Unit 1: Home & Places
Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Luyện tập từ vựng Unit: 1 Tiếng Anh 6 Right on! Unit opener - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1a. Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1b. Grammar - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1c. Vocabulary - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1d. Everyday English - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1e. Grammar - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! 1f. Skills - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on! CLIL (Maths) - Unit 1 - Tiếng Anh 6 – Right on! Right on! 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on 1. Progress Check - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right onVocabulary - Từ vựng - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
1.
2.
3.
4.
(n): phòng khách
There is also a living room.
(Ngoài ra còn có một phòng khách.)
5.
(n): phòng tắm
There is also a bathroom with a shower and toilet.
(Ngoài ra còn có phòng tắm với vòi sen và nhà vệ sinh.)
6.
7.
(n): nhà bếp
There is also a small kitchen with a cooker.
(Ngoài ra còn có một nhà bếp nhỏ với một bếp nấu ăn.)
8.
9.
10.
11.
12.
(n): tủ sách
There is a bookcase in your room.
(Có một tủ sách trong phòng của bạn.)
13.
14.
15.
16.
(n): rèm
It has got brown curtains and a carpet.
(Nó có rèm màu nâu và một tấm thảm.)
17.
detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/
(n): nhà biệt lập
A detached house is on its own with a garden and a driveway.
(Một ngôi nhà biệt lập là riêng của nó với một khu vườn và một đường lái xe.)
18.
19.
20.
(n): đường lái xe
They have got gardens and driveways.
(Họ có vườn và đường lái xe.)
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
(n): nồi cơm điện
There is a cooker in the kitchen.
(Có một nồi cơm điện trong nhà bếp.)
28.
29.
30.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365