Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

3c. Vocabulary - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

1. Listen and repeat. Say the words in your language. 2. Listen and repeat. Say the words in your language. 3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d). 3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Food preparation (Chuẩn bị thức ăn)

1. Listen and repeat. Say the words in your language.

(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)


Bài 2

Cooking tools (Dụng cụ nấu ăn)

2. Listen and repeat. Say the words in your language.

(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)



Bài 3 - a

3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).

(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)

1. whisk

2. knife

3. grater

4. spoon

a. grate cheese

b. mix vegetables

c. beat eggs

d. chop, peel or slice onions


Bài 3 - b

3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.

(Viết câu sử dụng câu trả lời của em ở bài 3a. Nói với một người bạn.)

You need a whisk to beat eggs.

(Bạn cần một cái dụng cụ đánh trứng để đánh trứng.)


Từ vựng

1. 

food preparation /fuːd/ /ˌprɛpəˈreɪʃən/

(n): công đoạn chuẩn bị thức ăn

2. 

peel /piːl/

(v): gọt vỏ

3. 

grate /ɡreɪt/

(v): mài

4. 

add /æd/

(v): thêm vào

5. 

mix /mɪks/

(v): trộn

6. 

chop /tʃɒp/

(v): chặt/ cắt thành hình khối vuông

7. 

beat /biːt/

(v): đánh (trứng)

8. 

slice /slaɪs/

(v): thái lát/ cắt lát mỏng

9. 

cooking tools /ˈkʊkɪŋ/ /tuːlz/

(n.phr): dụng cụ nấu ăn

10. 

knife /naɪf/

(n): con dao

11. 

spoon /spuːn/

(n): cái thìa

12. 

saucepan /ˈsɔːspən/

(n): cái nồi / xoong

13. 

bowl /bəʊl/

(n): cái chén/ bát

14. 

whisk /wɪsk/

(n): dụng cụ đánh trứng

15. 

cake tin /keɪk/ /tɪn/

(n): khuôn làm bánh

16. 

grater /ˈɡreɪtə(r)/

(n): dụng cụ để mài

17. 

frying pan /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/

(n): cái chảo


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về khí tự nhiên và tác động của nó đến môi trường và sức khỏe con người

Nhiên liệu - Khái niệm, vai trò và các loại nhiên liệu phổ biến trong đời sống con người

Giới thiệu về xe buýt và các loại xe buýt thông dụng trên thế giới

Giới thiệu về xe tải và các đặc tính cơ bản, cấu tạo, và chức năng của nó

Learn essential taxi vocabulary and communication skills | Asking for a taxi, giving directions, and more | Role-play scenarios to improve fluency

Khí thải - Định nghĩa, nguồn gốc và tác hại đến môi trường và sức khỏe con người. Các giải pháp giảm thiểu khí thải bao gồm sử dụng phương tiện công cộng, sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm điện năng. Việc giảm thiểu khí thải mang lại lợi ích đến sức khỏe, kinh tế và môi trường.

Ô nhiễm môi trường và tầm quan trọng của việc học về vấn đề này - Phương pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường - Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chúng ta.

Các bước và quy trình sản xuất thực phẩm từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thành

Sản xuất nitơ lỏng và ứng dụng trong công nghiệp: Tổng quan, nguyên tắc, thiết bị, ứng dụng và vấn đề liên quan

Chất làm lạnh: Giới thiệu, loại và tính chất, quá trình truyền nhiệt và các vấn đề liên quan

Xem thêm...
×