Unit 3: All about food
3c. Vocabulary - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
3d. Everyday English - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3e. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3f. Skills - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3. CLIL (Food technology) - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! Right on! 3 - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3b. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! 3a. Reading - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! Unit opener - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on! Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Right on Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!3c. Vocabulary - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!
1. Listen and repeat. Say the words in your language. 2. Listen and repeat. Say the words in your language. 3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d). 3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.
Bài 1
Food preparation (Chuẩn bị thức ăn)
1. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)
Bài 2
Cooking tools (Dụng cụ nấu ăn)
2. Listen and repeat. Say the words in your language.
(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)
Bài 3 - a
3a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).
(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)
1. whisk 2. knife 3. grater 4. spoon |
a. grate cheese b. mix vegetables c. beat eggs d. chop, peel or slice onions |
Bài 3 - b
3b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.
(Viết câu sử dụng câu trả lời của em ở bài 3a. Nói với một người bạn.)
You need a whisk to beat eggs.
(Bạn cần một cái dụng cụ đánh trứng để đánh trứng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365