Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

1c. Vocabulary - Unit 1 - Tiếng Anh 6 - Right on!

1. Look at the map. Listen and repeat. 2. Tell your partner which places are/ aren’t there near your house. 3. Use the phrases in the box and the map to give directions from: 4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Places in a town

1. Look at the map. Listen and repeat.

(Nhìn bản đồ. Nghe và lặp lại.)


Bài 2

2. Tell your partner which places are/ aren’t there near your house.

(Nói với bạn em gần nhà em có/ không có những địa điểm nào.)

Near my house there is a cinema, a gym and a park. There isn’t a toy shop.

(Gần nhà tôi có rạp chiếu phim, phòng tập thể hình và công viên. Không có cửa hàng đồ chơi.)


Bài 3

Speaking

3. Use the phrases in the box and the map to give directions from:

(Sử dụng các cụm từ trong khung và bản đồ để chỉ đường đi từ: trường học đến nhà sách, cửa hàng bán cá đến bệnh viện, đồn cảnh sát đến thư viện, phòng tập thể hình đến bảo tàng, nhà hàng đến đồn cảnh sát.)

  • the school to the bookshop (trường học đến nhà sách)
  • the fishmonger's to the hospital (cửa hàng bán cá đến bệnh viện)
  • the police station to the library (đồn cảnh sát đến thư viện)
  • the gym to the museum (phòng tập thể hình đến bảo tàng)
  • the restaurant to the police station (nhà hàng đến đồn cảnh sát)

Giving directions

(Chỉ đường)

- Go up /down / along (a road)

(Đi lên / xuống / đọc (theo con đường))

- Turn left.

(Rẽ trái.)

- Turn right.

(Rẽ phải.)

- Take the first/ second etc. left/right.

(Rẽ trái/ phải ở ngõ thứ nhất / hai vân vân.)

A: Can you tell me how to get to the bookshop, please?

(Bạn có thể chỉ mình cách để đến nhà sách được không?)

B: Certainly. First, go down Marple Street and turn right into Park Avenue ... .

(Chắc chắn rồi. Đầu tiên, đi xuống đường Maple và rẽ phải vào Đại lộ Park… .)


Bài 4

Announcements & Messages in public places

(Thông báo & Tin nhắn ở các nơi công cộng.)

4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

(Nhìn các bức tranh bên dưới. Em có thể nhìn thấy chúng ở những nơi nào ở bài 1? Chúng có nghĩa gì?)


Từ vựng

1. 

street /striːt/

(n): con đường

2. 

avenue /ˈævənjuː/

(n): đại lộ

3. 

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n): bệnh viện

4. 

park /pɑːk/

(n): công viên

5. 

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể hình

6. 

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n): nhà hàng

7. 

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/

(n): bưu điện

8. 

music shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng âm nhạc

9. 

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): hiệu sách

10. 

cinema /ˈsɪnəmə/

(n): rạp chiếu phim

11. 

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

(n): đồn cảnh sát

12. 

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(n): cửa hàng tạp hóa

13. 

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng quần áo

14. 

fast food /fɑːst/ /fuːd/

(n): thức ăn nhanh

15. 

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng đồ chơi

16. 

theatre /ˈθɪətə(r)/

(n): nhà hát

17. 

museum /mjuˈziːəm/

(n): bảo tàng

18. 

school /skuːl/

(n): trường học

19. 

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

20. 

sports shop /spɔːts/ /ʃɒp/

(n): cửa hàng thể thao

21. 

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

22. 

car park /kɑː/ /pɑːk/

(n): bãi đỗ xe

23. 

fishmonger’s /ˈfɪʃˌmʌŋgəz/

(n): cửa hàng bán cá


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thời kỳ đồ đá mới: Giai đoạn quan trọng trong lịch sử nhân loại, kỷ nguyên công nghệ đá cắt và nghệ thuật, tác động đến môi trường và sự sống.

Khái niệm về thời kỳ đồ đồng

Khái niệm về công trình kiến trúc

Khái niệm về đường sắt

Khái niệm về khung nhà và vai trò của nó trong kiến trúc xây dựng. Loại khung nhà thông dụng và sự khác biệt giữa chúng. Cấu trúc của khung nhà và các thành phần chính. Quy trình thiết kế khung nhà và các bước chuẩn bị, thiết kế cơ bản, tính toán và kiểm tra kết cấu. Quá trình lắp đặt khung nhà và các bước chuẩn bị, giám sát và kiểm tra chất lượng công trình.

Khái niệm về tòa nhà cao tầng và lịch sử phát triển của nó

Khái niệm về hầm chứa nước và vai trò của nó trong việc lưu trữ và đảm bảo nguồn nước sẵn sàng. Các loại hầm chứa nước phổ biến bao gồm hầm đất, hầm xi măng và hầm bê tông. Quy trình thiết kế và xây dựng hầm chứa nước bao gồm lựa chọn vị trí, xác định kích thước và chọn vật liệu. Bảo trì và vận hành hầm chứa nước bao gồm kiểm tra định kỳ, sửa chữa và vệ sinh.

Khái niệm về hệ thống dẫn dầu - Vai trò và thành phần của nó - Các loại hệ thống dẫn dầu - Quá trình vận hành và bảo dưỡng hệ thống dẫn dầu - An toàn trong hệ thống dẫn dầu - Đào tạo nhân viên và phòng ngừa tai nạn.

Khái niệm về khung xe, vai trò và cấu trúc của nó trong thiết kế ô tô. Các loại khung xe phổ biến và công nghệ kết nối. Tính năng chịu tải, chống va đập, cách âm, cách nhiệt. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì khung xe.

Khái niệm về bộ phận chịu lực và vai trò trong kỹ thuật cơ khí. Loại bộ phận chịu lực phổ biến. Yếu tố ảnh hưởng và phương pháp tính toán và thiết kế bộ phận chịu lực.

Xem thêm...
×