhà bếp

There is also a small kitchen with a cooker.

(Ngoài ra còn có một nhà bếp nhỏ với một bếp nấu ăn.)

8.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên tĩnh

It is quiet and beautiful.

(Nó yên tĩnh và đẹp đẽ.)

9.

cap /kæp/

(n): mũ

This is my cap.

(Đây là mũ của tôi.)

10.

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/

(n): ghế bành

There is an armchair.

(Có một chiếc ghế bành.)

11.

carpet /ˈkɑːpɪt/

(n): tấm thảm

There is a carpet in the room.

(Có một tấm thảm trong phòng.)

12.

bookcase /ˈbʊkkeɪs/

(n): tủ sách

There is a bookcase in your room.

(Có một tủ sách trong phòng của bạn.)

13.

garage /ˈɡærɑːʒ/

(n): nhà để xe

Is there a garage?

(Có nhà để xe không?)

14.

garden /ˈɡɑːdn/

(n): vườn

There is a garden.

(Có một khu vườn.)

15.

posters /ˈpəʊstə(r)/

(n): tấm áp phích

There are not any posters.

(Không có bất kỳ áp phích nào.)

16.

curtains /ˈkɜːtn/

(n): rèm

It has got brown curtains and a carpet.

(Nó có rèm màu nâu và một tấm thảm.)

17.

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/

(n): nhà biệt lập

A detached house is on its own with a garden and a driveway.

(Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe.)

18.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn

Are you in the countryside?

(Bạn đang ở nông thôn?)

19.

suburbs /ˈsʌbɜːbs/

(n): ngoại ô

They are usually in the suburbs.

(Họ thường ở ngoại ô.)

20.

driveways /ˈdraɪvweɪ/

(n): đường lái xe

They have got gardens and driveways.

(Họ có vườn và đường lái xe.)

21.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

They are expensive.

(Chúng đắt tiền.)

22.

outside /ˌaʊtˈsaɪd/

(adv): bên ngoài

Is there a garden outside?

(Có một khu vườn bên ngoài?)

23.

opposite /ˈɒpəzɪt/

(adj): đối diện

The sofa is opposite the chair.

(Sofa đối diện với ghế.)

24.

above /əˈbʌv/

(adv): phía trên

The carpet is above the bed.

(Tấm thảm phía trên giường.)

25.

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/

(n): tủ quần áo

The wardrobe is near the bed.

(Tủ quần áo gần giường ngủ.)

26.

balcony /ˈbælkəni/

(n): ban công

Is there a balcony?

(Là có một ban công?)

27.

cooker /ˈkʊkə(r)/

(n): nồi cơm điện

There is a cooker in the kitchen.

(Có một nồi cơm điện trong nhà bếp.)

28.

pillows /ˈpɪləʊ/

(n): gối

There are pillows on the bed.

(Có gối trên giường.)

29.

roof /ruːf/

(n): mái nhà

What is there on the roof?

(Có gì trên mái nhà?)

30.

independence /ˌɪndɪˈpendəns/

(n): độc lập

Where is the independence palace?

(Dinh độc lập ở đâu?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về rượu gin - Mô tả quy trình sản xuất rượu gin và các loại gin phổ biến - Tính chất và hương vị của rượu gin - Pha chế và thưởng thức rượu gin

Giới thiệu về thảo mộc: khái niệm, nguồn gốc và lịch sử sử dụng. Các loại thảo mộc phổ biến: công dụng và cách sử dụng. Cách sử dụng thảo mộc: phương pháp chế biến và ứng dụng trong nấu ăn và y học dân gian. Tác dụng và lợi ích của thảo mộc: cung cấp dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh.

Hạt cây bách xù - Tổng quan về cây bách xù và hạt của nó

Khái niệm và lợi ích sức khỏe của quả mâm xôi - cung cấp vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch và phục hồi sức khỏe, cải thiện chức năng tiêu hóa, duy trì cân bằng đường huyết và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Giới thiệu về quả cam: Tổng quan về loại cây trồng và xuất xứ của quả cam, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu như một nguồn cung cấp chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa, có nhiều lợi ích cho sức khỏe như hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Giới thiệu về quả lựu, nguồn gốc và phân bố của nó trên thế giới.

Giới thiệu về hạt tiêu đen

Khái niệm về độ cồn: định nghĩa, cách đo lường nồng độ cồn trong các chất lỏng và tầm quan trọng của việc kiểm soát và giảm thiểu việc sử dụng cồn quá mức. Cấu trúc và loại độ cồn: mô tả cấu trúc phân tử độ cồn và phân loại độ cồn theo nồng độ và thành phần. Tác động của độ cồn lên cơ thể: tác động của độ cồn lên hệ thần kinh, gan, tim mạch và tác động xã hội. Quản lý và giảm thiểu rủi ro độ cồn: các biện pháp quản lý độ cồn, nguyên tắc an toàn và cách giảm thiểu rủi ro khi tiêu thụ đồ uống có chứa độ cồn.

Nguyên liệu cần chuẩn bị danh sách nguyên liệu, Quy trình pha chế hướng dẫn bước, Lịch sử của gin and tonic, Các biến thể và pha chế sáng tạo.

Giới thiệu về gin fizz, một loại cocktail phổ biến được pha chế từ gin, nước chanh, đường và soda. Lịch sử, nguồn gốc và các biến thể của gin fizz. Hướng dẫn pha chế, nguyên liệu và cách thưởng thức gin fizz.

Xem thêm...
×