Unit 0: My world
0.4. My birthday is … - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery
0.5. What's your … - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery 0.3. In my class - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery 0.2. My things - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery 0.1. I'm… - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 0 Từ vựng Ngữ pháp - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 - English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 0 Tiếng Anh 6 English Discovery0.4. My birthday is … - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 0.4. MY BIRTHDAY IS … - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Bài 1
1. Write the missing days of the week. Listen and check your spelling.
(Viết các ngày trong tuần còn thiếu. Nghe và kiểm tra chính tả.)
1. Monday
2. _________
3. _________
4. _________
5. Friday
6. _________
7. Sunday
Bài 2
2. Complete the calendar with the months below. Listen and check.
(Hoàn thành với các tháng bên dưới. Nghe và kiểm tra.)
August February May November
Bài 3
3. In pairs, write the months for each seasons. Use the pictures in Exercise 2 to help you.
(Làm việc theo cặp, viết các tháng cho từng mùa. Sử dụng các bức tranh ở bài 2 để giúp các em.)
Summer: May, ___________, ____________
Autumn: ___________, ___________, ____________
Winter: ___________, ___________, ____________
Spring: ___________, ___________, ____________
Bài 4
4. Study the Watch out! box. Listen and write the numbers you hear.
(Nghiên cứu khung Watch out! Nghe và viết những con số mà em nghe được.)
Saying numbers (Đọc các số) 300 = three hundred (not three hundreds) 511 = five hundred and eleven 4,000 = four thousand (not four thousands) 8,921 = eight thousand nine hundred and twenty-one |
Watch OUT! |
a. thirteen b. ___________ c. ___________ d. ___________ |
e. ___________ f. ___________ g. ___________ h. ___________ |
Bài 5
5. Write the ordinal numbers in words.
(Viết các số thứ tự ở dạng chữ viết.)
1st first |
15th |
2nd second |
20th twentieth |
3rd |
21st twenty-first |
4th |
26th |
5th fifth |
30th thirtieth |
Bài 6
6. Study the Watch out! box. Listen and choose the date you hear.
(Nghiên cứu khung Watch out! Nghe và chọn ngày mà em nghe được.)
Saying dates In British English, we write 1st November. We say ‘November the first’ or ‘the first of November’. (Trong tiếng Anh Anh, chúng ta viết ngayf1 tháng 11. Chúng ta nói “November the first” hoặc “the first of November”.) |
Watch OUT!
|
1 |
a. 1st January |
b. 11th January |
2 |
a. 13th March |
b. 30th March |
3 |
a. 29th July |
b. 20th July |
4 |
a. 13th October |
b. 30th October |
5 |
a. 21st December |
b. 23rd December |
Bài 7
7. In pairs, ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
2. What day is it tomorrow?
(Ngày mai là thứ mấy?)
3. What's your favourite day of the week?
(Bạn thích ngày nào trong tuần?)
4. What's your favourite month and season?
(Bạn thích tháng nào và mùa nào?)
5. When's your birthday?
(Sinh nhật của bạn là khi nào?)
Từ vựng
Days of the week: ngày trong tuần
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Months of the year: các tháng trong năm
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Seasons of the year: các mùa trong năm
1.
2.
3.
4.
baitap365.com
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365