Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

10.2 Grammar - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10.2 Grammar - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. What is your favourite part of the school day? Why? 

(Phần yêu thích của bạn trong ngày học là gì? Tại sao?)


Bài 2

2. Read the text and tick (✓) the things the writer mentions. Would you like all your lessons at home?

(Đọc văn bản và đánh dấu (✓ ) vào những điều người viết đề cập. Bạn có muốn tất cả các bài học của bạn ở nhà?)


 

break (giờ giải lao)

 

school uniform (đồng phục trường)

 

test (bài kiểm tra)

 

homework (bài tập về nhà)

 

timetable (thời gian biểu)

 

course book (sách học)

 

classroom (phòng học)

 

 

A school day in 2035?

Higson Corporation Global Schools - Saturday 5 May 2035, 08.57 a.m.

Good morning, Emily!

Your Maths test will start in three minutes. There's an online meeting with your Chinese teacher at 10 a.m. Have a nice day!

Education will be very important in 2035 but children won't go to school. So how will they learn? They will study in their bedrooms at home. Computers will organise the timetable for each day. Pupils will do all their homework and tests online, because we won't have paper course books. They'll only have contact with their teachers through the internet. But will they enjoy their lessons? No, they won't - some things will never change!


Bài 3

3. Find more example of will/won’t in the text in Exercise 2.

(Tìm thêm ví dụ về will / won’t trong văn bản ở Bài tập 2.)

Grammar

Will for future predictions

+

-

I will work hard. (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ.)

They will play. (Họ sẽ chơi.)

I won’t work hard. (Tôi sẽ không làm việc chăm chỉ.)

They won’t play. (Họ sẽ không chơi.)

?

 

Will you study a lot? (Bạn sẽ học nhiều không?) – Yes, I will. / No, I won’t.

Will the children play games? (Những đứa trẻ sẽ chơi trò chơi không?) – Yes, they will. / No, they won’t.

How will they learn? (Họ sẽ học như thế nào?)

Time expressions: (Cụm từ chỉ thời gian)

in 2035 / twenty years’ time/ the next five years/ the future

(vào năm 2035/ trong thời gian 20 năm/ 5 năm nữa/ trong tương lai)

by (=before) 2035/ Christmas/ my twentieth birthday

(trước 2035/ Giáng sinh/ sinh nhật lần 20 của tôi)

I don’t think this will happen. NOT I think this won’t happen.

(Tôi nghĩ điều này sẽ không xảy ra.)


Bài 4

4. Complete the text with will or won’t and the verbs in the brackets.

(Hoàn thành văn bản với will hoặc won’t và các động từ trong ngoặc.)

1. English won't be (not be) so popular in 2035, but Chinese and Portuguese _______(become) very important.

2. Pupils _______(not learn) through listening to CDs and DVDs. Instead, pupils _______(chat) to students of their age in other countries to practise languages.

3. In the future students _______(not have) the chance to gossip with friends between lessons because everyone _______(learn) at home.

4. So _______students in 2035 _______(feel) lonely?


Bài 5

5. In pairs, say if you and you think these predictions will come true. Use time expressions with in or by.

(Theo cặp, hãy nói nếu bạn và bạn nghĩ rằng những dự đoán này sẽ trở thành sự thật. Sử dụng biểu thức thời gian với in hoặc by.)

1. Schools will give latops to all their pupils.

(Trường học sẽ tặng máy tính xách tay cho tất cả học sinh.)

I think this will happen by 2040.

(Tôi nghĩ điều này sẽ xảy ra vào năm 2040.)

I don’t agree. I don’t think this will happen.

(Tôi không đồng ý. Tôi không nghĩ việc này sẽ xảy ra.)

2. Students won’t learn foreign languages – everyone will use computers to translate.

(Học sinh sẽ không học ngoại ngữ - mọi người sẽ sử dụng máy tính để dịch.)

3. Many people will decide to study abroad.

(Nhiều người sẽ quyết định đi du học.)

4. Students will use the internet in exams.

(Học sinh sẽ sử dụng internet trong các kỳ thi.)

5. Robots will do all the hard, unpleasant jobs.

(Robot sẽ làm tất cả những công việc khó khăn, khó chịu.)


Bài 6

6. Tick (✓) the things you think you will do before your twentieth birthday.

(Đánh dấu những việc em nghĩ em sẽ làm trước sinh nhật lần thứ 20.)

 

learn to drive (học lái ô tô)

 

go to university (học đại học)

 

work or study abroad (làm việc hoặc học ở nước ngoài)

 

get married (kết hôn)

 

buy a house or a flat (mua nhà hoặc chung cư)


Bài 7

7. In pairs, use the phrases in Exercise 6 to ask and answer. Follow the exapmples.

(Theo cặp, sử dụng các cụm từ trong Bài tập 6 để hỏi và trả lời. Thực hiện theo các ví dụ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về chất tạo màng bảo vệ, định nghĩa và vai trò của nó trong bảo vệ bề mặt. Chất tạo màng bảo vệ là một chất được sử dụng để tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt vật liệu. Màng bảo vệ này giúp bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố có hại như oxi hóa, ăn mòn, mài mòn và tác động từ môi trường bên ngoài.

Khái niệm về điều chỉnh độ ẩm

Khái niệm về nồng độ chất gây ăn mòn - Định nghĩa và ảnh hưởng của nó trong quá trình gây ăn mòn

Khái niệm và phân tích chi phí sửa chữa: Ý nghĩa và các loại chi phí sửa chữa, phân tích hiệu quả và quản lý chi phí sửa chữa.

Mất đi electron - Quá trình mất đi electron từ lớp ngoài cùng của vỏ electron, ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất nguyên tử hay ion. Oxi hóa và khử - Quá trình trao đổi electron, xác định chất bị oxi hóa và chất bị khử trong phản ứng hóa học. Cơ chế mất đi electron - Quá trình trao đổi electron giữa nguyên tử, ảnh hưởng bởi độ âm điện và kích thước nguyên tử. Ứng dụng của mất đi electron - Điện phân, oxy hóa khử và xử lý nước trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về electron tự do

Khái niệm về tan trong nước và cách đo độ tan: quá trình hòa tan chất hoàn toàn trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất và các yếu tố ảnh hưởng đến độ tan. Hướng dẫn cách đo độ tan và các đơn vị đo độ tan thông dụng. Có nhiều ứng dụng của tan trong nước trong đời sống và sản xuất.

Khái niệm về mạ và các loại mạ phổ biến

Khái niệm về chất phủ bảo vệ và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về kim loại chịu ăn mòn thấp hơn

Xem thêm...
×